Danh Sách theo Tên từ A - L


Ái
Bùi Chí Ái # (Mục Sư)
An
Đinh Văn An # ( => 15 năm ) Hoài An, Tr/Úy ĐĐT Trinh Sát TK Quảng Ngải
An
Hồ Ngọc An #
An
Ngô Bá An #
An
Nguyễn Văn An # ( Chung Thân ) Phan Thiết
An
Nguyễn Văn An  #  (Tr/Úy An đội văn thể E => 15 năm )
An
Nguyễn Văn An  (Tr/Úy ANQĐ) chết trong trại A20 năm 1976
An
Trần Văn An
Ân
Ân
Ân
Nguyễn Văn Ân # ( Chung Thân )
Ân
Trần Văn Ân
Ấn
Phạm Văn Ấn #
Ấn
Ẩn
Nguyễn Văn Ẩn # ( > 10 năm )
Anh
Đặng Nam Anh (trung úy Quân cảnh ngoài Phú quốc) tóc quăn
Anh
Dương Ngọc Anh
Anh
Nguyễn Hồng Anh (chết ở A20) 
Anh
Phạm Cửu Anh #
Anh
Anh
Trương Văn Anh
Ánh
Ánh # (dân Tây Ninh)
Ánh
Nguyễn văn Ánh # ( Chung Thân )
Ánh
Trần Ngọc Ánh @
Ánh
Ảnh
Hoàng văn Ảnh #  20 năm, đội 13
Ảnh
Nguyễn Văn Ảnh # ( 15 năm )
Ba
Huỳnh Văn Ba # ( Đại Đức Thích Thiện Minh , 2 án Chung Thân )
Ba
Lâm Văn Ba # (Chết)
Ba
Lê Văn Ba # 20n (chết) Sa Đéc
Ba
Nguyễn Văn Ba
Ba
Thái Văn Ba @
Nguyễn Đình Bá # ( 15 năm )
Phạm Văn Bá (Thiếu tá K9 VB ĐL)
Phan Đình Bá
Tăng Xuân Bá @
Bách
Đặng Duy Bách @ (Bách già)
Bách
Vương Đình Bách                                  < vuong_bach@hotmail.com >
Bạch
Đoàn Văn Bạch #
Bạch
Hồ Thái Bạch # (Tây Ninh) chết
Bạch
Nguyễn Văn Bạch # (Rạch Giá)
Bạch
Phạm Văn Bạch (Tây Ninh)
Bái
Bùi Mạnh Bái @ (chết cách đây 7, 8 năm ở Trung Mỹ Tây, Hốc Môn.)
Ban
Nguyễn Hữu Ban (Đại úy) Tuyên úy Công Giáo
Ban
Nguyễn Văn Ban # ( Chung Thân )
Ban
Ong Dường Ban #
Bàn
Phan Văn Bàn
Bàn
Bang
Nguyễn Liên Bang # (Đại úy)
Bàng
Lưu Bàng
Bằng
Nguyễn Văn Bằng # ( > 10 năm )
Bảo
Bảo (anh Bảo, quân nhân KQ, làm thi đua phân trại B)
Bảo
Nguyễn Quốc Bảo (bờm)
Bảo
Nguyễn Văn Bảo # ( 15 năm )
Bảo
Nguyễn Văn Bảo  # ( > 10 năm )
Bảo
Nguyễn Văn Bảo  # ( > 10 năm ) giáo sư
Bảo
Nguyễn Văn Bảo  # ( Bảo già , Chung Thân )
Bảo
Phạm Quốc Bảo @
Bảo
Trần Quốc Bảo
Bảo
Trương Quốc Bảo # ( Đ/Úy Quận Trưởng Đức Trọng , Lâm Đồng , Chung Thân )
Báu
Nguyễn Văn Báu # ( > 10 năm ) 
Báu
Trần Văn Báu # ( > 10 năm )
Be
Nguyễn Văn Be (Be tật) *
Be
Phạm Văn Be # (Phục Quốc, Chung Thân => Tử Hình, bị xử bắn ở A20 năm 1982)
Lê Văn Bé.
Nguyễn Văn Bé
Đinh Văn Bé  (Lực lượng Hoàng Cơ Minh)
Bền
Nguyễn Văn Bền # ( 15 năm )
Bền
Trần Thanh Bền ( Đại tá Bền còn ở VN)
Bích
Bùi Ngọc Bích # ( 20 năm )
Bích
Đinh Ngọc Bích # ( 20 năm )
Bích
Ngô Bích #  (Tr/úy BĐQ) 
Bích
Trịnh Bích # ( Chung Thân )
Bích
Bích (Bích cơ)
Biêm
Vũ Thu Biêm.
Biên
Koksorl Biên
Biên
Lê Biên
Biên
Nguyễn Văn Biên ( Th/Tá )
Biên
Tang Biên @
Bính
Bình
Cao Văn Bình # (Chung Thân) cựu sinh viên trường QGHC. (Tự tử trong trại)
Bình
Nguyễn Thanh Bình (Bình thợ may) Đại úy, người Huế
Bình
Nguyễn Trọng Bình (VN.)
Bình
Nguyễn Văn Bình # (Chung Thân)
Bình
Nguyễn Văn Bình (Cao Lãnh)
Bình
Trần Văn Bình # ( 16 năm )
Bình
Trịnh Thanh Bình # ( 15 năm )
Bỉnh
Nguyễn Văn Bỉnh (Bỉnh cờ tướng)
Bờ
Nguyễn Văn Bờ  # ( > 10 năm )
Bộ
Bùi Văn Bộ # (20 năm)
Bộ
Võ Văn Bộ @ (Linh Mục)
Bồi
Nguyễn Văn Bồi # (15 năm )
Bội
Nguyễn Văn Bội # ( > 10 năm )
Bốn
Nguyễn Văn Bốn #
Bông
Nguyễn Văn Bông (Bông Papillion)
Buondap
YDhon Buondap (Fulro)
Buônkrông
YNuh Buônkrông  # (Chung Thân)  Chết ngày 15-4-2014 tại Eakar, Đaklak
Bút
Nguyễn Văn Bút #  (Linh Mục , > 10 năm )
Bữu
Bửu
Bửu
Bửu
Huỳnh Tấn Bửu # ( 18 năm )
Bửu
Nguyễn Ngọc Bửu (anh hùng A20) K 25VBĐL, Tr/ úy ĐĐT ĐĐ 1, TĐ 18, TQLC
Bửu
Trần Xuân Bửu #
By
Nguyễn Văn By # ( > 12 năm )
Lê Văn Cá # ( Hồi chánh viên , 15 năm )
Cả
Nguyễn Trung Cả # ( Tr/Úy Dù , 20 năm )
Cả
Nguyễn Văn Cả # ( Hồi chánh viên , 15 năm )
Cải
Phan Văn Cải (chết ở A20)
Can
Nguyễn Ngọc Can
Can
Trần Thiện Can #
Cân
Nguyễn Văn Cân # ( > 10 năm )
Cần
Nguyễn Văn Cần # ( Hồi chánh viên , > 10 năm )
Cẩn
Mai Cẩn # (người Miên) (chết ở VN)
Cẩn
Nguyễn Ngọc Cẩn
Cẩn
Trần Văn Cẩn # ( 20 năm )
Cảnh
Hồ Viết Cảnh (Cảnh hù)
Cảnh
Lương Văn Cảnh (Cảnh sói)
Cảnh
Nguyễn Văn Cảnh # ( 15 năm )
Cảnh
Phạm Xuân Cảnh
Cảnh
Tạ Xuân Cảnh # (chết do cán bộ Vinh đá dập lá lách ở Trại A20)
Cảnh
Trần Cảnh # ( 10 năm )
Cầu
Lưu Cầu #
Cầu
Lý Thành Cầu @ (Đại Tá Quốc Dân Đảng, chết ở A20)
Cầu
Nguyễn Duy Cầu @
Cầu
Nguyễn Văn Cầu # ( > 10 năm )
Cầu
Phạm Cơ Cầu (Chú Tư Cầu) * 
Chắc
Nguyễn Văn Chắc # ( 17 năm )
Chàm
Lê Văn Chàm # (14 năm)
Châm
Hồ Văn Châm 
Chẩm
Hoàng Văn Chẩm @
Chân
Lê Thái Chân (1 trong 7 anh hùng A20 , 20 năm)
Chẩn
Lê Chẩn # ( > 15 năm )
Chẩn
Trần Văn Chẩn # ( > 10 năm )
Chánh
Nguyễn văn Chánh # ( > 10 năm )
Chấp
Lê Danh Chấp (Thiếu tá Chấp, Đại Việt 101 chết ở A20 ngày  3/7/1984)
Chấp
Nguyễn Văn Chấp # ( 20 năm )
Chất
Nguyễn Ngọc Chất (Th/Tá) Chết ở A20
Châu
Lê Văn Châu # (đang ở Mỹ)
Châu
Lưu Văn Châu # ( Châu Tàu )
Châu
Nguyễn Long Châu (Châu Nghé)
Châu
Nguyễn Minh Châu BS #
Châu
Nguyễn Văn Châu # ( 15 năm )
Châu
Nguyễn Văn Châu # ( 20 năm )
Châu
Nguyễn Văn Châu # ( Chung Thân )
Châu
Nguyễn Văn Châu (Châu Campuchia) Thiếu Tá TQLC, chết ở A20 năm 1984
Châu
Nguyễn Văn Châu  @ ( tập trung CT  )
Chệnh
Thạch Chệnh # (Chung Thân, trốn trại). 2010 là Thứ Trưởng Kinh Tế CP Campuchia
Chi
Lê Văn Chi # ( Lý Sơn , 20 năm )
Chi
Võ Văn Chi # (Trưởng Ty Thuế Vụ BMT , Chung Thân)
Chí
Bửu Chí
Chí
Đinh Thiện Chí (Khoá 4 CTCT)
Chí
Nguyễn Hữu Chí (Chí mén)
Chí
Chì
Nguyễn Bá Chì # ( Chung Thân )
Chiến
Đỗ Đức Chiến
Chiến
Nguyễn Văn Chiến # ( Chung Thân )
Chiến
Chiến
Thái Đình Chiến # ( 15 năm )
Chiến
Trần Văn Chiến # ( 16 năm )
Chiêu
Lê Minh Chiêu (Thiếu tá SQ thanh tra/Bạc Liêu, chết ở A20 năm 1984)
Chín
Nguyễn Văn Chín #
Chinh
Hoàng Xuân Chinh #
Chinh
Lê Văn Chinh
Chinh
Phan Văn Chinh (Thiếu úy CSQG)
Chinh
Trần Văn Chinh # ( > 10 năm )
Chính
Lê Văn Chính *
Chính
Nguyễn Khắc Chính @
Chính
Nguyễn Văn Chính # (Hồi chánh viên, > 10 năm )
Chính
Nguyễn Văn Chính # (Luật sư)
Chính
Chỉnh
Nguyễn Văn Chỉnh # ( > 10 năm )                     
Cho
Nguyễn Văn Cho @
Chờ
Nguyễn Văn Chờ # ( 20 năm )
Chơi
Lê Chơi # ( Chung Thân )
Chon
Đặng Chon # ( 20 năm )
Chơn
Nguyễn Văn Chơn # ( 15 năm )
Chợn
Thạch Chợn 
Chu
Nguyễn Văn Chu
Chữ
Lê Chữ # ( > 10 năm )
Chữ
Vũ Văn Chữ @
Chúc
Nguyễn Văn Chúc # ( > 15 năm )
Chức
Đoàn Văn Chức
Chức
Nguyễn Tấn Chức  BS # (chết ở VN )
Chức
Nguyễn Văn Chức # ( Linh Mục , 20 năm )
Chung
Chung
Nguyễn Văn Chung (Rô)
Chước
Nguyễn Văn Chước # ( Chung Thân )CTCT
Chuông
Nguyễn Văn Chuông  # ( Văn nghệ , thi đua , > 15 năm )
Chương
Mai Đức Chương # (LM dòng Đồng Công) mất ngày 25-10-2017 tại Thủ Đức VN
Chương
Nguyễn Huy Chương # ( Linh Mục Dòng Đồng Công, 20 năm )
Chương
Trần văn Chương # ( > 15 năm )
Chương
Vũ Huy Chương @              Linh Mục
Chưởng
Lê văn Chưởng # ( > 15 năm )
Chuyên
Nguyễn Chuyên # ( Luật Sư , 20 năm )
Chuyên
Chuyên
Nguyễn Văn Chuyên (Luật sư)
Chuyển
Nguyễn văn Chuyển # ( 20 năm )
Nguyễn Hữu Có  # (biệt danh "thiếu tướng") (chung thân). Chết ngày 1-2-2012 tại VN.
Nguyễn Văn Có # (Chung Thân )
Côi
Nguyễn Văn Côi # ( 15 năm )
Còn
Nguyễn Còn # ( 20 năm )
Côn
Nguyễn Mạnh Côn (Căn tin) #
Công
Đỗ Bá Công @ (LM , nhạc sĩ )
Công
Huỳnh Văn Công @ (chết ở Bình Thạnh VN 1990)
Công
Nguyễn Thành Công #
Công
Nguyễn Văn Công # ( 17 năm )
Công
Phạm Thế Công # (Chung Thân , chết ở VN)
Cự
Dương Cự (luật sư, Thẩm phán tòa án QS vùng IV) (chết ở VN)
Cự
Huỳnh Cự (Trung Tá về chiêu hồi, chết ở Bình Thạnh.VN 1991)
Cự
Của
Nguyễn Văn Của (ông già Của) tuẩn tiết trong xà-lim C1 - T20
Cúc
Nguyễn Văn Cúc # ( 17 năm )
Cung
Phạm Cung @           (Cung đầu bạc)
Cuộc
Nguyễn Văn Cuộc
Cuộc
Nguyễn Văn Cuộc # ( 15 năm )
Cương
Cường
Đoàn Thế Cường
Cường
Lý Công Cường # ( 20 năm )
Cường
Nguyễn Mạnh Cường (nhà bếp) #
Cường
Cường
Nguyễn Văn Cường # ( Đội trưởng nhà bếp , Chung Thân )
Cường
Cưu
Võ Văn Cưu # (> 10 năm)
Cửu
Phạm Ngọc Cửu (phó tỉnh trưởng Phan Thiết)
Đắc
Trần Vĩnh Đắc (Đại Tá, chết ở A20)
Đại
Đàm
Nguyễn Văn Đàm # ( 20 năm )
Dân
Đoàn Ngọc Dân # ( 12 năm )
Dần
Tôn Vạn Dần #
Dạn
Phạm Văn Dạn #
Đáng
Nguyễn Văn Đáng # ( > 15 năm )
Đăng
Bùi Ngọc Đăng
Đăng
Nguyễn Hải Đăng (Mù) # 20 năm 
Đăng
Nguyễn Hòa Đăng # 20 năm (Bình Dương) 
Đăng
Nguyễn Ngọc Đăng # (Liên đảng, quốc tịch Canada) Mất tại Úc, ngày 30-4-2011.
Đăng
Nguyễn Thoại Đăng # 20 năm
Đăng
Võ Văn Đăng
Đăng
Đăng
Vũ Ngọc Đăng # (Linh Mục , > 10 năm)
Đắng
Cao Văn Đẳng # ( > 10 năm )
Đằng
Nguyễn Văn Đằng # ( Chung Thân )
Đặng
Cao Văn Đặng # ( HS trốn trại => Chung Thân chính trị )
Danh
Lê Công Danh # ( > 15 năm )
Danh
Nguyễn Văn Danh #( > 10 năm )
Danh
Phan Công Danh (nhạc sĩ, SQ biệt phái Xây Dựng Nông Thôn Vũng Tàu)
Đáo
Nguyễn Đáo (chết ở A20)
Đào
Nghiêm Xuân Đào (Pháo binh)
Đào
Nguyễn Văn Đào # ( > 15 năm )
Đào
Nguyễn văn Đào #( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
Đạo
Đinh Sĩ Đạo
Đạo
Đạo
Đạo
Trương Minh Đạo
Đát
Y Đát # ( > 10 năm )
Đạt
Châu Đạt # ( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
Đạt
Huỳnh Phát Đạt @ LL Phục quốc Hòa Hảo (chết)
Đạt
Nguyễn Ngọc Đạt (Thầy chùa Đạt) Thượng tọa Thích Huệ Đăng  (chết) 
Đạt
Nguyễn Văn Đạt # ( Thầy Hải , Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
Đạt
Trần Văn Đạt # (15 năm )
Đạt
Trần Văn Đạt # (Đại Đức , 15 năm )
Đấu
Nguyễn Văn Đấu # ( 15 năm )
Để
Nguyễn Văn Để # ( > 15 năm )
Đệ
Nguyễn Đình Đệ @ (LM)
Đệ
Nguyễn Ngọc Đệ (Tám Đệ) # - Chung Thân (Tây Ninh)
Đệ
Nguyễn Văn Đệ # ( Chung Thân )
Đệ
Nguyễn Văn Đệ @ ( Linh Mục , tập trung )
Đèn
Nguyễn Văn Đèn (Hạ sĩ Đèn, anh hùng, bất khuất, chết tại VũngTàu VN 1995)
Đẹp
Nguyễn Văn Đẹp # (15 năm)
Đìa
Điềm
Nguyễn Văn Điềm @ (LM)
Điểm
Lê Thành Điểm *
Điểm
Lê Văn Điểm (Điểm cát bụi)
Điểm
Lê Văn Điểm * (Điểm Kinh 5) chết 12-2012 tại Phú Yên
Điểm
Nguyễn Văn Điểm # (Chung Thân) Chết tại Bình Định 1-2013
Diên
Diễn
Hoàng Diễn # ( Chung Thân )
Diễn
Trần Diễn - 20 năm (Huế)
Diện
Lê Tiến Diện (Duyên Đoàn Trưởng  Vùng I Duyên hải)
Diện
Nguyễn Văn Diện
Điền
Hoàng Điền
Điền
Nguyễn Ngọc Điển (Điển thuốc lào)
Điệp
Hoàng Trọng Điệp # ( Cam Ranh , Chung Thân )   
Điệp
Điệp
Võ Văn Điệp # 13 năm (Quân cảnh)
Diệt
Lê Văn Diệt # ( Lý Sơn , 18 năm )
Diểu
Huỳnh Diểu. Tr/uý/BK (Nha Trang)
Diệu
Trương Xuân Diệu # (Mục sư) BMT
Điều
Nguyễn văn Điều # ( Th/Tá => 20 năm )
Điều
Phạm Đức Điều (Cựu TMT tỉnh Bình Tuy)
Điều
Phan Điều # ( 17 năm )
Điểu
Nguyễn Văn Điểu # ( 17 năm )
Dinh
Trần Hữu Dinh (thầy chùa bụi đời)
Đinh
Ngô Đinh # ( 15 năm )
Đỉnh
Đỉnh # (cựu Trung tá Đỉnh)
Đỉnh
Phạm Văn Đỉnh (ông già Đỉnh)
Đỉnh
Vũ Văn Đỉnh (Nhạc trưởng sư đoàn Dù)
Định
Đinh Bình Định @ ( Linh Mục , tập trung )
Định
Trần Kim Định (Trung tá) #
Định
Trần Văn Định # ( 20 năm )
Nguyễn Văn Dò # ( 15 năm )
Đô
Đoàn Đô
Đô
Nguyễn Văn Đô # ( > 10 năm )
Đỏ
Nguyễn Đỏ # ( Chung Thân )
Độ
Nguyễn Văn Độ #  ( Chung Thân )
Độ
Trần Quốc Độ (Hố Nai)
Đoan
Nguyễn Văn Đoan # (Chung Thân , chết ở VN)
Đoan
Nguyễn Văn Đoan @ ( Linh Mục , Tập trung )
Đoán
Nguyễn Văn Đoán # ( > 10 năm )
Đoàn
Đoàn
Nguyễn Minh Đoàn # ( 15 năm )
Đoàn
Nguyễn Văn Đoàn # ( Chung Thân )
Doanh
Doanh
Đốc
Phan Văn Đốc #
Đới
Đới (Đại Đức Đới  )
Đông
Lê Văn Đông # ( 15 năm )
Đông
Nguyễn Văn Đông # ( > 10 năm )
Đông
Phạm Ngọc Đông (Đông rỗ) (vượt biên chết trên biển)
Đông
Phan Lạc Giang Đông (chết ở Mỹ 2001) Thi sĩ
Đông
Trịnh Bình Đông
Đồng
Nguyễn Văn Đồng # ( 15 năm )
Đồng
Nguyễn Văn Đồng # ( Chung Thân )
Đồng
Nguyễn Xuân Đồng #
Đồng
Phạm Văn Đồng @ (Đồng con)
Đồng
Trần Ngọc Đồng
Du
Du (đại úy Du)
Du
Ngô Kim Du @
Du
Ngô Xuân Du (SQ)
Nguyễn Văn Dư #( Chung Thân )
Trần Dư # ( Chung Thân )
Trần Khánh Dư (Dư sói)
Dụ
Phạm Văn Dụ # ( 20 năm )
Dữ
Lê Dữ # ( > 10 năm )
Dự
Nguyễn Văn Dự # ( > 10 năm )
Đủ
Dục
Trịnh Đức Dục
Đức
Đức (anh Đức) # chết ở A 20
Đức
Hổ Long Đức # (còn ở tù tại Xuân Lộc) 
Đức
Nguyễn Đức # (chơi Guitar)
Đức
Nguyễn Duy Đức (anh hùng A20) Trung úy Biệt Động Quân
Đức
Nguyễn Hữu Đức (Đại Uý BĐQ) TT
Đức
Nguyễn Văn Đức # (20 năm) mất ngày 21-5-2017 tại Đồng Nai VN
Đức
Đức
Phạm Hoàng Đức # (12 năm)
Đức
Phan Bá Đức #
Đức
Sơn Hồng Đức @
Đức
Trần Văn Đức # ( > 10 năm )
Đức
Trương Phước Đức # (Chung Thân , chết trong kiên giam A-20)
Đực
Nguyễn Văn Đực # ( > 15 năm )
Dung
Dung (Cò Dung) Cảnh sát Phan Thiết
Dung
Hoàng Kim Dung (Giáo sư/Đại học Hòa Hảo)
Dung
Trần Kim Dung #
Dũng
Nguyễn Thái Dũng (cụ Dũng) chết tại A20
Dũng
Nguyễn Văn Dũng # ( Chung Thân )
Dũng
Nguyễn Văn Dũng # (Dũng con , em N.V.Quốc , Chung Thân )
Dũng
Nguyễn Văn Dũng (Dũng hàm thiết)
Dũng
Phạm Anh Dũng # (quốc tịch Pháp)
Dũng
Phùng Trí Dũng # 20n Tây-Ninh
Dũng
Trần Văn Dũng # ( 18 năm )
Dũng
Trần Văn Dũng # ( 20 năm )
Dũng
Trần Văn Dũng # ( Em T.V.Quốc , Chung Thân )
Dũng
Trịnh Thanh Dũng # ( 15 năm )
Dũng
Trương Anh Dũng @ (Dũng ba đuông) (chết ở Las Vegas)
Dũng
Vũ Mạnh Dũng (sinh viên Văn Khoa, chết ở VN)
Dững
Nguyễn Thanh Dững # (20 năm)
Dược
Bùi Xuân Dược
Dược
Nguyễn Văn Dược (chết)
Được
Nguyễn Văn Được # (Chung Thân )
Dương
Lê Văn Dương # ( 18 năm)
Dương
Nguyễn Ngọc Dương (Sa Đéc) Quân Cảnh
Dương
Nguyễn Văn Dương # ( Chung Thân )
Dương
Phạm Văn Dương # ( Chung Thân )
Dương
Vụ An Dương #
Dương
Dưỡng
Nguyễn Văn Dưỡng # ( > 10 năm )
Đường
Nguyễn Ngọc Đường #
Duyên
Duyên
Trần Văn Duyên # ( > 10 năm )
Em
Đoàn Kiệm Em
Em
Lê Em # ( > 10 năm )
Em
Nguyễn Văn Út Em
Em
Vương Hồng Em
Gành
Lê Văn Gành * (Hòa Hảo)
Gia
Nguyễn Văn Gia # ( Bảy Gia , chột mắt , Chung Thân )
Gia
Tạ Thanh Gia (Th/T Truyền Tin chết ở A20 năm 1987)
Giá
Nguyễn Duy Giá @ (thân phụ Nguyễn Mạnh Hùng) chết
Giảng
Lê Giảng # ( > 15 năm )
Giảng
Nguyễn Văn Giảng # ( Chung Thân )
Giao
Nguyễn Hữu Giao @ (chết ở Pháp)
Giáo
Huỳnh Văn Giáo #
Giáo
Nguyễn Công Giáo #
Giáo
Nguyễn Văn Giáo # ( 17 năm ) chết năm 2015 tại VN
Giáp
Nguyễn Giáp (Th/T BDQ/QK2, chết ở A20 năm 1980)
Giàu
Nguyễn Văn Giàu # ( > 10 năm )
Giàu
Gio
Trần Văn Gio @ (Lực lượng Hòa Hảo)
Giò
Nguyễn Văn Giò (chết) Tây Ninh
Giới
Nguyễn Văn Giới # ( > 10 năm )
Gióng
Nguyễn Văn Gióng # ( > 10 năm )
Gừng
Lê Văn Gừng # ( > 10 năm )
Gừng
Nguyễn Văn Gừng (Gừng rụng răng)
Lạc Tô Hà # ( Hà “con gái”, Hà chệt , văn nghệ , 15 năm )
Hạ
Nguyễn Văn Hạ # ( > 10 năm )
Hai
Giang Văn Hai
Hai
Ngô Văn Hai #  18 năm, đội 8
Hai
Nguyễn Văn Hai # ( > 10 năm )
Hai
Phạm Văn Hai # ( > 15 năm )
Hai
Trương Văn Hai (Hai néo)
Hải
Đinh Mộng Hải #
Hải
Đinh Xuân Hải ( Linh Mục ) chết ở Mỹ
Hải
Hải Khùng (Hải bác học) thiếu uý thiết giáp, đã chết ở VN
Hải
Hứa Hồng Hải # (15 năm)
Hải
Lâm Sơn Hải @ (con trai tướng Lâm Thành Nguyên, Hòa Hảo)
Hải
Hải
Nguyễn Phú Hải # ( 20 năm )
Hải
Nguyễn Văn Hải # ( Chung Thân )
Hải
Nguyễn Văn Hải #( 15 năm )
Hải
Phạm Văn Hải (Hải cà) mất ngày 19-8-2018 tại Bình Thạnh VN
Hải
Hải
Hải
Trần Văn Hải (Hải già) Thượng nghị sĩ, đệ I CH
Hải
Võ Văn Hải @ (Chánh Văn Phòng phủ Tổng Thống đệ I CH, chết ở A20)
Hải
Hải
Vũ Xuân Hải (chết ở A20 năm 1979)
Hạm
Châu Văn Hạm *
Hàn
Nguyễn Văn Hàn # ( > 15 năm )
Hân
Nguyễn Văn Hân # ( Thi đua , 20 năm )
Hận
Nguyễn Văn Hận #( > 10 năm )
Hằng
Lê Văn Hẳng @
Hanh
Nguyễn Văn Hanh @ (René Mốp )
Hạnh
Nguyễn Hạnh
Hạnh
Nguyễn Văn Hạnh # ( 20 năm )
Hào
Hào
Trần Đức Hào #
Hảo
Nguyễn Văn Hảo # ( > 10 năm )
Hậu
Nguyễn Văn Hậu @
Hậu
Hết
Nguyễn Văn Hết @
Hích
Trần Hích # ( > 10 năm )
Hiến
Bùi Đức Hiến @ 
Hiến
Lê Văn Hiến #
Hiến
Hiền
Lê Hiền # (Thầy Hiền, tăng sĩ)
Hiền
Nguyễn Chí Hiền
Hiền
Nguyễn Đức Hiền # - 20 năm (Rạch Giá)
Hiền
Hiền
Nguyễn Sĩ Hiền
Hiền
Nguyễn Văn Hiền # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
Hiền
Nguyễn Văn Hiền #( > 10 năm )
Hiền
Nguyễn Văn Hiền (Đ/Tá - Cục Truyền Tin)
Hiền
Phạm Văn Hiền # ( Đại Đức , Chung Thân )
Hiển
Đặng Hiển
Hiển
Đặng Văn Hiển (SNQĐ)
Hiển
Đoàn Trọng Hiển # ( SQ CSQG , 20 năm )
Hiển
Nguyễn Văn Hiển # (Chung Thân) giáo sư, chết khi chuyển về Z30A
Hiển
Phạm Quý Hiển (Quân cảnh)
Hiển
Phùng Ngọc Hiển # ( 20 năm )
Hiển
Phùng Quốc Hiển # (Quân Cảnh KQ) 20 năm
Hiện
Nguyễn Văn Hiện  #  (Thiếu Tá Hiện, Vụ Vinh Sơn)
Hiện
Phạm Khắc Hiện (cu tý)
Hiệp
Huỳnh Ngọc Hiệp # (BMT, 20 năm)
Hiệp
Lý Văn Hiệp
Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp # ( 15 năm )
Hiệp
Nguyễn Văn Hiệp (Th/úy) bị bắn chết năm 1982 (khi vượt ngục cùng với Phạm V Be)
Hiệp
Trần văn Hiệp # ( 20 năm )
Hiếu
Bùi Thiện Hiếu
Hiếu
Dương Văn Hiếu
Hiếu
Lê Hiếu
Hiếu
Lê Văn Hiếu # 
Hiếu
Nguyễn Đức Hiếu (Quân Cảnh)    < hieuquancanh@yahoo.com>
Hiếu
Nguyễn Văn Hiếu # (Chung Thân)
Hiếu
Nguyễn Văn Hiếu # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm )
Hiếu
Nguyễn Văn Hiếu (Sa Đéc) chết
Hiếu
Nguyễn Văn Hiếu @ (Hiếu đầu bạc)
Hiếu
Tăng Bạt Hiếu #
Hiếu
Hiếu
Võ Trọng Hiếu #
Hiếu
Trần Hiếu # (15 năm). Chết tại La Hai ngày 23-1-2015
Hiệu
Nguyễn Văn Hiệu # ( Linh Mục , Chung Thân => Tử Hình )
Hình
Hoàng Văn Hinh ( Linh Mục )
Hoa
Nguyễn Văn Hoa # ( > 10 năm )
Hoa
Nguyễn Xuân Hoa (Tr/T Không Đoàn Trưởng/KQ, chết ở A20 năm 1980)
Hoà
Hà Văn Hòa
Hoà
Hoà
Lê Quý Hòa # - 23 năm (Huế)
Hoà
Lê Quý Hòa 
Hoà
Lê Văn Hòa (Hòa Papillion)
Hoà
Nguyễn Văn Hòa # ( Hòa “lửa” , > 10 năm , từ biệt giam trốn trại ( ? ) qua Úc ! )
Hoà
Nguyễn Văn Hòa # (Chung Thân )
Hoà
Phạm Công Hòa
Hoà
Hoà
Võ Ngọc Hòa # (12 năm, đội 13) chết ngày 25-4-2018 tại VN
Hoan
Nguyễn Công Hoan @
Hoan
Nguyễn Văn Hoan # ( Chung Thân )
Hoan
Vũ Thành Hoan @ (Police Hoan)
Hoàn
Lê Huy Hoàn
Hoàn
Nguyễn Văn Hoàn # ( > 10 năm )
Hoàn
Trần Văn Hoàn # > 10 năm )
Hoàng
Hoàng
Dương Thanh Hoàng #
Hoàng
Hoàng ( Bình Dương) #
Hoàng
Lâm Tấn Hoàng @
Hoàng
Lâm Văn Hoàng Th/U Pháo binh SĐ 21 (Úc)  <lamphuong1@tpg.com.au>
Hoàng
Lê Minh Hoàng # ( Lý Sơn , Chung Thân )
Hoàng
Mai Văn Hoàng @ (Hoàng lùn) Phóng viên chiến trường
Hoàng
Nguyễn Công Hoàng ( Hoàng ốm) đội Trịnh Tùng
Hoàng
Nguyễn Minh Hoàng (Hoàng thánh giá) @
Hoàng
Nguyễn Văn Hoàng
Hoàng
Nguyễn Xuân Hoàng
Hoàng
Võ Hoàng # ( > 10 năm )
Hoạt
Đoàn Viết Hoạt @ (GS , 15 năm )
Hoạt
Hoàng Hoạt # (án Chung Thân). Chết năm 1985 vì xuất huyết não                          
Học
Học
Nguyễn Văn Học # ( 15 năm )
Hoè
Trần Đại Hòe # ( 20 năm )
Hội
Nguyễn Văn Hội # ( > 15 năm )
Hớn
Hồ Hảo Hớn #
Hớn
Nguyễn Văn Hớn # ( > 10 năm )
Hồng
Danh Hồng #
Hồng
Huỳnh Đình Hồng # Chung thân  
Hồng
Huỳnh Văn Hồng # ( 20 năm )
Hồng
Huỳnh Văn Hồng (Tr/Tá)
Hồng
Nguyễn Văn Hồng (tr/tá)
Hồng
Phạm Quang Hồng # > 10 năm (sư huynh => Linh Mục) <suphuhong@yahoo.com.au>
Hồng
Trần Văn Hồng # ( 15 năm )
Hợp
Nguyễn Văn Hợp # ( > 10 năm )
Huân
Nguyễn Viết Huân # ( Tu Sĩ Đồng Công , 20 năm )
Huế
Nguyễn Văn Huế # ( > 10 năm )
Huệ
Bùi Huệ # ( 20 năm )
Huệ
Nguyễn Văn Huệ # ( 20 năm )
Huệ
Phan Vỹ Huệ (Kathy Huệ) coi trại giam Cục ANQĐ, trưởng ban văn thư/KT KBC 4003
Hùng
Hùng #  (Ba Hùng) Trực sinh
Hùng
Hùng (Hùng lai) thông dịch viên
Hùng
Huỳnh Vĩ Hùng @ (Mục Sư)
Hùng
Mai Quốc Hùng (Th/úy TK Kiến Tường Mộc Hoá) 
Hùng
Ngũ Mạnh Hùng #
Hùng
Nguyễn Anh Hùng (Hùng khóc) #
Hùng
Hùng
Nguyễn Thái Hùng (Hùng Rống)
Hùng
Nguyễn Thế Hùng # ( Thầy Hùng cận, tu sĩ, Chung Thân ) đội 3. A
Hùng
Nguyễn Thế Hùng (Hùng Chuột)
Hùng
Nguyễn Trọng Hùng
Hùng
Nguyễn Văn Hùng # ( 15 năm )
Hùng
Hùng
Phạm Ngọc Hùng
Hùng
Phí Lê Hùng (Hùng mù)
Hùng
Thái Thanh Hùng # ( ở Huế ,  Đại Đức , Chung Thân )
Hùng
Trần Văn Hùng # ( > 10 năm )
Hùng
Trương Mạnh Hùng (Hùng cơm)
Hưng
Dương Học Hưng (Sa Đéc) Chết năm 2010 tại Cao Lãnh
Hưng
Lê Văn Hưng # ( 16 năm )
Hưng
Lê Văn Hưng # ( Chung Thân )
Hưng
Trần Văn Hưng # ( > 10 năm )
Hừng
Huỳnh Hừng # ( > 15 năm )
Hườn
Đỗ Hườn (Moris ) # Chung thân.  Từ Mỹ về, chết ở nhà tù Nam Hà khoảng năm 2001
Hườn
Tạ Văn Hườn (Quờn) (chết)
Hương
Lại Thế Hương # ( 20 năm )
Hương
Nguyễn Văn Hương # ( > 10 năm )
Hương
Nguyễn Văn Hương # ( 14 năm )
Hương
Nguyễn Văn Hương # ( Tây Ninh , Tr/Úy Không quân )
Hướng
Nguyễn Văn Hướng @ (Cụ Hướng) chết
Hưởng
Nguyễn Văn Hưởng @
Hưởng
Trần Văn Hưởng # ( 20 năm )
Hượt
Nguyễn Văn Hượt # ( > 10 năm )
Hữu
Đặng Hữu # ( > 10 năm )
Hữu
Huỳnh Hữu #
Huy
Nguyễn Đình Huy # ( > 10 năm )
Huy
Phạm Quang Huy # ( 20 năm )
Huy
Trần Văn Huy # ( > 10 năm )
Huyến
Phạm Văn Huyến (Đại Tá Huyến cựu Tỉnh Trưởng Long An)
Huynh
Nguyễn Văn Huynh # ( > 10 năm )
Huynh
Trịnh Huynh # ( Chung Thân )
Huỳnh
Đặng Văn Huỳnh (VN)
Huỳnh
Lê Văn Huỳnh (Huỳnh Rèn)
Hy
Võ Xuân Hy
Hỷ
Võ Hỷ # ( Chung Thân )
Ích
Lê Hữu Ích @
Kéo
Kê Văn Kéo # (chết ở A20)
Kéo
Ngô Như Kéo # ( Phan Thiết, 20 năm ) chết ngày 2-3-2016 tại Phan Thiết
Kha
Nguyễn Văn Kha # ( 20 năm )
Khái
Lê Đại Khái
Khải
Đặng Quang Khải @
Khải
Huỳnh Thuận Khải  (Đại uý Nhảy Dù)
Khải
Nguyễn Khải
Khải
Nguyễn Văn Khải # ( 20 năm )
Khải
Trương Văn Khải # ( 20 năm )
Khải
Khâm
Phạm Đức Khâm (1990 còn ở trại A20, sau đó ra Đầm Đùn)
Khang
Trần Quý Khang
Khanh
Cao Văn Khanh (Đại tá Khanh chết ở Mỹ)
Khanh
Nguyễn Cao Khanh
Khanh
Nguyễn Văn Khanh # ( 14 năm )
Khanh
Võ Văn Khanh
Khánh
Bùi Quốc Khánh (Linh Mục)
Khánh
Khánh
Phạm Văn Khánh (Thầy Khánh dạy Anh văn)
Khao
Nguyễn Văn Khao # ( Cam Ranh , Chung Thân )
Khẩu
Liêu Khầu # ( > 10 năm )
Khẩu
Nguyễn Tiến Khẩu @ ( Linh Mục )
Khí
Tạ Duy Khí                                     
Khiết
Khiết
Nguyễn Văn Khiết # ( Văn nghệ )
Khiết
Phạm Đình Khiết #
Khoa
Nguyễn Đăng Khoa (Khoa già)
Khoa
Trần Đình Khoa # ( 20 năm )
Khoái
Khôi
Khuê
Nguyễn Ngọc Khuê # 16 năm, đội 6
Khung
Lưu Khung  # (tài phiệt , > 10 năm )
Khương
Bùi Khương #
Kia
Nguyễn Kia # ( > 10 năm )
Kích
Nguyễn Kích #
Kích
Thái Phi Kích (Trung úy tiểu khu Bình Thuận) chết
Kích
Võ Kích # ( 15 năm )
Kiếm
Nguyễn Như Kiếm
Kiểm
Lê Văn Kiếm
Kiệm
Nguyễn Kiệm # ( > 10 năm )
Kiên
Lê Kiên (Bùi Lượng, nguyên Tổng thư ký Tổng công đoàn Tự do) (chết ở A20, 1984)
Kiết
Nguyễn Văn Kiết # ( 20 năm )
Kiệt
Trần Văn Kiệt # ( Chung Thân )
Kim
Lê Kim # ( > 10 năm )
Kim
Nguyễn Kim # ( Chung Thân )
Kim
Phan Văn Kim #
Kim
Trương Quang Kim # 
Kinh
Lưu Kỉnh # ( > 10 năm )
Kính
Nguyễn Văn Kính (Kính Hố Nai)
Kịp
Đinh văn Kịp  (Lễ Sanh Đạo Cao Đài Tây Ninh)
Knos
Y Knos  
Lê Văn Ký # (Dakmil)
Kỳ
Huỳnh Kỳ #
Kỳ
Mã Thành Kỳ *
Kỵ
Tôn Thất Kỵ (đại úy)
Nguyễn Văn Lá (Thiếu tá tiểu khu Khánh Hòa)
Lạc
Nguyễn Văn Lạc
Lai
Lai
Nguyễn Văn Lai  (Lai thẹo)
Lai
Trần Đức Lai (Lai trẻ ) Trung úy
Lai
Lái
Thái Kim Lái  (chệt Lái) # .Trốn trại, vượt biên chết
Lại
Nguyễn Văn Lại # ( Chung Thân )
Lam
Nguyễn Lam # ( 20 năm )
Lâm
Lê Ngọc Lâm * (Lâm chín ngón) Kinh 5
Lâm
Nguyễn Văn Lâm # ( 20 năm )
Lâm
Nguyễn Văn Lâm # ( Đại Đức giáo phái Cổ Sơ Môn )
Lâm
Trần Ngọc Lâm @ (Lâm chín ngón) Kinh 5
Lâm
Trịnh Đình Lâm @ (chết ở VN)
Lắm
Nguyễn Văn Lắm # ( Chung Thân )
Lân
Lương Nguyên Lân (Trung úy HQ)
Lân
Nguyễn Văn Lân # ( > 10 năm )
Lân
Nguyễn Văn Lan # ( Chung Thân )
Lang
Dương văn Lang # Chết năm 1998 tại VN
Lang
Nguyễn Ngọc Lang #
Lăng
Lê Văn Lăng # 20 năm
Lạng
Nguyễn văn Lạng # (Trung tá B/S)
Lành
Nguyễn Văn Lành # ( 15 năm )
Lành
Tống Văn Lành (Bình Dương)
Lào
Thảo Phương Lào # ( ở BMT , Chung Thân )
Lâu
Nguyễn Lâu # ( chột mắt , ở Phan Rang , Chung Thân )
Lấy
Ngô Xuân Lấy # ( GS Toán Nha Trang , 20 năm ) 
Lâm Minh Lê
Lê Kim Lê *
Nguyễn Văn Lê # ( > 10 năm )
Lễ
Lệ
Nguyễn Văn Lệ # ( > 10 năm )
Lên
Nguyễn Lên # ( Đ/Úy =>  Chung Thân )
Lên
Nguyễn Văn Lên
Lía
Nguyễn Lía
Lịch
Đào Đăng Lịch (Lịch ca)
Lịch
Nguyễn Quang Lịch (Đ/U BĐQ)
Lịch
Nguyễn Văn Lịch # ( BS , 20 năm )
Lịch
Nguyễn Văn Lịch # ( Chung Thân )
Lịch
Trần Bá Lịch  # (BS) Q10 Saigon
Lịch
Trần Quang Lịch #
Liêm
Bùi Gia Liêm (Đại úy)
Liêm
Bùi Thanh Liêm (Liêm rung) # . Cần Thơ
Liêm
Đoàn Ngọc Liêm # ( > 10 năm )
Liêm
Dương Công Liêm (San Pablo)
Liêm
Ngô Văn Liêm # - 20 năm (Huế)
Liêm
Nguyễn Thanh Liêm # ( 15 năm )             
Liêm
Trương Văn Liêm (Hải quân, K1 OCS)
Liên
Huỳnh Liên (Tr/Tá KQ) Mất ngày 28-10-2019 tại Portland OR
Liên
Nguyễn Văn Liên # ( Chung Thân )
Liên
Trần Ngọc Liên #
Liên
Trần Văn Liên # ( Linh Mục Phạm Minh Trí , Dòng Đồng Công , 20 năm )
Liên
Trương Vãng Liên
Liệt
Phù Tấn Liệt
Liêu
Nguyễn Văn Liêu # ( 15 năm )
Liễu
Nguyễn Liễu # ( Liễu trực sinh , Chung Thân )
Liễu
Nguyễn Văn Liễu # ( Chung Thân )
Liễu
Trần Văn Liễu # ( Liễu lùn , Chung Thân )
Liệu
Linh
Huỳnh Duy Linh # ( 20 năm ) 
Linh
Nguyễn Anh Linh # ( Linh trốn trại , 20 năm )
Linh
Nguyễn Huyền Linh # ( Linh Mục Fatima Bình Triệu, 20 năm )
Linh
Nguyễn Tiến Linh (Đ/U CSQG) vượt biên chết trên đường bộ
Linh
Nguyễn Văn Linh (Linh Xuân)
Linh
Nguyễn Viết Linh @ ( Linh Mục , t.trung )
Linh
Phan Ngọc Nhất Linh # ( Huế Chung Thân )
Linh
Trần Công Linh @ (chết ở Đức 2010)
Linh
Trần Văn Linh # (cha Roco) (LM) nhạc sĩ
Nguyễn Khoa Lô
Nguyễn Văn Lô # ( 20 năm , chết tại A-20)
Lộ
Nguyễn Văn Lộ # ( > 10 năm )
Lộ
Vũ Văn Lộ @                                          < thuminhvu@yahoo.com >                 
Loại
Nguyễn Đại Loại (Khoá 2 CTCT)
Lộc
Đào Văn Lộ #
Lộc
Đỗ Đình Lộc (Đại úy Quân Y) chết ở VN
Lộc
Nguyễn Lộc # ( Tu sĩ , 10 năm )
Lộc
Nguyễn Văn Lộc # ( > 10 năm ) (Thầy Lộc)
Lộc
Nguyễn Văn Lộc (HQ)
Lời
Nguyễn Văn Lời # ( 15 năm )
Lợi
Huỳnh Đắc Lợi # 12 năm (Quân cảnh)
Lợi
Huỳnh Hữu Lợi, 20 năm, mất tại nhà ở Bình Dương
Lợi
Lê Văn Lợi # ( > 10 năm )
Lợi
Nguyễn Văn Lợi # ( 20 năm )
Lợi
Phan Văn Lợi # 20n 
Lợi
Trần Văn Lợi  (mắt kiếng) Th/t CS bị lao phổi về chết ở Bến Tre)
Lợi
Long
Lê Phạm Long # ( 20 năm )
Long
Lưu Kim Long
Long
Nguyễn Đình Văn Long (Long bọ hung) # ( 2 án chung thân )
Long
Long
Nguyễn Kim Long # 20 > Chung thân (BS Quân Y) Chết tại trại 5 Lam Sơn 1995
Long
Long
Trần Đức Long (Long cận)            
Long
Trần Văn Long # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm )
Long
Trần Văn Long # (Long “ Rồng “ , Chung Thân)
Long
Từ Đức Long @ (Chung Thân) BMT
Lựa
Nguyễn Văn Lựa # ( > 10 năm )
Luân
Nguyễn Đình Luân # ( 20 năm )
Luân
Nguyễn Luân (Linh mục) án 20 năm
Luân
Nguyễn Văn Luân # ( Linh Mục , 20 năm , chết trong kiên giam A-20)
Luật
Nguyễn Văn Luật # ( > 10 năm )
Lục
Lê Lục # ( Chung Thân )
Lục
Nguyễn Văn Lục # (BMT) chết khoảng năm 1990 
Lục
Nguyễn Văn Lục # (Tây Ninh)
Lực
Lê Văn Lực # ( > 10 năm )
Lực
Nguyễn Văn Lực # ( > 10 năm )
Luett
Nay Luett (Tổng Trưởng Sắc Tộc, có tin chết tại Phú Bổn)
Lui
Đinh Công Lui
Lược
Nguyễn Văn Lược # ( > 10 năm )
Lượm
Nguyễn Văn Lượm # ( > 10 năm )
Lương
Lê Văn Lương # ( > 10 năm )
Lương
Lương
Thái Văn Lương # 16 năm, đội 8
Lương
Trần Văn Lương #
Lượng
Đặng Văn Lượng # ( 20 năm )
Lưu
Bùi Lưu (Đại Úy Tuyên úy)
Lưu
Đặng Phước Lưu
Lưu
Lưu
Luỹ
Nguyễn Văn Lũy # ( > 10 năm )
Luyện
Nguyễn Đình Luyện # ( Chung Thân )
Ly
Ngô Văn Ly @
Nguyễn Văn Lý # ( Chung Thân )
Trần Chính Lý @ (Lý trực nhà) VN

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét