Mai
|
Dương Đức Mai (trợ thủ của chúa trại) chết ở Mỹ
|
Mại
|
Lê Mại # ( 20 năm )
|
Man
|
Su Lay Man #
|
Mân
|
Thái Văn Mân # ( 20 năm )
|
Mân
|
Võ Thành Mân
|
Mắn
|
Võ Văn Mắn # (> 10 năm)
|
Măng
|
Lê Măng # ( 20 năm )
|
Mãng
|
Nguyễn Mãng
|
Mạng
|
Nguyễn Mạng # ( > 10 năm )
|
Mạnh
|
Hồ Văn Mạnh # 15 năm
|
Mạnh
|
Nguyễn Tiến Mạnh
|
Mạnh
|
Nguyễn Văn Mạnh # ( > 10 năm )
|
Mật
|
Nguyễn Văn Mật # ( 15 năm )
|
Mậu
|
Đinh Tiến Mậu # (Tây Ninh , Chung Thân )
|
Mậu
|
Nguyễn Văn Mậu # ( Cụ Mậu , Chung Thân )
|
Mậu
|
Phạm Quang Mậu # ( 20 năm )
|
Mậu
|
Phùng Tấn Mậu (đội bóng đá E) chết ở VN
|
Me
|
Lê Me # ( > 10 năm )
|
Men
|
Lê Men # ( 20 năm )
|
Mên
|
Nguyễn Văn Mên # ( 15 năm )
|
Mến
|
Nguyễn Văn Mến # ( > 10 năm )
|
Mẹo
|
Huỳnh Mẹo #
|
Mẹo
|
Nguyễn Văn Mẹo # ( Chung Thân )
|
Miên
|
|
Minh
|
Đỗ Văn Minh (cà chua) (chết trên biển, khi vượt biên năm 1982)
|
Minh
|
Đồng Văn Minh # ( Chung Thân ) phóng viên chuồng ngựa
|
Minh
|
Lê Minh # ( 20 năm )
|
Minh
|
Lê Quang Minh (trưởng ban thi đua) chết ở A20
|
Minh
|
Nguyễn Đức Minh (ở An Khê)
|
Minh
|
Nguyễn Minh # (chết)
|
Minh
|
Nguyễn Quang Minh # ( Linh Mục Vinh Sơn , chết ở A20 )
|
Minh
|
Nguyễn Quốc Minh #
|
Minh
|
Nguyễn Văn Minh # ( 20 năm )
|
Minh
|
Nguyễn Văn Minh # ( Minh Huế , Chung Thân )
|
Minh
|
Nguyễn Văn Minh (anh hùng A20) Trung uý TQLC
|
Minh
|
Nguyễn Văn Minh (Hải Quân)
|
Minh
|
Phạm Công Minh (chết)
|
Minh
|
Phạm Thế Minh (Chung thân)
|
Minh
|
|
Minh
|
Trách Hữu Minh
|
Minh
|
Trần Minh # ( 20 năm )
|
Minh
|
|
Minh
|
Trần Văn Minh # ( 20 năm )
|
Minh
|
Vi Công Minh (Tây-Ninh V-N)
|
Mộng
|
Nguyễn Văn Mộng #
|
Mùi
|
Phan Văn Mùi (chết ở nhà) Gia đình Đại úy Mùi ở ngay chợ La Hai
|
Mừng
|
Hồ Sĩ Mừng
|
Mừng
|
Lê Văn Mừng # ( > 10 năm )
|
Mười
|
Đặng Văn Mười # (Mười giòi) (Mười mổ bụng) # ( > 10 năm) ở
đội rau xanh
|
Muôn
|
Nguyễn Văn Muôn # ( > 10 năm )
|
Muồng
|
Nguyễn Văn Muồng # ( > 10 năm )
|
Mưu
|
Trần Trọng Mưu
|
Mỹ
|
Đoàn Hữu Mỹ (Th/Tá -
SĐ18BB)
|
Mỹ
|
Huỳnh Đình Mỹ # ( Biệt Kích nhảy Bắc Việt , Chung Thân )
|
Mỹ
|
Nguyễn Văn Mỹ # ( > 10 năm )
|
Mỹ
|
Nguyễn Văn Mỹ # (Tập trung )
|
Nai
|
Tư Nai
|
Nam
|
Đoàn Viết Nam # (Chung Thân)
|
Nam
|
Nguyễn Nam # ( 20 năm )
|
Nam
|
Nguyễn Văn Nam
|
Nam
|
Trương Văn Nam #
|
Nậm
|
Nguyễn Văn Nậm # ( 14 năm )
|
Nam
|
Vũ Bình Nam #
|
Năng
|
Đinh Hoàng Năng (LM)
|
Nào
|
Ngô Tấn Nào
|
Ngà
|
Nguyễn Văn Ngà # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
|
Ngãi
|
Bùi Nguyên Ngãi
|
Ngàn
|
Lý Ngàn (Ngàn gù) #
|
Ngân
|
Lê Kim Ngân (Ngân lùn)
|
Ngân
|
Nguyễn Văn Ngân # ( Chung Thân )
|
Ngần
|
Nguyễn Văn Ngần # ( > 10 năm )
|
Ngành
|
Trần Văn Ngành # ( > 10 năm )
|
Ngạt
|
Nguyễn Văn Ngạt #
|
Nghề
|
Nguyễn Hữu Nghề (mất tại Houston ngày 6/8/2010)
|
Nghệ
|
Nguyễn Văn Nghệ
|
Nghi
|
Nguyễn Văn Nghi # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
|
Nghị
|
|
Nghị
|
Trần Nghị # ( > 10 năm )
|
Nghĩa
|
Bùi Hữu Nghĩa (Thiếu tá truyền tin, chết trong trại kiên giam A20)
|
Nghĩa
|
Lê Văn Nghĩa # ( Chung Thân )
|
Nghĩa
|
Nghĩa @ (Nghĩa chột) ăn cơm chung với Ngô Bá Nhương
|
Nghĩa
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
Nghĩa
|
Nguyễn Kính Nghĩa
|
Nghĩa
|
Nguyễn Văn Nghĩa # ( > 10 năm )
|
Nghĩa
|
Nguyễn Xuân Nghĩa
|
Nghĩa
|
|
Nghĩa
|
Ung Văn Nghĩa (Đ/Tá
-TK Thừa Thiên)
|
Nghĩa
|
Võ Hiếu Nghĩa (chết ở TN năm 2008)
|
Nghịch
|
Võ Nghịch # (Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
|
Nghiêm
|
Nguyễn Văn Nghiêm # ( > 10 năm )
|
Nghiêm
|
Nguyễn Văn Nghiêm # (Nghiêm con gái, văn nghệ)
|
Nghiêm
|
Nguyễn Văn Nghiêm ( Nghiêm già) (Nghiêm đờn kìm , đội văn nghệ
)
|
Nghiêm
|
Vũ
Đức Nghiêm (nhạc
sĩ) chết ngày 27-4-2017 tại San José, CA
|
Nghiệp
|
Nguyễn Văn Nghiệp # ( > 10 năm )
|
Nghinh
|
Nguyễn Văn Nghinh # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
|
Ngọ
|
Nguyễn Văn Ngọ (Mã Công Tử)
|
Ngộ
|
Nguyễn Văn Ngộ
|
Ngộ
|
Nguyễn Văn Ngộ ( Đ/Úy ANQĐ , Việt Nam Thương Tín )
|
Ngọ
|
|
Ngọc
|
Huỳnh Ngọc # ( 15 năm )
|
Ngọc
|
Lê Văn Ngọc # ( 15 năm )
|
Ngọc
|
Lê Văn Ngọc (P2/TK Quảng Ngãi)
|
Ngọc
|
Nguyễn Minh Ngọc # ( Ngọc đờn guitare , Chung Thân )
|
Ngọc
|
Nguyễn Minh Ngọc # Phan Thiết
|
Ngọc
|
Nguyễn Văn Ngọc (Thiếu tá Ngọc)
|
Ngọc
|
|
Ngọc
|
|
Ngọc
|
Vũ Bội Ngọc (ông đại sứ) (chết ở V-N)
|
Ngợi
|
Nguyễn Ngợi (KQ)
|
Ngợi
|
Nguyễn Văn Ngợi # ( > 10 năm )
|
Ngươn
|
Nguyễn Thành Ngươn @ (Ngươn bò tót)
|
Ngươn
|
Tô Ngươn @
|
Ngưu
|
Nguyễn Văn Ngưu # ( > 10 năm )
|
Nguyên
|
Nguyên # (chết ở VN)
|
Nguyên
|
Trần Đình Nguyên # ( Nguyên chó phóc , 20 năm )
|
Nguyện
|
Trần Văn Nguyện # Linh Mục (chú Tư giang hồ), chết tại Bà
Rịa , VN 12/2008)
|
Nguyệt
|
Trương Minh Nguyệt # ( KS , 15 năm )
|
Nha
|
Nguyễn Văn Nha #
|
Nhạ
|
Nguyễn Ngọc Nhạ (Th/úy CSQG) chết ở Mỹ
|
Nhạ
|
Nguyễn Văn Nhạ (Phan Rang)
|
Nhâm
|
Trần Văn Nhâm # ( > 10 năm )
|
Nhàn
|
Nguyễn Thanh Nhàn (Nhàn cụt) chết ở Sài-Gòn
|
Nhân
|
Cao Thế Nhân @
|
Nhân
|
Nguyễn Quang Hồng Nhân #
|
Nhân
|
Nguyễn Văn Nhân # ( > 10 năm )
|
Nhẫn
|
Đào Đăng Nhẫn # ( GS ở Nha Trang , 20 năm )
|
Nhi
|
Lê Văn Nhi # (Dakmil)
|
Nhi
|
Nguyễn Văn Nhi # ( 15 năm )
|
Nhi
|
Trần Văn Nhi #
|
Nhì
|
|
Nhiên
|
Trương Dĩ Nhiên # ( Chủ rạp ciné Đại Nam , > 10 năm )
|
Nhiếp
|
Đặng Sĩ Nhiếp
|
Nhiếp
|
Trần Quí Nhiếp # (BS Nhiếp TQLC)
|
Nho
|
Hồ Văn Nho
|
Nho
|
Nguyễn Văn Nho (Tr/tá)
|
Nhỏ
|
Nguyễn Văn Nhỏ (Sáu nhỏ) *
|
Nhỏ
|
Thạch Nhỏ # ( > 10 năm ) chết
|
Nhớ
|
Lê Nhớ - 20 năm (Huế) Chết tại Huế.
|
Nhớ
|
Lê Văn Nhớ #
|
Nhơn
|
Lâm Nhơn # chung thân (Sa Đéc) Chết năm 2012 tại Đồng Tháp
|
Nhơn
|
Ngô Viết Nhơn # - 20 năm (Huế)
|
Nhơn
|
Nhơn (Nhơn chột) # . Huế
|
Nhu
|
Bùi Văn Nhu # (Phú Yên)
|
Nhu
|
Đỗ Văn Nhu # ( chết)
|
Nhu
|
Nguyễn Văn Nhu # ( > 10 năm )
|
Nhuận
|
Dương Văn Nhuận (PĐUTUTB)
|
Nhuận
|
Nguyễn Văn Nhuận (Nhuận cận)
|
Nhuận
|
Nguyễn Văn Nhuận @
|
Nhuệ
|
Hoàng văn Nhuệ # 14 năm đội 8
|
Nhuệ
|
Nguyễn Văn Nhuệ # ( > 10 năm )
|
Nhung
|
Nguyễn Ngọc Nhung # (bác Nhung chết ở Bình Long)
|
Nhung
|
Nguyễn Nhung (chúa đảo Côn Sơn) * (chết ở Sài Gòn)
|
Nhược
|
Nguyễn Văn Nhược # ( > 10 năm )
|
Nhương
|
Ngô Bá Nhương @
|
Nhương
|
Nguyễn Ngọc Nhương #
|
Nhựt
|
|
Nhựt
|
Phạm Văn Nhựt
|
Niê
|
Y Phin Niê # (Fulro, Chung Thân)
|
Niệm
|
Trần Văn Niệm (Tr/u CHT/CSQG/BMT, chết ở A20 năm 1979)
|
Niên
|
Lê Minh Niên # ( Đ/Úy BĐQ => Chung Thân )
|
Niên
|
|
Niên
|
Tăng Khánh Niên @ (chết ở Saigon khoảng năm 93, 94)
|
Ninh
|
Nguyễn Văn Ninh (Ninh lùn) *
|
Ninh
|
Nguyễn Viết Ninh @
|
Nở
|
Nguyễn Văn Nở # ( 15 năm )
|
Nuh
|
Y Nuh # 20n Ban Mê Thuột
|
Nuôi
|
Nguyễn Văn Nuôi # ( > 10 năm )
|
Nuôi
|
Nguyễn Văn Nuôi # ( Nuôi chột , Chung Thân )
|
Ô
|
|
Ở
|
Nguyễn Ở #
|
Oai
|
Nguyễn Đình Oai # ( > 10 năm ) chết
|
On
|
Phang Gi On (tự điển sống)
|
Pha
|
|
Phách
|
Hoàng Kim Phách
|
Phái
|
Nguyễn Văn Phái # ( 20 năm )
|
Phan
|
|
Phan
|
Vũ Viết Phan (Phan con)
|
Phan
|
Yong Phi Phan (trung úy KQ)
|
Phấn
|
Trần Văn Phấn # ( > 10 năm. Chết ở Bình Thuận năm 2019)
|
Phận
|
Nguyễn Văn Phận # ( > 10 năm )
|
Pháp
|
Nguyễn Pháp # ( 14 năm )
|
Phát
|
Bùi Quốc Phát (Phát khùng)
< buiphat50@yahoo.com >
|
Phát
|
Nguyễn Văn Phát (Phát nhỏ)
|
Phel
|
Lâm Phel # (Tây Ninh)
|
Phên
|
Lâm Văn Phên #
|
Phến
|
Trương Hồng Phến # (trốn trại, vượt biên chết)
|
Phi
|
Mai Ðức Phi
|
Phi
|
Nguyễn Văn Phi # ( > 10 năm )
|
Phố
|
|
Phong
|
Linh mục Phong (LM)
|
Phong
|
Nguyễn Phùng Phong # ( Phong đen văn nghệ , Chung Thân )
|
Phong
|
Nguyễn Thanh Phong (Phong Bạc Liêu) # ( 15 năm ) La
Hai
|
Phong
|
Nguyễn Văn Phong # ( > 10 năm )
|
Phong
|
Nguyễn Văn Phong # ( 20 năm )
|
Phong
|
|
Phòng
|
Nguyễn Văn Phòng # 12n
|
Phòng
|
Trần Văn Phòng # ( > 10 năm )
|
Phú
|
Lê văn Phú # ( 15 năm )
|
Phú
|
Nguyễn Chu Phú
|
Phú
|
Nguyễn Hữu Phú @
|
Phú
|
Nguyễn Văn Phú # ( 15 năm )
|
Phú
|
Phú (Phú sụp) (chết ở VN)
|
Phụ
|
Đoàn Bá Phụ. Bỏ cuộc chơi ngày 15/4/2011, tại Garden Grove,
CA
|
Phúc
|
Cao Phúc # ( Phan Rang , SVSQKQ , Chung Thân )
|
Phúc
|
|
Phúc
|
Lầu Sỹ Phúc # (Phúc Mỹ Lai, Phúc lai, Phúc Hynos) (án
chung thân, sau giảm xuống 20 năm)
|
Phúc
|
Lê Minh Phú (Phú lác) #
(20 năm) La Hai
|
Phúc
|
Mai Văn Phúc # ( Chung Thân )
|
Phúc
|
Nguyễn Hồng Phúc # (Th/úy CTCT)
|
Phúc
|
|
Phúc
|
Nguyễn Ngọc Phúc
|
Phúc
|
Trần Văn Phúc # ( Chung Thân , tử tử tại A-20)
|
Phùng
|
Trần Văn Phùng ( > 10 năm )
|
Phước
|
Bùi Văn Phước (TQLC)
|
Phước
|
Nguyễn Văn Phước (cỏ kiểng) chết về bịnh ung thư máu ở Houston
|
Phước
|
Nguyễn Văn Phước @ (Phước Chột) Phước lé
|
Phước
|
Trần Văn Phước # ( Phước già , > 10 năm )
|
Phước
|
Trần Văn Phước # ( Phước trẻ , > 10 năm , trốn trại A-20 )
|
Phương
|
Bùi Ngọc Phương @ (Ứng cử viên Tổng Thống Đệ I CH, chết ở A20 năm
1983)
|
Phương
|
Bùi Xuân Phương # (20 năm)
|
Phương
|
Đặng Trần Phương # (Thiếu tá)
|
Phương
|
Đinh Trọng Phương #
|
Phương
|
Lê Phương # ( Chung Thân )
|
Phương
|
|
Phương
|
Mai Văn Phương # 12 năm ở đội 14
|
Phương
|
Nguyễn Thành Phương #
|
Phương
|
Nguyễn Văn Phương # ( Chung Thân )
|
Phương
|
Phạm Hoàng Phương # ( đội văn nghệ) VN
|
Phương
|
Trần Nam Phương # 20 năm
|
Phương
|
Trần Văn Phương @ (thợ hồ)
|
Phương
|
Võ Đằng Phương # ( Th/Tá TĐT Pháo Binh Dù => 10 năm )
|
Phượng
|
Trần Văn Phượng # ( > 10 năm )
|
Quan
|
Nguyễn Văn Quan # ( > 10 năm )
|
Quân
|
Nguyễn Hùng Quân (anh hùng A20) Trung úy, Phóng viên Chiêu Hồi
|
Quận
|
Nguyễn Văn Quận # ( > 10 năm )
|
Quận
|
Trần Quang Quận (Phục Quốc, chết ở A20 năm 1994)
|
Quận
|
Trần Văn Quận @ (Quận lu bu)
|
Quang
|
Giang Long Quang # ( 20 năm )
|
Quang
|
Lê Thiện Quang #
|
Quang
|
Nguyễn Khắc Quang (Quang què)
|
Quang
|
|
Quang
|
Nguyễn Xuân Quang (Đại úy TĐT ĐPQ)
|
Quang
|
Phan Thanh Quang #
|
Quang
|
Trần Minh Quang # ( Đ/Úy ĐPQ Tây Ninh => Chung Thân )
|
Quảng
|
Lê Quang Quảng # ( Đ/Úy CSQG , 18 năm )
|
Quát
|
Trương Bá Quát # ( 20 năm )
|
Quế
|
Lê Thanh Quế ( Linh Mục , 15 năm , chết ở VN )
|
Quế
|
Trần Hữu Quế
|
Quế
|
Y Quế # (Chung Thân)
|
Quến
|
Võ Văn Quến # Trực sinh
|
Qui
|
Hoàng Kim Qui (tài phiệt) chết trong tù
|
Quí
|
Hoàng Tứ Quí (chết)
|
Quí
|
Nguyễn Đình Quí @ (Quí đầu bạc)
|
Quốc
|
Trần Văn Quốc # ( 15 năm )
|
Quý
|
Nguyễn Văn Quý # ( Quý nhỏ , > 10 năm )
|
Quý
|
Nguyễn Văn Quý (Hạ sĩ)
|
Quý
|
|
Quý
|
Nguyễn Văn Quý (Thiếu Tá BĐQ)
|
Quỳ
|
Nguyễn Văn Quỳ (Th/Tá - Tổng Quản Trị -TK Thừa Thiên)
|
Quyền
|
Nguyễn Văn Quyền (Quyền già) (Th/T, tóc bạc)
|
Quyền
|
Vũ Quyền
|
Quyết
|
Nguyễn Văn Quyết # ( 20 năm )
|
Quyết
|
Nguyễn Văn Quyết # (An Khê , Chung Thân )
|
Quyết
|
Phạm Văn Quyết
|
Quỳnh
|
Nguyễn Mạnh Quỳnh (Quỳnh lùn)
|
Quỳnh
|
Nguyễn Văn Quỳnh (Quỳnh lùn)
|
Quỳnh
|
|
Răng
|
Nguyễn Văn Răng # ( Tử hình > CT ) chết 24-06-2016 tại Vĩnh Long
|
Rạng
|
|
Rết
|
Mai Hoà Rết @
|
Rĩnh
|
Trần Xuân Rĩnh.
|
Rỡ
|
Võ Văn Rỡ # (Chung Thân)
|
Rở
|
Nguyễn Văn Rở # ( Chung Thân )
|
Rứ
|
Y Rứ # (Fulro, Chung Thân)
|
Sa
|
Nguyễn Sa (Sa méo)
|
Sa
|
Trần Sa
|
Samone
|
Kiên Samone
|
San
|
|
San
|
|
San
|
Vũ Hữu San
|
Sắn
|
Trần Sắn #
|
Sang
|
Hứa Sang (trinh sát dù)
|
Sang
|
Huỳnh Văn Sang (Lãnh tụ người Chàm, chết ở A20 năm 1986)
|
Sang
|
Nguyễn Văn Sang
|
Sang
|
Nguyễn Văn Sang # ( > 10 năm )
|
Sang
|
Nguyễn Văn Sang # ( 17 năm )
|
Sang
|
Nguyễn Văn Sang # ( Chung Thân )
|
Sang
|
Sang (Sang thuốc lào)
|
Sang
|
Trần Tiến Sang (Tửng từng tưng) Đ/u TK Ninh Thuận
|
Sáng
|
Dương Quang Sáng (Th/Tá HQ)
|
Sáng
|
Lê Sáng @ (Chưởng môn Vô Vi Nam) chết ở VN ngày 27-9-2010.
|
Sáng
|
Nguyễn Văn Sáng # ( > 10 năm )
|
Sáng
|
Nguyễn Văn Sáng # ( 20 năm )
|
Sáng
|
Trần Văn Sáng # (chết ở A20)
|
Sanh
|
Đinh Văn Sanh #
|
Sanh
|
Hà Văn Sanh # ( 20 năm )
|
Sanh
|
Lê Hữu Sanh #
|
Sanh
|
Lê Nguyên Sanh # (KS Nông Nghiệp Bình Dương, đội trưởng
đ. rau xanh, án 20 năm)
|
Sanh
|
|
Sanh
|
Nguyễn Văn Sanh # ( > 10 năm )
|
Sào
|
Nguyễn Văn Sào # ( 15 năm )
|
Sarin
|
Sơn Trần Sarin
|
Sáu
|
Bùi Văn Sáu @
|
Sáu
|
Dương Văn Sáu
|
Sáu
|
Võ Văn Sáu (Sáu bản đồ) *
|
Sáu
|
|
Nhỏ
|
Nguyễn Văn Sáu Nhỏ
|
Sen
|
Lý Sen # ( 15 năm )
|
Sểnh
|
Nguyễn Văn Sểnh # ( > 10 năm )
|
Sẹo
|
Nguyễn Văn Sẹo # ( > 10 năm )
|
Sếp
|
Nguyễn Văn Sếp (Bình Dương)
|
Sĩ
|
Bùi Tấn Sĩ #
|
Sĩ
|
Dương văn Sĩ #
|
Sĩ
|
Lê Sĩ # ( > 10 năm )
|
Siềng
|
Nguyễn Siềng #
|
Siềng
|
Trần Siềng # ( > 10 năm )
|
Sinh
|
Nguyễn Văn Sinh # ( 20 năm )
|
Sơ
|
Nguyễn Văn Sơ # ( > 10 năm , chết trong A-20 )
|
Sở
|
Ngô Văn Sở #
|
Soạn
|
Soạn (Tr/u Pháo binh) Ninh Thuận
|
Soi
|
Lâm văn Soi # 20 năm (chết)
|
Sồi
|
Nguyễn Văn Sồi # ( 20 năm )
|
Son
|
Lý Son # ( > 10 năm )
|
Sơn
|
Bùi Như Sơn @
|
Sơn
|
Dương Thái Sơn
|
Sơn
|
Kiên Sơn
|
Sơn
|
Lê Hoàn Sơn # (ở Pháp về)
|
Sơn
|
Lê văn Sơn (Cần Thơ)
|
Sơn
|
Lý Sơn # ( > 10 năm )
|
Sơn
|
Phan Văn Sơn # ( Sơn trắng , Sơn văn nghệ , Th/Úy TQLC, 20 năm
)
|
Sơn
|
Phan Văn Sơn (Thiếu Úy ) ở Nam Cali
|
Sơn
|
Sơn (Sơn Nhỏ # <10 năm )
|
Sơn
|
Sơn (Sơn xi cà que) #
|
Sơn
|
Sơn Nhỏ ( Đại Đức)
|
Sơn
|
Thạch Sơn # ( > 10 năm )
|
Sơn
|
Tô Hồng Sơn # (Tây Ninh)
|
Sơn
|
Tô Thành Sơn # (Sơn đội mộc, 20 năm )
|
Sơn
|
Trần Kim Sơn (Đại úy, chết ở San Jose, CA)
|
Sơn
|
Trần Văn Sơn
|
Sơn
|
Trần Văn Sơn # ( > 10 năm )
|
Sơn
|
Trần Văn Sơn # ( 15 năm )
|
Sơn
|
Trịnh Hải Sơn @ (Sơn vc)
|
Sứ
|
Nguyễn Văn Sứ # ( > 10 năm )
|
Sử
|
Nguyễn Văn Sử # ( > 10 năm )
|
Sự
|
Nguyễn Văn Sự
|
Sự
|
Nguyễn Văn Sự # ( > 10 năm )
|
Sự
|
Trần Tuấn Sự
|
Sức
|
Nguyễn Văn Sức # ( > 10 năm )
|
Sức
|
Phan Sức #
|
Suối
|
Lê Văn Suối (chết ở Vũng Tàu)
|
Sương
|
Nguyễn Văn Sương # ( > 10 năm )
|
Sương
|
Trương Văn Sương # (chung thân) chết 12-9-2011, tại trại Nam Hà,
thọ 68 tuổi.
|
Sửu
|
Trần Sửu # ( 20 năm )
|
Tá
|
Lê Văn Tá # ( thợ may , > 10 năm )
|
Tá
|
Nguyễn Tá #
|
Tác
|
Nguyễn Văn Tác # ( 15 năm )
|
Tài
|
Cao Tấn Tài #
|
Tài
|
Châu Văn Tài @
|
Tài
|
Lê Văn Tài (Tài ma) #
|
Tài
|
Nguyễn Đình Tài # ( Tr/Tá , 20 năm )
|
Tài
|
Nguyễn Hữu Tài (Tài Dòn) mất ngày 21-4-2012 tại Utah Hoa Kỳ
|
Tài
|
Nguyễn Phát Tài
|
Tài
|
Nguyễn Phú Tài (Tài pháo)
|
Tài
|
Nguyễn Văn Tài # ( 20 năm )
|
Tài
|
Nguyễn Văn Tài # ( Chung Thân )
|
Tài
|
Nguyễn Văn Tài # ( Tài suyễn , Chung Thân )
|
Tài
|
Trần Văn Tài # ( Thầy Tài văn hóa , 20 năm )
|
Tải
|
Nguyễn Văn Tải #
|
Tam
|
Nguyễn Trường Tam # ( 15 năm )
|
Tám
|
Đỗ Văn Tám (cán sự trường VBĐL)
|
Tám
|
Lê Văn Tám # ( > 10 năm )
|
Tám
|
Nguyễn Xuân Tám (Trung tá KQ /K17VBQG)
|
Tám
|
|
Tâm
|
Huỳnh Minh Tâm # (chung thân >18 năm) giáo sư Phú Thọ. Chết
4-2014 Gò Công
|
Tâm
|
Lê Huy Tâm # ( An Khê , Chung Thân )
|
Tâm
|
Nguyễn Hồng Tâm # ( Bến Tre , HSQ Trợ Y , Chung Thân )
|
Tâm
|
Nguyễn Văn Tâm ( 20 năm )
|
Tạm
|
Vũ Ngọc Tạm @ Th/úy BĐQ (án 20 năm) La Hai
|
Tân
|
Huỳnh Ngọc Tân (Tân cao)
|
Tân
|
Lê Quốc Tân @
|
Tân
|
Nguyễn Trọng Tân # ( > 10 năm )
|
Tân
|
Nguyễn Văn Tân # ( > 10 năm )
|
Tân
|
Trần Nhật Tân @ (Thầy Đồ) chết ngày 4-1-2014 tại Sài Gòn.
|
Tân
|
Trương Nhật Tân # (Chung Thân) VN
|
Tấn
|
Huỳnh Tấn @ (ảo thuật gia)
|
Tấn
|
Lê Quang Tấn @ (Thừa sử Cao Đài) chết ở VN
|
Tấn
|
Nguyễn Bá Tấn # ( Chung Thân )
|
Tấn
|
Nguyễn Đăng Tấn (Trung Tá Pháo Binh SĐ.21/K14 VBĐL)
|
Tấn
|
Nguyễn Trọng Tấn # ( 20 năm )
|
Tấn
|
Trần Văn Tấn @
|
Tăng
|
Nguyễn Văn Tăng # ( > 10 năm )
|
Tánh
|
Nguyễn Văn Tánh # ( Chung Thân )
|
Tánh
|
Trần Hữu Tánh
|
Tao
|
Nguyễn Văn Tao @ (nhóm Hòa Hảo)
|
Tạo
|
Lê Quang Tạo @ (LM) TT
|
Tạo
|
Nguyễn Văn Tạo # ( > 10 năm )
|
Tập
|
Phạm Xuân Tập
|
Tất
|
Hoàng Bá Tất
|
Tất
|
Lê Văn Tất (Thiếu tướng Cao Đài) chết ở VN
|
Tây
|
Nguyễn Phương Tây # (bị án 20 năm, Trung úy - thuộc Tiểu Khu
Kiến Hoà)
|
Tây
|
Nguyễn Văn Tây # ( Bến Tre , SQ Ttrung => Chung Thân )
|
Tây
|
Nguyễn Xuân Tây (Tây Ninh)
|
Thạch
|
Huỳnh Ngọc Thạch (Thạch râu) (khoá 2 CTCT)
|
Thạch
|
Nguyễn Ngọc Thạch (Thạch râu)
|
Thạch
|
Nguyễn Trung Thạch @
|
Thái
|
|
Thẩm
|
Huỳnh Trung Thẩm # ( Chung Thân => Tử Hình )
|
Thân
|
Nguyễn Văn Thân # ( > 10 năm )
|
Thân
|
Nguyễn Văn Thân # ( Th/Tá => 20 năm => Tử Hình )
|
Thận
|
Nguyễn Văn Thận # ( > 10 năm )
|
Thận
|
|
Thang
|
Nguyễn Đình Thang (Thang thịt chó) Nhảy dù
|
Thăng
|
Nguyễn Hữu Thăng (ĐĐT/TĐ9/ND)
|
Thăng
|
Nguyễn Thế Thăng
|
Thăng
|
Trần Văn Thăng # ( 20 năm )
|
Thắng
|
Bùi Thanh Văn Thắng (KQ)
|
Thắng
|
Trần Đắc Thắng (chết tại VN, sau khi ra tù 2 năm)
|
Thắng
|
Trần Văn Thắng # ( 15 năm )
|
Thắng
|
Võ Văn Thắng (chết ở A20) (em trai Võ Hiếu Nghĩa)
|
Thanh
|
Nguyễn Thanh # ( Chung Thân)
|
Thanh
|
Nguyễn Văn Thanh ( > 10 năm )
|
Thanh
|
Nguyễn Văn Thanh (Thanh "thiết giáp")
|
Thanh
|
Nguyễn Xuân Thanh (mất ở Atlanta)
|
Thanh
|
Trần Minh Thanh # ( Cần Thơ, Chung Thân )
|
Thanh
|
|
Thánh
|
Phan Vĩnh Thánh
|
Thành
|
Cai Văn Thành # (Thành ngọng , Bình Định , Chung Thân )
|
Thành
|
Đỗ Lai Thành #
|
Thành
|
Huỳnh Phước Thành @
|
Thành
|
Nguyễn Đức Thành
|
Thành
|
Nguyễn Tấn Thành # 15 năm
|
Thành
|
Nguyễn Tấn Thành @
|
Thành
|
Nguyễn Văn Thành # ( 15 năm )
|
Thành
|
Nguyễn Văn Thành # ( 20 năm )
|
Thành
|
Nguyễn Văn Thành (Thành dẹo) Thiếu úy CSQG. 20 năm (Huế)
|
Thành
|
Phạm Chí Thành @
|
Thành
|
Phạm Công Thành # ( Chung Thân )
|
Thành
|
Phạm Văn Thành (Paris)
|
Thành
|
Thạch Ngọc Thành #
|
Thành
|
Trần Hoạt Thành . (Đ/úy LĐ81BCD) Từ A20 đưa về Chí Hoà tử hình
|
Thảnh
|
Lê Văn Thảnh # ( > 10 năm )
|
Thạnh
|
Giáp Văn Thạnh ( thiếu tá) chết
|
Thạnh
|
Lê Xuân Thạnh # ( 20 năm )
|
Thao
|
Nguyễn Văn Thao # ( > 10 năm )
|
Tháo
|
Đặng Văn Tháo # (giáo sư)
|
Tháo
|
Nguyễn Văn Tháo # ( 20 năm )
|
Thảo
|
Lê Văn Thảo # ( > 10 năm )
|
Thảo
|
Nguyễn Đình Thảo # ( > 10 năm )
|
Thảo
|
Phan Huy Thảo @
|
Thảo
|
Trần Văn Thảo # ( > 10 năm )
|
Thảo
|
Trương Nguyên Thảo (khóa 4 Thủ Đức, Công binh Công thự tạo
tác)
|
Thạo
|
Nguyễn Văn Thạo # ( > 10 năm )
|
Thát
|
Lê Mạnh Thát # ( Thích Trí Siêu , 20 năm )
|
Thật
|
Nguyễn Văn Thật # (Chung Thân) chết ngày 06-01-2017 tại Bà Rịa, Vũng Tàu.
|
Thật
|
Nguyễn Văn Thật # (Tây Ninh)
|
Thật
|
Phạm Thật # ( Chung Thân )
|
Thế
|
Châu Sáng Thế (đại diện Hồi Giáo VN) chết
|
Thế
|
Đỗ Duy Thế # ( 20 năm ) chết
|
Thế
|
Nguyễn Văn Thế (LM)
|
Thế
|
Phạm Minh Thế # ( Chung Thân )
|
Thế
|
|
Thể
|
Lê Văn Thể # ( 20 năm )
|
Thể
|
Ngô Văn Thể #
|
Thể
|
Nguyễn Văn Thể # 20 năm (TQLC)
|
Thêm
|
Đoàn Thêm
|
Thi
|
Huỳnh Thi # ( 20 năm )
|
Thi
|
Nguyễn Văn Thi # ( Chung Thân => Tử Hình )
|
Thì
|
Huỳnh Thì #
|
Thiềm
|
Ngô Viết Thiềm # - 15 năm (Huế) _ Chết năm 1989 tại A 20
|
Thiên
|
|
Thiên
|
Nguyễn Văn Thiên # ( Hồi Chánh Viên , 15 năm )
|
Thiện
|
Đỗ Đức Thiện
|
Thiện
|
Hoàng văn Thiện # 20 năm, đội 5 (chết ngày 10/9/2010 tại nhà
vì bịnh nặng)
|
Thiện
|
Lương Thiện @ (Phục Quốc, chết ở A20 năm 1980)
|
Thiện
|
Nguyễn Văn Thiện
|
Thiện
|
Nguyễn Văn Thiện # ( > 10 năm )
|
Thiện
|
Trần Văn Thiện # ( > 10 năm )
|
Thiềng
|
Phạm Hữu Thiềng #
|
Thiệp
|
|
Thiệt
|
Nguyễn Văn Thiệt # ( > 10 năm )
|
Thìn
|
Nguyễn Văn Thìn # ( Tu Sĩ Đồng Công , 14 năm )
|
Thìn
|
Trần Văn Thìn # ( > 10 năm )
|
Thịnh
|
Nguyễn Đức Thịnh (Thịnh đen)
|
Thịnh
|
Nguyễn Thịnh
|
Thịnh
|
Thịnh (đầu hói)
|
Thịnh
|
Thịnh (sói, đeo kiếng)
|
Thịnh
|
Thịnh già
|
Thố
|
Đỗ Bạch Thố (Lực lượng Hoàng Cơ Minh)
|
Thơ
|
Nguyễn Văn Thơ # ( Chung Thân => Tử Hình )
|
Thơ
|
Nguyễn Văn Thơ # ( Thơ nhỏ, 15 năm )
|
Thơ
|
Nguyễn Văn Thơ (Dược sĩ. Phục Quốc, chết ở A20 năm 1985)
|
Thọ
|
Dương Vạn Thọ (Sa Đéc)
|
Thọ
|
Nguyễn Hữu Thọ (Thọ Nhỏ)
|
Thọ
|
Nguyễn Phúc Thọ (Thọ nhỏ)
|
Thọ
|
|
Thọ
|
Nguyễn Văn Thọ # ( > 10 năm )
|
Thọ
|
Trần Văn Thọ # ( 18 năm )
|
Thoại
|
Nguyễn Văn Thoại # ( 20 năm )
|
Thoan
|
Thoan (ông Thoan, phụ tá Tổng trưởng ngoại giao)
|
Thời
|
Lâm Đắc Thời # (chết)
|
Thời
|
Lâm Văn Thời # ( 20 năm )
|
Thời
|
Phạm Thời # (Chung Thân )
|
Thơm
|
Nguyễn Văn Thơm # ( > 15 năm)
|
Thông
|
Đặng Ly Thông (anh hùng A20) Trường Sinh Ngữ Quân Đội
|
Thông
|
Nguyễn Văn Thông @ (Linh Mục) chết ngày 1-7-2011 tại Santa Ana, CA
|
Thông
|
Trần Văn Thông # ( > 10 năm )
|
Thông
|
Võ Minh Thông (chết ở Mỹ tháng 1/2011, bệnh ung thư gan)
|
Thông
|
|
Thống
|
Nguyễn Văn Thống # ( Chung Thân )
|
Thu
|
Nguyễn Ngọc Thu # Th/sĩ ANQD (20 năm) chết ngày 18-08-2016 tại Sa Đéc, Đồng Tháp
|
Thủ
|
Nguyễn Văn Thủ @
|
Thư
|
Đỗ Trọng Thư (Thư béo) chết vì stroke ở Pháp
|
Thụ
|
Lê Văn Thụ # ( Chung Thân )
|
Thụ
|
Nguyễn Văn Thụ # ( > 10 năm , chết vì bệnh chó dại cắn tại A-20
)
|
Thứ
|
Nguyễn Văn Thứ # ( Chung Thân )
|
Thự
|
Nguyễn Văn Thự # ( Chung Thân )
|
Thừa
|
Nguyễn Văn Thừa # ( > 10 năm )
|
Thuận
|
Đặng Lê Thuận @
|
Thuận
|
Lâm Mỹ Thuận # (Sa Đéc, 20 năm)
|
Thuận
|
Nguyễn Phú Thuận # (Chung Thân, chết tại A-20)
|
Thuận
|
Nguyễn Quang Thuận
|
Thuận
|
Trương Thanh Thuận # ( 15 năm )
|
Thuật
|
|
Thức
|
Lê Thành Thức # ( > 10 năm , Thi đua , chết ở VN )
|
Thức
|
Lê Thanh Thức @ (cụ Thức) (chết đã 3, 4 năm ở VN)
|
Thực
|
Nguyễn Văn Thực # ( Chung Thân )
|
Thực
|
Trần Văn Thực # ( Thực bóng đá) ( 15 năm )
|
Thung
|
Nguyễn Thung # ( Chung Thân )
|
Thước
|
Nguyễn Văn Thước # ( Chung Thân )
|
Thương
|
Lê Văn Thương # ( > 10 năm )
|
Thương
|
Lê Văn Thương (chết ở A20)
|
Thương
|
Nguyễn Văn Thương # ( 20 năm ))
|
Thương
|
Phạm Văn Thương # (Thích Tuệ Sĩ , 20 năm)
|
Thường
|
Trần Văn Thường # ( 15 năm )
|
Thường
|
Trần Văn Thường # ( 20 năm )
|
Thuỳ
|
Nguyễn Văn Thùy # ( > 10 năm )
|
Thuỷ
|
Nguyễn Văn Thủy # ( 20 năm )
|
Thuỷ
|
Nguyễn Văn Thủy (Thủy gù)
|
Thuỵ
|
Đinh Quốc Thụy ( Linh Mục )
|
Thuỵ
|
Đinh Xuân Thụy (LM)
|
Thuỵ
|
Vũ Đình Thụy # (20 năm) (Lâm Sĩ Tế - thiếu
úy BĐQ)
|
Thủy
|
|
Thụy
|
|
Thuyên
|
Nguyễn Văn Thuyên # ( Linh Mục Đồng Công , 20 năm )
|
Thuyên
|
Trần Sỹ Thuyên (Bulone) Thiếu tá
|
Thuyên
|
Trần Văn Thuyên # ( 20 năm) , chết tại A-20
|
Thuyền
|
Nguyễn Văn Thuyền # ( > 10 năm )
|
Thuyết
|
Nguyễn Văn Thuyết # ( > 10 năm )
|
Tích
|
Trần Tích # ( 14 năm )
|
Tiên
|
Huỳnh Quang Tiên # Tử hình > Chung thân. T/Tá TĐT Công
Binh <tth3737@yahoo.com>
|
Tiên
|
|
Tiên
|
Nguyễn Văn Tiên # ( 20 năm )
|
Tiến
|
|
Tiến
|
Đinh Ngọc Tiến #
|
Tiến
|
Lê Đức Tiến #
|
Tiến
|
Nguyễn Văn Tiến # ( 20 năm )
|
Tiền
|
Nguyễn Văn Tiền # ( > 10 năm )
|
Tiễn
|
Lưu Minh Tiễn # ( Tiễn violon , Chung Thân )
|
Tiễn
|
Trần văn Tiễn # ( 20 năm )
|
Tiếp
|
Hoàng Văn Tiếp #
|
Tiếp
|
Nguyễn Văn Tiếp # ( > 10 năm )
|
Tiệp
|
Nguyễn Văn Tiệp # ( 20 năm )
|
Tín
|
Đỗ Tín (SĐ18/BB)
|
Tín
|
Nguyễn Hữu Tín # ( Đại Đức, Chung Thân )
|
Tín
|
Nguyễn Văn Tín # ( > 10 năm )
|
Tinh
|
Lai Lương Tinh @
|
Tính
|
Hoàng Hữu Tính (Không quân)
|
Tính
|
Lê Văn Tính # (chết)
|
Tình
|
Nguyễn Văn Tình # ( > 10 năm )
|
Tỉnh
|
Ngô Khắc Tỉnh (Tổng Trưởng Giáo Dục, chết tại San José 2005)
|
Tỉnh
|
Trần Phú Tỉnh (Quách Tĩnh)
|
Tịnh
|
Dương Thiện Tịnh # ( Chung Thân )
|
Tịnh
|
Ngô Khắc Tịnh (Tổng Trưởng Tư Pháp, chết tại Saigon)
|
Tô
|
Nhiêu Tô @ (chết)
|
Tố
|
Nguyễn Văn Tố # ( > 10 năm )
|
Tơ
|
Nguyễn Văn Tơ # ( > 10 năm )
|
Toán
|
nguyễn Văn Toán # ( 20 năm )
|
Toán
|
Phạm Văn Toán #
|
Toàn
|
Nguyễn Ngọc Toàn (Khoá 18 VBĐL)
|
Toàn
|
Nguyễn Văn Toàn # ( > 10 năm )
|
Toàn
|
Toàn rỗ (đội văn nghệ) vượt biên bị bắt, tra tấn chết ở Phú Quốc
|
Tới
|
Nguyễn Văn Tới # ( 20 năm )
|
Tôn
|
Nguyễn Nghiêm Tôn (Tr/T)
|
Tôn
|
Nguyễn Văn Tôn # ( 20 năm )
|
Tôn
|
|
Tòng
|
Nguyễn Văn Tòng # ( 20 năm )
|
Tống
|
Lê Văn Tống # (Lý Tống, 20 năm) mất ngày 5-4-2019 tại San José, CA
|
Tống
|
Nguyễn Văn Tống # (Chung Thân) (y tá, bệnh xá) chết ở VN
|
Tống
|
Trần Văn Tống # ( > 10 năm )
|
Tốt
|
Nguyễn Văn Tốt # (Chung Thân, dân Bình Dương)
|
Trà
|
Nguyễn Văn Trà # ( > 10 năm )
|
Trác
|
Khuất Duy Trác
|
Trắc
|
Lê Công Trắc # ( Bình Định , Chung Thân )
|
Trạc
|
Nguyễn Văn Trạc
|
Trạch
|
Nguyễn Văn Trạch # ( > 10 năm )
|
Trai
|
|
Trang
|
Nguyễn Văn Trang # ( T.trung => 15 năm )
|
Trang
|
Phan Ngọc Trang
|
Tráng
|
Nguyễn Văn Tráng # ( 18 năm )
|
Trảng
|
Nguyễn Ngọc Trảng
|
Tranh
|
Nguyễn Văn Tranh # ( > 10 năm )
|
Trê
|
Nguyễn Văn Trê # ( > 10 năm )
|
Trên
|
Phan Văn Trên # (15 năm) Tây-Ninh
|
Trí
|
|
Trí
|
Lê Văn Trí # ( > 10 năm )
|
Trí
|
Nguyễn Hữu Trí # (chung thân) chết ở VN
|
Trí
|
Nguyễn Hữu Trí @
|
Trí
|
|
Trí
|
Nguyễn Văn Trí # ( Chung Thân )
|
Trí
|
Phạm Minh Trí # Linh Mục Dòng Đồng Công.
|
Trí
|
Trần Văn Trí # ( > 10 năm )
|
Trị
|
Mai Văn Trị (Hạm phó Việt Nam Thương Tín)
|
Trị
|
Nguyễn Văn Trị # ( > 10 năm )
|
Trị
|
Trị # (Trị cụt chân) (Tây Ninh)
|
Triển
|
|
Triết
|
Nguyễn Minh Triết # (15 năm)
|
Triều
|
Nguyễn Văn Triều # ( > 10 năm )
|
Triệu
|
Lê Văn Triệu # ( Bến Tre , Chung Thân )
|
Triệu
|
Triệu Gái # ( 16 năm )
|
Trinh
|
Lê Quang Trinh @ (chết)
|
Trinh
|
Nguyễn Văn Trinh # ( 20 năm )
|
Trinh
|
Võ Hiếu Trinh # (con trai Võ Hiếu Nghĩa) chết ngày 21-6-2015 tại
Tây Ninh
|
Trinh
|
Võ Văn Trinh # ( 20 năm)
|
Trình
|
|
Trình
|
Nguyễn Quang Trình. Chết ngày 06-05-2017 tại Sydney, Australia.
|
Trình
|
Nguyễn Văn Trình # ( > 10 năm )
|
Trợ
|
Nguyễn Thành Trợ # (Giáo Sư ở Phan Rang , Chung Thân)
|
Trọng
|
Nguyễn Văn Trọng # ( 15 năm )
|
Trọng
|
Phan Đức Trọng (Tám Trọng, Cao Đài) chết
|
Trừ
|
Lê Văn Trừ # ( Chung Thân )
|
Trừ
|
Nguyễn Văn Trừ (Nguyễn Trọng Thủy) #
|
Trực
|
Nguyễn Minh Trực (Đại tá quân nhu)
|
Trực
|
Nguyễn Văn Trực # ( > 10 năm )
|
Trực
|
Võ Trực # ( > 10 năm )
|
Trực
|
Võ Trung Trực # (Tây-Ninh)
|
Trung
|
|
Trung
|
Lưu Trung # ( 15 năm )
|
Trung
|
Ngô Hưng Trung (Trung râu)
|
Trung
|
Ngô Thiện Trung #
|
Trung
|
Nguyễn Văn Trung # (Trung lai , Chung Thân )
|
Trung
|
Nguyễn Vân Trung (Sa Đéc)
|
Trung
|
Quách Văn Trung (chết ở A20, phân trại B, nhà 3) Thiếu Tá
|
Trung
|
Trần Văn Trung # ( 20 năm )
|
Trung
|
Võ Văn Trung (Trung Hoa Phượng)
|
Trưng
|
Lê Văn Trưng # ( > 10 năm )
|
Trước
|
Nguyễn Văn Trước # ( 20 năm )
|
Trường
|
Nguyễn Trưởng # (chết ở Thanh Hóa)
|
Trường
|
Phan Thành Trường @ (chết ở Pháp) Kỹ sư công chánh, giáo sư trường
KT Phú Thọ
|
Trưởng
|
Nguyễn Văn Trưởng # ( 17 năm )
|
Tú
|
Nguyễn Đình Tú @ (Nguyễn Tú) nhà báo, chết tại Virginia Hoa Kỳ,
7/2010
|
Tú
|
Nguyễn Văn Tú # ( > 10 năm )
|
Tư
|
Huỳnh Văn Tư # ( 20 năm )
|
Tư
|
Nguyễn Văn Tư # ( 20 năm )
|
Tư
|
Nguyễn Văn Tư # ( Chung Thân )
|
Tư
|
Tào Tư #. Chết năm 2016 tại Phi Nôm
|
Tư
|
Tôn Thất Tư # ( 15 năm )
|
Tứ
|
Nguyễn Văn Tứ # ( Chung Thân )
|
Từ
|
Nguyễn Văn Từ # ( 20 năm )
|
Tự
|
Trần Tự # ( > 10 năm )
|
Tuân
|
Nguyễn Đoàn Tuân (ông già Tuân)
|
Tuấn
|
Huỳnh Ngọc Tuấn #
|
Tuấn
|
Lê Văn Tuấn # ( > 10 năm )
|
Tuấn
|
Nguyễn Anh Tuấn (Đại úy - nhạc sĩ)
|
Tuấn
|
Nguyễn Kim Tuấn (nhà văn Duy Lam)
|
Tuấn
|
|
Tuấn
|
Nguyễn Văn Tuấn # ( >10 năm )
|
Tuấn
|
Nguyễn Văn Tuấn @ (Tuấn sún)
|
Tuấn
|
Phạm Nhi Tuấn (Tuấn dù )
|
Tuấn
|
Trần Minh Tuấn # ( 20 năm )
|
Tuấn
|
Tuấn đầu bạc
|
Túc
|
Tôn Thất Túc (Th/Tá BB, thuộc TTHL/Lam Sơn)
|
Túc
|
Trần Văn Túc *
|
Tuế
|
Phạm Tuế (Khoá 2 CTCT)
|
Tung
|
Nguyễn Khắc Tung (Th/Tá TĐT TĐ 1/43 SĐ 18BB) <
king04chaubing@gmail.com
|
Tùng
|
|
Tùng
|
Lê Xuân Tùng # ( > 10 năm )
|
Tùng
|
Nguyễn Thanh Tùng (Tùng già)
|
Tùng
|
Nguyễn Thanh Tùng @ (Tùng sinh viên)
|
Tùng
|
Nguyễn Văn Tùng # ( > 10 năm )
|
Tùng
|
Tôn Thất Tùng # 20 năm (phó TT Huế, phó tỉnh Quảng Tín) Chết
2007 ở Mỹ
|
Tùng
|
Tôn Thất Tùng (Th/Tá Công Binh)
|
Tùng
|
Trần Văn Tùng # ( > 10 năm )
|
Tùng
|
|
Tước
|
Nguyễn Bá Tước (Tư phấn khởi) chết lâu lắm rồi
|
Tước
|
Phạm Bá Tước @ ( Linh Mục )
|
Tước
|
Trần Văn Tước # ( 20 năm )
|
Tươi
|
Lê Văn Tươi # ( > 10 năm )
|
Tường
|
Đặng Văn Tường (chết tại kiên giam A20)
|
Tường
|
Dương Thiện Tường # (20 năm) mất ngày 26-1-2018 tại Đồng Tháp
|
Tường
|
|
Tường
|
Phạm Văn Tường @ (Tường già) mất ngày 28-4-2019 tại San José, CA
|
Tường
|
Trịnh Long Tường #
|
Tuỵ
|
Nguyễn Văn Tụy # ( > 10 năm )
|
Tuyên
|
|
Tuyên
|
Tuyên # (Linh Mục , > 10 năm)
|
Tuyến
|
Lê Tuyến # ( > 10 năm )
|
Tuyến
|
|
Ty
|
|
Ty
|
Nguyễn Văn Ty # ( > 10 năm )
|
Tý
|
Nguyễn Văn Tý (Đại tá Tý Cục Truyền Tin)
|
Tỷ
|
Trần Tỷ # (20 năm)
|
Tỵ
|
Nguyễn Văn Tỵ # ( > 10 năm )
|
Uý
|
Trần Lưu Úy (anh hùng A20) Trung úy Phi công F5
|
Vân
|
Đỗ Hồng Vân #
|
Vân
|
Lê Thanh Hồng Vân
|
Vân
|
Mai Thanh Vân (tổ cưa xẻ) tùy viên tướng Mạnh trước 1975
|
Vân
|
Ngô Tường Vân (đã chết)
|
Vân
|
Nguyễn Thanh Vân # ( > 10 năm )
|
Vân
|
Trần Thanh Vân (tổ cưa xẻ) Quân cảnh trước 1975
|
Văn
|
Khúc Thừa Văn @ (chết ở A20)
|
Văn
|
Ngô Tấn Văn # ( ăn ten , 14 năm )
|
Vạn
|
Huỳnh Văn Bá Vạn
|
Vạn
|
Phạm Quang Vạn @
|
Vàng
|
Lê Ngọc Vàng #
|
Vàng
|
Nguyễn Văn Vàng # (Linh Mục, 20 năm, chết ở A-20)
|
Vàng
|
Thạch Vàng # (15 năm) (Lực Lượng nổi dậy ở miền Tây) La Hai
|
Vệ
|
Nguyễn Văn Vệ (Trung tá Vệ)
|
Viên
|
Nguyễn Lâm Viên
|
Viên
|
Trần Thái Viên @ (Michel Bernard Viên) "chez albert
|
Viết
|
Vi Hoàng Viết.
|
Việt
|
Hoàng Quốc Việt #
|
Việt
|
Lê Quốc Việt
|
Việt
|
|
Việt
|
Nguyễn Văn Việt # ( 20 năm )
|
Việt
|
Trần Văn Việt # ( > 10 năm )
|
Việt
|
Võ Văn Việt # 20 năm
|
Vinh
|
Nguyễn Tấn Vinh # ( LaGi Hàm Tân , 20 năm )
|
Vinh
|
Nguyễn Văn Vinh # ( 10 năm )
|
Vinh
|
Nguyễn văn Vinh (đ/u CSQG)
|
Vinh
|
Phạm Thế Vinh # ( > 10 năm )
|
Vinh
|
Trần Văn Vinh # ( > 10 năm )
|
Vinh
|
Trần Vinh (Phủ đặc uỷ)
|
Vĩnh
|
Cao Khắc Vĩnh # ( > 10 năm )
|
Vĩnh
|
Doãn Văn Vĩnh (Vĩnh nhót) # ( Chung Thân )
|
Vĩnh
|
Lâm Văn Vĩnh # 15 năm (chết)
|
Vĩnh
|
Nguyễn Văn Vĩnh
|
Võ
|
Lê Viết Võ @
|
Với
|
Nguyễn Văn Với # ( 20 năm )
|
Vốn
|
Cao Hữu Vốn @
|
Vọng
|
Nguyễn Văn Vọng @
|
Vọng
|
Vũ Đức Vọng (Th/T Trưởng Khối CTCT TK Quảng Trị) (chết ở Sài-Gòn)
|
Vũ
|
Cao Đình Vũ
|
Vũ
|
Lưu Bằng Vũ (đã trốn trại)
|
Vũ
|
Nguyễn Huỳnh Danh Vũ @
|
Vũ
|
Nguyễn Văn Vũ # ( > 10 năm )
|
Vui
|
Nguyễn Hữu Vui (đại uý TG Vui lùn) <
vuinguyen1310@yahoo.com>
|
Vui
|
Phạm An Vui @ ( Mục Sư )
|
Vững
|
Nguyễn Công Vững # ( > 10 năm )
|
Vương
|
Đinh Minh Vương #
|
Vương
|
Đỗ Văn Vương @ (Vương nhỏ con)
|
Vương
|
Nguyễn Văn Vương # ( > 10 năm )
|
Vượng
|
Đỗ Văn Vượng (Thiếu tá. Trung tâm huấn luyện Cảnh Sát Vũng
Tàu)
|
Vỹ
|
Cao Xuân Vỹ (trung úy)
|
Vỹ
|
Huỳnh Văn Vỹ (Vỹ lùn) VN
|
Vỵ
|
Huỳnh Thành Vỵ @ (Hạ nghị sĩ đệ I CH) chết
|
Xá
|
Đỗ Văn Xá @
|
Xá
|
Nguyễn Văn Xá # ( > 10 năm )
|
Xê
|
Nguyễn Văn Xê # (Sáu Xê, văn nghệ , > 10 năm )
|
Xẹt
|
Lê Xẹt # ( > 10 năm )
|
Xí
|
Lê Xí
|
Xí
|
Bùi Tá Xí # ( > 10 năm )
|
Xích
|
Lê Văn Xích (NKT)
|
Xiêm
|
Nguyễn Văn Xiêm # ( 20 năm )
|
Xiêm
|
Trần Hữu Xiêm
|
Xiền
|
Trần Xiền # ( > 10 năm )
|
Xoàn
|
Lâm Phước Xoàn
|
Xuân
|
Nguyễn Văn Xuân # ( > 10 năm)
|
Xuân
|
Nguyễn Văn Xuân # (Chung Thân => Tử Hình)
|
Xuân
|
Nguyễn Văn Xuân (Xuân đầu bạc)
|
Xuân
|
Võ Trịnh Xuân #
|
Xuân
|
Võ Trường Xuân # (chết ở A20)
|
Xuyên
|
Lại Tình Xuyên @ chết tại WA, 3-09-2011. Con anh Xuyên <
lienlai@uw.edu >
|
Xuyên
|
Nguyễn Văn Xuyên (Đại úy BĐQ) chết năm 2001 ở Westminster, CA.
|
Y
|
Nguyễn Văn Y # ( Quân Cảnh , Chung Thân )
|
Y
|
Trần Hồng Y # ( Chung Thân )
|
Yan
|
Nay Yan (Lý Thái Minh) (Th/T TK/PB , chết ở A20 năm 1982)
|
Yêm
|
Lê Văn Yêm # ( Chung Thân )
|
Yêm
|
Đinh Văn Yêm (Bảy Yêm) # ( Chung Thân )
|
Yên
|
Nguyễn Tấn Yên
|
Yên
|
Trần Đình Yên
|
Danh Sách theo Tên từ M - Y
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét