Ái 
 | 
  
Bùi Chí Ái # (Mục Sư) 
 | 
 
An 
 | 
  
Đinh Văn An # ( => 15 năm ) Hoài An, Tr/Úy ĐĐT Trinh Sát TK
  Quảng Ngải 
 | 
 
An 
 | 
  
Hồ Ngọc An # 
 | 
 
An 
 | 
  
Ngô Bá An # 
 | 
 
An 
 | 
  
Nguyễn Văn An # ( Chung Thân ) Phan Thiết 
 | 
 
An 
 | 
  
Nguyễn Văn An  #  (Tr/Úy An đội văn thể
  E => 15 năm ) 
 | 
 
An 
 | 
  
Nguyễn Văn An  (Tr/Úy ANQĐ) chết trong trại A20 năm 1976 
 | 
 
An 
 | 
  
Trần Văn An 
 | 
 
Ân 
 | 
  |
Ân 
 | 
  |
Ân 
 | 
  
Nguyễn Văn Ân # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Ân 
 | 
  
Trần Văn Ân 
 | 
 
Ấn 
 | 
  
Phạm Văn Ấn # 
 | 
 
Ấn 
 | 
  |
Ẩn 
 | 
  
Nguyễn Văn Ẩn # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Anh 
 | 
  
Đặng Nam Anh (trung úy Quân cảnh ngoài Phú quốc) tóc quăn 
 | 
 
Anh 
 | 
  
Dương Ngọc Anh 
 | 
 
Anh 
 | 
  
Nguyễn Hồng Anh (chết ở A20)  
 | 
 
Anh 
 | 
  
Phạm Cửu Anh # 
 | 
 
Anh 
 | 
  |
Anh 
 | 
  
Trương Văn Anh 
 | 
 
Ánh 
 | 
  
Ánh # (dân Tây Ninh) 
 | 
 
Ánh 
 | 
  
Nguyễn văn Ánh # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Ánh 
 | 
  
Trần Ngọc Ánh @ 
 | 
 
Ánh 
 | 
  |
Ảnh 
 | 
  
Hoàng văn Ảnh #  20 năm, đội 13 
 | 
 
Ảnh 
 | 
  
Nguyễn Văn Ảnh # ( 15 năm ) 
 | 
 
Ba 
 | 
  
Huỳnh Văn Ba # ( Đại Đức Thích Thiện Minh , 2 án Chung Thân ) 
 | 
 
Ba 
 | 
  
Lâm Văn Ba # (Chết) 
 | 
 
Ba 
 | 
  
Lê Văn Ba # 20n (chết) Sa Đéc 
 | 
 
Ba 
 | 
  
Nguyễn Văn Ba 
 | 
 
Ba 
 | 
  
Thái Văn Ba @ 
 | 
 
Bá 
 | 
  
Nguyễn Đình Bá # ( 15 năm ) 
 | 
 
Bá 
 | 
  
Phạm Văn Bá (Thiếu tá K9 VB ĐL) 
 | 
 
Bá 
 | 
  
Phan Đình Bá 
 | 
 
Bá 
 | 
  
Tăng Xuân Bá @ 
 | 
 
Bách 
 | 
  
Đặng Duy Bách @ (Bách già) 
 | 
 
Bách 
 | 
  
Vương Đình
  Bách                                 
  < vuong_bach@hotmail.com > 
 | 
 
Bạch 
 | 
  
Đoàn Văn Bạch # 
 | 
 
Bạch 
 | 
  
Hồ Thái Bạch # (Tây Ninh) chết 
 | 
 
Bạch 
 | 
  
Nguyễn Văn Bạch # (Rạch Giá) 
 | 
 
Bạch 
 | 
  
Phạm Văn Bạch (Tây Ninh) 
 | 
 
Bái 
 | 
  
Bùi Mạnh Bái @ (chết cách đây 7, 8 năm ở Trung Mỹ Tây, Hốc Môn.) 
 | 
 
Ban 
 | 
  
Nguyễn Hữu Ban (Đại úy) Tuyên úy Công Giáo 
 | 
 
Ban 
 | 
  
Nguyễn Văn Ban # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Ban 
 | 
  
Ong Dường Ban # 
 | 
 
Bàn 
 | 
  
Phan Văn Bàn 
 | 
 
Bàn 
 | 
  |
Bang 
 | 
  
Nguyễn Liên Bang # (Đại úy) 
 | 
 
Bàng 
 | 
  
Lưu Bàng 
 | 
 
Bằng 
 | 
  
Nguyễn Văn Bằng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Bảo (anh Bảo, quân nhân KQ, làm thi đua phân trại B) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Nguyễn Quốc Bảo (bờm) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Nguyễn Văn Bảo # ( 15 năm ) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Nguyễn Văn Bảo  # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Nguyễn Văn Bảo  # ( > 10 năm ) giáo sư 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Nguyễn Văn Bảo  # ( Bảo già , Chung Thân ) 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Phạm Quốc Bảo @ 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Trần Quốc Bảo 
 | 
 
Bảo 
 | 
  
Trương Quốc Bảo # ( Đ/Úy Quận Trưởng Đức Trọng , Lâm Đồng ,
  Chung Thân ) 
 | 
 
Báu 
 | 
  
Nguyễn Văn Báu # ( > 10 năm )  
 | 
 
Báu 
 | 
  
Trần Văn Báu # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Be 
 | 
  
Nguyễn Văn Be (Be tật) * 
 | 
 
Be 
 | 
  
Phạm Văn Be # (Phục Quốc, Chung Thân => Tử Hình, bị xử bắn ở
  A20 năm 1982) 
 | 
 
Bé 
 | 
  
Lê Văn Bé. 
 | 
 
Bé 
 | 
  
Nguyễn Văn Bé 
 | 
 
Bé 
 | 
  |
Bé  
 | 
  
Đinh Văn Bé  (Lực
  lượng Hoàng Cơ Minh) 
 | 
 
Bền 
 | 
  
Nguyễn Văn Bền # ( 15 năm ) 
 | 
 
Bền 
 | 
  
Trần Thanh Bền ( Đại tá Bền còn ở VN) 
 | 
 
Bích 
 | 
  
Bùi Ngọc Bích # ( 20 năm ) 
 | 
 
Bích 
 | 
  
Đinh Ngọc Bích # ( 20 năm ) 
 | 
 
Bích 
 | 
  
Ngô Bích #  (Tr/úy BĐQ)  
 | 
 
Bích 
 | 
  
Trịnh Bích # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Bích  
 | 
  
Bích (Bích cơ) 
 | 
 
Biêm 
 | 
  
Vũ Thu Biêm. 
 | 
 
Biên 
 | 
  
Koksorl Biên 
 | 
 
Biên 
 | 
  
Lê Biên 
 | 
 
Biên 
 | 
  
Nguyễn Văn Biên ( Th/Tá ) 
 | 
 
Biên 
 | 
  
Tang Biên @ 
 | 
 
Bính 
 | 
  |
Bình 
 | 
  
Cao Văn Bình # (Chung Thân) cựu sinh viên trường QGHC. (Tự tử
  trong trại) 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Nguyễn Thanh Bình (Bình thợ may) Đại úy, người Huế 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Nguyễn Trọng Bình (VN.) 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Nguyễn Văn Bình # (Chung Thân) 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Nguyễn Văn Bình (Cao Lãnh) 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Trần Văn Bình # ( 16 năm ) 
 | 
 
Bình 
 | 
  
Trịnh Thanh Bình # ( 15 năm ) 
 | 
 
Bỉnh 
 | 
  
Nguyễn Văn Bỉnh (Bỉnh cờ tướng) 
 | 
 
Bờ 
 | 
  
Nguyễn Văn Bờ  # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Bộ 
 | 
  
Bùi Văn Bộ # (20 năm) 
 | 
 
Bộ 
 | 
  
Võ Văn Bộ @ (Linh Mục) 
 | 
 
Bồi 
 | 
  
Nguyễn Văn Bồi # (15 năm ) 
 | 
 
Bội 
 | 
  
Nguyễn Văn Bội # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Bốn 
 | 
  
Nguyễn Văn Bốn # 
 | 
 
Bông 
 | 
  
Nguyễn Văn Bông (Bông Papillion) 
 | 
 
Buondap 
 | 
  
YDhon Buondap (Fulro) 
 | 
 
Buônkrông 
 | 
  
YNuh Buônkrông  # (Chung
  Thân)  Chết ngày 15-4-2014 tại Eakar,
  Đaklak 
 | 
 
Bút 
 | 
  
Nguyễn Văn Bút #  (Linh Mục , > 10 năm ) 
 | 
 
Bữu 
 | 
  |
Bửu 
 | 
  
Bửu 
 | 
 
Bửu 
 | 
  
Huỳnh Tấn Bửu # ( 18 năm ) 
 | 
 
Bửu 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Bửu (anh hùng A20) K 25VBĐL, Tr/ úy ĐĐT ĐĐ 1, TĐ 18,
  TQLC 
 | 
 
Bửu 
 | 
  
Trần Xuân Bửu # 
 | 
 
By 
 | 
  
Nguyễn Văn By # ( > 12 năm ) 
 | 
 
Cá 
 | 
  
Lê Văn Cá # ( Hồi chánh viên , 15 năm ) 
 | 
 
Cả 
 | 
  
Nguyễn Trung Cả # ( Tr/Úy Dù , 20 năm ) 
 | 
 
Cả 
 | 
  
Nguyễn Văn Cả # ( Hồi chánh viên , 15 năm ) 
 | 
 
Cải 
 | 
  
Phan Văn Cải (chết ở A20) 
 | 
 
Can 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Can 
 | 
 
Can 
 | 
  
Trần Thiện Can # 
 | 
 
Cân 
 | 
  
Nguyễn Văn Cân # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Cần 
 | 
  
Nguyễn Văn Cần # ( Hồi chánh viên , > 10 năm ) 
 | 
 
Cẩn 
 | 
  
Mai Cẩn # (người Miên) (chết ở VN) 
 | 
 
Cẩn 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Cẩn  
 | 
 
Cẩn 
 | 
  
Trần Văn Cẩn # ( 20 năm ) 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Hồ Viết Cảnh (Cảnh hù) 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Lương Văn Cảnh (Cảnh sói) 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Nguyễn Văn Cảnh # ( 15 năm ) 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Phạm Xuân Cảnh 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Tạ Xuân Cảnh # (chết do cán bộ Vinh đá dập lá lách ở Trại A20) 
 | 
 
Cảnh 
 | 
  
Trần Cảnh # ( 10 năm ) 
 | 
 
Cầu 
 | 
  
Lưu Cầu # 
 | 
 
Cầu 
 | 
  
Lý Thành Cầu @ (Đại Tá Quốc Dân Đảng, chết ở A20) 
 | 
 
Cầu 
 | 
  
Nguyễn Duy Cầu @ 
 | 
 
Cầu 
 | 
  
Nguyễn Văn Cầu # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Cầu 
 | 
  
Phạm Cơ Cầu (Chú Tư Cầu) *  
 | 
 
Chắc 
 | 
  
Nguyễn Văn Chắc # ( 17 năm ) 
 | 
 
Chàm 
 | 
  
Lê Văn Chàm # (14 năm) 
 | 
 
Châm 
 | 
  
Hồ Văn Châm  
 | 
 
Chẩm 
 | 
  
Hoàng Văn Chẩm @ 
 | 
 
Chân 
 | 
  
Lê Thái Chân (1 trong 7 anh hùng A20 , 20 năm) 
 | 
 
Chẩn 
 | 
  
Lê Chẩn # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Chẩn 
 | 
  
Trần Văn Chẩn # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Chánh 
 | 
  
Nguyễn văn Chánh # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Chấp 
 | 
  
Lê Danh Chấp (Thiếu tá Chấp, Đại Việt 101 chết ở A20 ngày 
  3/7/1984) 
 | 
 
Chấp 
 | 
  
Nguyễn Văn Chấp # ( 20 năm ) 
 | 
 
Chất 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Chất (Th/Tá) Chết ở A20 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Lê Văn Châu # (đang ở Mỹ) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Lưu Văn Châu # ( Châu Tàu ) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Long Châu (Châu Nghé) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Minh Châu BS # 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Văn Châu # ( 15 năm ) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Văn Châu # ( 20 năm ) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Văn Châu # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Văn Châu (Châu Campuchia) Thiếu Tá TQLC, chết ở A20 năm
  1984 
 | 
 
Châu 
 | 
  
Nguyễn Văn Châu  @ ( tập trung CT  ) 
 | 
 
Chệnh 
 | 
  
Thạch Chệnh # (Chung Thân, trốn trại). 2010 là Thứ Trưởng Kinh
  Tế CP Campuchia 
 | 
 
Chi 
 | 
  
Lê Văn Chi # ( Lý Sơn , 20 năm ) 
 | 
 
Chi 
 | 
  
Võ Văn Chi # (Trưởng Ty Thuế Vụ BMT , Chung Thân) 
 | 
 
Chí 
 | 
  
Bửu Chí 
 | 
 
Chí 
 | 
  
Đinh Thiện Chí (Khoá 4 CTCT) 
 | 
 
Chí 
 | 
  
Nguyễn Hữu Chí (Chí mén) 
 | 
 
Chí 
 | 
  |
Chì 
 | 
  
Nguyễn Bá Chì # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Chiến 
 | 
  
Đỗ Đức Chiến 
 | 
 
Chiến 
 | 
  
Nguyễn Văn Chiến # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Chiến 
 | 
  |
Chiến 
 | 
  
Thái Đình Chiến # ( 15 năm ) 
 | 
 
Chiến 
 | 
  
Trần Văn Chiến # ( 16 năm ) 
 | 
 
Chiêu 
 | 
  
Lê Minh Chiêu (Thiếu tá SQ thanh tra/Bạc Liêu, chết ở A20 năm
  1984) 
 | 
 
Chín 
 | 
  
Nguyễn Văn Chín # 
 | 
 
Chinh 
 | 
  
Hoàng Xuân Chinh # 
 | 
 
Chinh 
 | 
  
Lê Văn Chinh 
 | 
 
Chinh 
 | 
  
Phan Văn Chinh (Thiếu úy CSQG) 
 | 
 
Chinh 
 | 
  
Trần Văn Chinh # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Chính 
 | 
  
Lê Văn Chính * 
 | 
 
Chính 
 | 
  
Nguyễn Khắc Chính @ 
 | 
 
Chính 
 | 
  
Nguyễn Văn Chính # (Hồi chánh viên, > 10 năm ) 
 | 
 
Chính 
 | 
  
Nguyễn Văn Chính # (Luật sư) 
 | 
 
Chính 
 | 
  |
Chỉnh 
 | 
  
Nguyễn Văn Chỉnh # ( > 10 năm
  )                      
 | 
 
Cho 
 | 
  
Nguyễn Văn Cho @ 
 | 
 
Chờ 
 | 
  
Nguyễn Văn Chờ # ( 20 năm ) 
 | 
 
Chơi 
 | 
  
Lê Chơi # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Chon 
 | 
  
Đặng Chon # ( 20 năm ) 
 | 
 
Chơn 
 | 
  
Nguyễn Văn Chơn # ( 15 năm ) 
 | 
 
Chợn 
 | 
  
Thạch Chợn  
 | 
 
Chu 
 | 
  
Nguyễn Văn Chu 
 | 
 
Chữ 
 | 
  
Lê Chữ # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Chữ 
 | 
  
Vũ Văn Chữ @ 
 | 
 
Chúc 
 | 
  
Nguyễn Văn Chúc # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Chức 
 | 
  
Đoàn Văn Chức 
 | 
 
Chức 
 | 
  
Nguyễn Tấn Chức  BS # (chết ở VN ) 
 | 
 
Chức 
 | 
  
Nguyễn Văn Chức # ( Linh Mục , 20 năm ) 
 | 
 
Chung 
 | 
  |
Chung 
 | 
  
Nguyễn Văn Chung (Rô) 
 | 
 
Chước 
 | 
  
Nguyễn Văn Chước # ( Chung Thân )CTCT 
 | 
 
Chuông 
 | 
  
Nguyễn Văn Chuông  # ( Văn nghệ , thi đua , > 15 năm ) 
 | 
 
Chương 
 | 
  
Mai Đức Chương # (LM dòng Đồng Công) mất ngày 25-10-2017 tại Thủ Đức VN 
 | 
 
Chương 
 | 
  
Nguyễn Huy Chương # ( Linh Mục Dòng Đồng Công, 20 năm ) 
 | 
 
Chương 
 | 
  
Trần văn Chương # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Chương 
 | 
  
Vũ Huy Chương @             
  Linh Mục 
 | 
 
Chưởng 
 | 
  
Lê văn Chưởng # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Chuyên 
 | 
  
Nguyễn Chuyên # ( Luật Sư , 20 năm ) 
 | 
 
Chuyên 
 | 
  |
Chuyên 
 | 
  
Nguyễn Văn Chuyên (Luật sư) 
 | 
 
Chuyển 
 | 
  
Nguyễn văn Chuyển # ( 20 năm ) 
 | 
 
Có 
 | 
  
Nguyễn Hữu Có  # (biệt danh "thiếu tướng") (chung
  thân). Chết ngày 1-2-2012 tại VN. 
 | 
 
Có 
 | 
  
Nguyễn Văn Có # (Chung Thân ) 
 | 
 
Côi 
 | 
  
Nguyễn Văn Côi # ( 15 năm ) 
 | 
 
Còn 
 | 
  
Nguyễn Còn # ( 20 năm ) 
 | 
 
Côn 
 | 
  
Nguyễn Mạnh Côn (Căn tin) # 
 | 
 
Công 
 | 
  
Đỗ Bá Công @ (LM , nhạc sĩ ) 
 | 
 
Công 
 | 
  
Huỳnh Văn Công @ (chết ở Bình Thạnh VN 1990) 
 | 
 
Công 
 | 
  
Nguyễn Thành Công # 
 | 
 
Công 
 | 
  
Nguyễn Văn Công # ( 17 năm ) 
 | 
 
Công 
 | 
  
Phạm Thế Công # (Chung Thân , chết ở VN) 
 | 
 
Cự 
 | 
  
Dương Cự (luật sư, Thẩm phán tòa án QS vùng IV) (chết ở VN) 
 | 
 
Cự 
 | 
  
Huỳnh Cự (Trung Tá về chiêu hồi, chết ở Bình Thạnh.VN 1991) 
 | 
 
Cự 
 | 
  |
Của 
 | 
  
Nguyễn Văn Của (ông già Của) tuẩn tiết trong xà-lim C1 - T20 
 | 
 
Cúc 
 | 
  
Nguyễn Văn Cúc # ( 17 năm ) 
 | 
 
Cung 
 | 
  
Phạm Cung
  @           (Cung đầu bạc) 
 | 
 
Cuộc 
 | 
  
Nguyễn Văn Cuộc 
 | 
 
Cuộc 
 | 
  
Nguyễn Văn Cuộc # ( 15 năm ) 
 | 
 
Cương 
 | 
  |
Cường 
 | 
  
Đoàn Thế Cường 
 | 
 
Cường 
 | 
  
Lý Công Cường # ( 20 năm ) 
 | 
 
Cường 
 | 
  
Nguyễn Mạnh Cường (nhà bếp) # 
 | 
 
Cường 
 | 
  |
Cường 
 | 
  
Nguyễn Văn Cường # ( Đội trưởng nhà bếp , Chung Thân ) 
 | 
 
Cường 
 | 
  |
Cưu 
 | 
  
Võ Văn Cưu # (> 10 năm) 
 | 
 
Cửu 
 | 
  
Phạm Ngọc Cửu (phó tỉnh trưởng Phan Thiết) 
 | 
 
Đắc 
 | 
  
Trần Vĩnh Đắc (Đại Tá, chết ở A20) 
 | 
 
Đại 
 | 
  |
Đàm 
 | 
  
Nguyễn Văn Đàm # ( 20 năm ) 
 | 
 
Dân 
 | 
  
Đoàn Ngọc Dân # ( 12 năm ) 
 | 
 
Dần 
 | 
  
Tôn Vạn Dần # 
 | 
 
Dạn 
 | 
  
Phạm Văn Dạn # 
 | 
 
Đáng 
 | 
  
Nguyễn Văn Đáng # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Bùi Ngọc Đăng 
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Nguyễn Hải Đăng (Mù) # 20 năm   
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Nguyễn Hòa Đăng # 20 năm (Bình Dương)  
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Đăng # (Liên đảng, quốc tịch Canada) Mất tại
  Úc, ngày 30-4-2011. 
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Nguyễn Thoại Đăng # 20 năm 
 | 
 
Đăng 
 | 
  
Võ Văn Đăng 
 | 
 
Đăng 
 | 
  |
Đăng 
 | 
  
Vũ Ngọc Đăng # (Linh Mục , > 10 năm) 
 | 
 
Đắng 
 | 
  
Cao Văn Đẳng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đằng 
 | 
  
Nguyễn Văn Đằng # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Đặng 
 | 
  
Cao Văn Đặng # ( HS trốn trại => Chung Thân chính trị ) 
 | 
 
Danh 
 | 
  
Lê Công Danh # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Danh 
 | 
  
Nguyễn Văn Danh #( > 10 năm ) 
 | 
 
Danh 
 | 
  
Phan Công Danh (nhạc sĩ, SQ biệt phái Xây Dựng Nông Thôn Vũng
  Tàu) 
 | 
 
Đáo 
 | 
  
Nguyễn Đáo (chết ở A20) 
 | 
 
Đào 
 | 
  
Nghiêm Xuân Đào (Pháo binh) 
 | 
 
Đào 
 | 
  
Nguyễn Văn Đào # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Đào 
 | 
  
Nguyễn văn Đào #( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm ) 
 | 
 
Đạo 
 | 
  
Đinh Sĩ Đạo 
 | 
 
Đạo 
 | 
  |
Đạo 
 | 
  |
Đạo 
 | 
  
Trương Minh Đạo 
 | 
 
Đát 
 | 
  
Y Đát # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Châu Đạt # ( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm ) 
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Huỳnh Phát Đạt @ LL Phục quốc Hòa Hảo (chết) 
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Đạt (Thầy chùa Đạt) Thượng tọa Thích Huệ Đăng 
  (chết)  
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Nguyễn Văn Đạt # ( Thầy Hải , Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm ) 
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Trần Văn Đạt # (15 năm ) 
 | 
 
Đạt 
 | 
  
Trần Văn Đạt # (Đại Đức , 15 năm ) 
 | 
 
Đấu 
 | 
  
Nguyễn Văn Đấu # ( 15 năm ) 
 | 
 
Để 
 | 
  
Nguyễn Văn Để # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Đệ 
 | 
  
Nguyễn Đình Đệ @ (LM) 
 | 
 
Đệ 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Đệ (Tám Đệ) # - Chung Thân (Tây Ninh) 
 | 
 
Đệ 
 | 
  
Nguyễn Văn Đệ # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Đệ 
 | 
  
Nguyễn Văn Đệ @ ( Linh Mục , tập trung ) 
 | 
 
Đèn 
 | 
  
Nguyễn Văn Đèn (Hạ sĩ Đèn, anh hùng, bất khuất, chết tại VũngTàu
  VN 1995) 
 | 
 
Đẹp 
 | 
  
Nguyễn Văn Đẹp # (15 năm) 
 | 
 
Đìa 
 | 
  |
Điềm 
 | 
  
Nguyễn Văn Điềm @ (LM) 
 | 
 
Điểm 
 | 
  
Lê Thành Điểm * 
 | 
 
Điểm 
 | 
  
Lê Văn Điểm (Điểm cát bụi) 
 | 
 
Điểm 
 | 
  
Lê Văn Điểm * (Điểm Kinh 5) chết 12-2012 tại Phú Yên 
 | 
 
Điểm 
 | 
  
Nguyễn Văn Điểm # (Chung Thân) Chết tại Bình Định 1-2013 
 | 
 
Diên 
 | 
  |
Diễn 
 | 
  
Hoàng Diễn # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Diễn 
 | 
  
Trần Diễn - 20 năm (Huế) 
 | 
 
Diện 
 | 
  
Lê Tiến Diện (Duyên Đoàn Trưởng  Vùng I Duyên hải) 
 | 
 
Diện 
 | 
  
Nguyễn Văn Diện 
 | 
 
Điền 
 | 
  
Hoàng Điền 
 | 
 
Điền 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Điển (Điển thuốc lào) 
 | 
 
Điệp 
 | 
  
Hoàng Trọng Điệp # ( Cam Ranh , Chung Thân )    
 | 
 
Điệp 
 | 
  |
Điệp 
 | 
  
Võ Văn Điệp # 13 năm (Quân cảnh) 
 | 
 
Diệt 
 | 
  
Lê Văn Diệt # ( Lý Sơn , 18 năm ) 
 | 
 
Diểu 
 | 
  
Huỳnh Diểu. Tr/uý/BK (Nha Trang) 
 | 
 
Diệu 
 | 
  
Trương Xuân Diệu # (Mục sư) BMT 
 | 
 
Điều 
 | 
  
Nguyễn văn Điều # ( Th/Tá => 20 năm ) 
 | 
 
Điều 
 | 
  
Phạm Đức Điều (Cựu TMT tỉnh Bình Tuy) 
 | 
 
Điều 
 | 
  
Phan Điều # ( 17 năm ) 
 | 
 
Điểu 
 | 
  
Nguyễn Văn Điểu # ( 17 năm ) 
 | 
 
Dinh 
 | 
  
Trần Hữu Dinh (thầy chùa bụi đời) 
 | 
 
Đinh 
 | 
  
Ngô Đinh # ( 15 năm ) 
 | 
 
Đỉnh 
 | 
  
Đỉnh # (cựu Trung tá Đỉnh) 
 | 
 
Đỉnh 
 | 
  
Phạm Văn Đỉnh (ông già Đỉnh) 
 | 
 
Đỉnh 
 | 
  
Vũ Văn Đỉnh (Nhạc trưởng sư đoàn Dù) 
 | 
 
Định 
 | 
  
Đinh Bình Định @ ( Linh Mục , tập trung ) 
 | 
 
Định 
 | 
  
Trần Kim Định (Trung tá) # 
 | 
 
Định 
 | 
  
Trần Văn Định # ( 20 năm ) 
 | 
 
Dò 
 | 
  
Nguyễn Văn Dò # ( 15 năm ) 
 | 
 
Đô 
 | 
  
Đoàn Đô 
 | 
 
Đô 
 | 
  
Nguyễn Văn Đô # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đỏ 
 | 
  
Nguyễn Đỏ # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Độ 
 | 
  
Nguyễn Văn Độ #  ( Chung Thân ) 
 | 
 
Độ 
 | 
  
Trần Quốc Độ (Hố Nai) 
 | 
 
Đoan 
 | 
  
Nguyễn Văn Đoan # (Chung Thân , chết ở VN) 
 | 
 
Đoan 
 | 
  
Nguyễn Văn Đoan @ ( Linh Mục , Tập trung ) 
 | 
 
Đoán 
 | 
  
Nguyễn Văn Đoán # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đoàn 
 | 
  |
Đoàn 
 | 
  
Nguyễn Minh Đoàn # ( 15 năm ) 
 | 
 
Đoàn 
 | 
  
Nguyễn Văn Đoàn # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Doanh 
 | 
  |
Doanh 
 | 
  |
Đốc 
 | 
  
Phan Văn Đốc # 
 | 
 
Đới 
 | 
  
Đới (Đại Đức Đới  ) 
 | 
 
Đông 
 | 
  
Lê Văn Đông # ( 15 năm ) 
 | 
 
Đông 
 | 
  
Nguyễn Văn Đông # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đông 
 | 
  
Phạm Ngọc Đông (Đông rỗ) (vượt biên chết trên biển) 
 | 
 
Đông 
 | 
  
Phan Lạc Giang Đông (chết ở Mỹ 2001) Thi sĩ 
 | 
 
Đông 
 | 
  
Trịnh Bình Đông 
 | 
 
Đồng 
 | 
  
Nguyễn Văn Đồng # ( 15 năm ) 
 | 
 
Đồng 
 | 
  
Nguyễn Văn Đồng # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Đồng 
 | 
  
Nguyễn Xuân Đồng # 
 | 
 
Đồng 
 | 
  
Phạm Văn Đồng @ (Đồng con) 
 | 
 
Đồng 
 | 
  
Trần Ngọc Đồng 
 | 
 
Du 
 | 
  
Du (đại úy Du) 
 | 
 
Du 
 | 
  
Ngô Kim Du @ 
 | 
 
Du 
 | 
  
Ngô Xuân Du (SQ) 
 | 
 
Dư 
 | 
  
Nguyễn Văn Dư #( Chung Thân ) 
 | 
 
Dư 
 | 
  
Trần Dư # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Dư 
 | 
  
Trần Khánh Dư (Dư sói) 
 | 
 
Dụ 
 | 
  
Phạm Văn Dụ # ( 20 năm ) 
 | 
 
Dữ 
 | 
  
Lê Dữ # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Dự 
 | 
  
Nguyễn Văn Dự # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đủ 
 | 
  |
Dục 
 | 
  
Trịnh Đức Dục 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Đức (anh Đức) # chết ở A 20 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Hổ Long Đức # (còn ở tù tại Xuân Lộc)  
 | 
 
Đức 
 | 
  
Nguyễn Đức # (chơi Guitar) 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Nguyễn Duy Đức (anh hùng A20) Trung úy Biệt Động Quân 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Nguyễn Hữu Đức (Đại Uý BĐQ) TT 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Nguyễn Văn Đức # (20 năm) mất ngày 21-5-2017 tại Đồng Nai VN 
 | 
 
Đức 
 | 
  |
Đức 
 | 
  
Phạm Hoàng Đức # (12 năm) 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Phan Bá Đức # 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Sơn Hồng Đức @ 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Trần Văn Đức # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đức 
 | 
  
Trương Phước Đức # (Chung Thân , chết trong kiên giam A-20) 
 | 
 
Đực 
 | 
  
Nguyễn Văn Đực # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Dung 
 | 
  
Dung (Cò Dung) Cảnh sát Phan Thiết 
 | 
 
Dung 
 | 
  
Hoàng Kim Dung (Giáo sư/Đại học Hòa Hảo) 
 | 
 
Dung 
 | 
  
Trần Kim Dung # 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Nguyễn Thái Dũng (cụ Dũng) chết tại A20 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Nguyễn Văn Dũng # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Nguyễn Văn Dũng # (Dũng con , em N.V.Quốc , Chung Thân ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Nguyễn Văn Dũng (Dũng hàm thiết) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Phạm Anh Dũng # (quốc tịch Pháp) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Phùng Trí Dũng # 20n Tây-Ninh 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Trần Văn Dũng # ( 18 năm ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Trần Văn Dũng # ( 20 năm ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Trần Văn Dũng # ( Em T.V.Quốc , Chung Thân ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Trịnh Thanh Dũng # ( 15 năm ) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Trương Anh Dũng @ (Dũng ba đuông) (chết ở Las Vegas) 
 | 
 
Dũng 
 | 
  
Vũ Mạnh Dũng (sinh viên Văn Khoa, chết ở VN) 
 | 
 
Dững 
 | 
  
Nguyễn Thanh Dững # (20 năm) 
 | 
 
Dược 
 | 
  
Bùi Xuân Dược 
 | 
 
Dược 
 | 
  
Nguyễn Văn Dược (chết) 
 | 
 
Được 
 | 
  
Nguyễn Văn Được # (Chung Thân ) 
 | 
 
Dương 
 | 
  
Lê Văn Dương # ( 18 năm) 
 | 
 
Dương 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Dương (Sa Đéc) Quân Cảnh 
 | 
 
Dương 
 | 
  
Nguyễn Văn Dương # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Dương 
 | 
  
Phạm Văn Dương # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Dương 
 | 
  
Vụ An Dương # 
 | 
 
Dương 
 | 
  |
Dưỡng 
 | 
  
Nguyễn Văn Dưỡng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Đường 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Đường # 
 | 
 
Duyên 
 | 
  |
Duyên 
 | 
  
Trần Văn Duyên # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Em 
 | 
  
Đoàn Kiệm Em 
 | 
 
Em 
 | 
  
Lê Em # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Em 
 | 
  
Nguyễn Văn Út Em 
 | 
 
Em 
 | 
  
Vương Hồng Em 
 | 
 
Gành 
 | 
  
Lê Văn Gành * (Hòa Hảo) 
 | 
 
Gia 
 | 
  
Nguyễn Văn Gia # ( Bảy Gia , chột mắt , Chung Thân ) 
 | 
 
Gia 
 | 
  
Tạ Thanh Gia (Th/T Truyền Tin chết ở A20 năm 1987) 
 | 
 
Giá 
 | 
  
Nguyễn Duy Giá @ (thân phụ Nguyễn Mạnh Hùng) chết 
 | 
 
Giảng 
 | 
  
Lê Giảng # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Giảng 
 | 
  
Nguyễn Văn Giảng # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Giao 
 | 
  
Nguyễn Hữu Giao @ (chết ở Pháp) 
 | 
 
Giáo 
 | 
  
Huỳnh Văn Giáo # 
 | 
 
Giáo 
 | 
  
Nguyễn Công Giáo # 
 | 
 
Giáo 
 | 
  
Nguyễn Văn Giáo # ( 17 năm ) chết năm 2015 tại VN 
 | 
 
Giáp 
 | 
  
Nguyễn Giáp (Th/T BDQ/QK2, chết ở A20 năm 1980) 
 | 
 
Giàu 
 | 
  
Nguyễn Văn Giàu # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Giàu 
 | 
  |
Gio 
 | 
  
Trần Văn Gio @ (Lực lượng Hòa Hảo) 
 | 
 
Giò 
 | 
  
Nguyễn Văn Giò (chết) Tây Ninh 
 | 
 
Giới 
 | 
  
Nguyễn Văn Giới # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Gióng 
 | 
  
Nguyễn Văn Gióng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Gừng 
 | 
  
Lê Văn Gừng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Gừng 
 | 
  
Nguyễn Văn Gừng (Gừng rụng răng) 
 | 
 
Hà 
 | 
  
Lạc Tô Hà # ( Hà “con gái”, Hà chệt , văn nghệ , 15 năm ) 
 | 
 
Hạ 
 | 
  
Nguyễn Văn Hạ # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hai 
 | 
  
Giang Văn Hai 
 | 
 
Hai 
 | 
  
Ngô Văn Hai #  18 năm, đội 8 
 | 
 
Hai 
 | 
  
Nguyễn Văn Hai # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hai 
 | 
  
Phạm Văn Hai # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Hai 
 | 
  
Trương Văn Hai (Hai néo) 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Đinh Mộng Hải # 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Đinh Xuân Hải ( Linh Mục ) chết ở Mỹ 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Hải Khùng (Hải bác học) thiếu uý thiết giáp, đã chết ở VN 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Hứa Hồng Hải # (15 năm) 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Lâm Sơn Hải @ (con trai tướng Lâm Thành Nguyên, Hòa Hảo) 
 | 
 
Hải 
 | 
  |
Hải 
 | 
  
Nguyễn Phú Hải # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Nguyễn Văn Hải # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Nguyễn Văn Hải #( 15 năm ) 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Phạm Văn Hải (Hải cà) mất ngày 19-8-2018 tại Bình Thạnh VN 
 | 
 
Hải 
 | 
  |
Hải 
 | 
  |
Hải 
 | 
  
Trần Văn Hải (Hải già) Thượng nghị sĩ, đệ I CH 
 | 
 
Hải 
 | 
  
Võ Văn Hải @ (Chánh Văn Phòng phủ Tổng Thống đệ I CH, chết ở A20) 
 | 
 
Hải 
 | 
  |
Hải 
 | 
  
Vũ Xuân Hải (chết ở A20 năm 1979) 
 | 
 
Hạm 
 | 
  
Châu Văn Hạm * 
 | 
 
Hàn 
 | 
  
Nguyễn Văn Hàn # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Hân 
 | 
  
Nguyễn Văn Hân # ( Thi đua , 20 năm ) 
 | 
 
Hận 
 | 
  
Nguyễn Văn Hận #( > 10 năm ) 
 | 
 
Hằng 
 | 
  
Lê Văn Hẳng @ 
 | 
 
Hanh 
 | 
  
Nguyễn Văn Hanh @ (René Mốp ) 
 | 
 
Hạnh 
 | 
  
Nguyễn Hạnh 
 | 
 
Hạnh 
 | 
  
Nguyễn Văn Hạnh # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hào 
 | 
  |
Hào 
 | 
  
Trần Đức Hào # 
 | 
 
Hảo 
 | 
  
Nguyễn Văn Hảo # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hậu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hậu @ 
 | 
 
Hậu 
 | 
  |
Hết 
 | 
  
Nguyễn Văn Hết @ 
 | 
 
Hích 
 | 
  
Trần Hích # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hiến 
 | 
  
Bùi Đức Hiến @  
 | 
 
Hiến 
 | 
  
Lê Văn Hiến # 
 | 
 
Hiến 
 | 
  |
Hiền 
 | 
  
Lê Hiền # (Thầy Hiền, tăng sĩ)  
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Chí Hiền 
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Đức Hiền # - 20 năm (Rạch Giá) 
 | 
 
Hiền 
 | 
  |
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Sĩ Hiền 
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiền # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm ) 
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiền #( > 10 năm ) 
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiền (Đ/Tá - Cục Truyền Tin) 
 | 
 
Hiền 
 | 
  
Phạm Văn Hiền # ( Đại Đức , Chung Thân ) 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Đặng Hiển 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Đặng Văn Hiển (SNQĐ) 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Đoàn Trọng Hiển # ( SQ CSQG , 20 năm ) 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiển # (Chung Thân) giáo sư, chết khi chuyển về Z30A 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Phạm Quý Hiển (Quân cảnh) 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Phùng Ngọc Hiển # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hiển 
 | 
  
Phùng Quốc Hiển # (Quân Cảnh KQ) 20 năm 
 | 
 
Hiện 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiện  #  (Thiếu Tá Hiện, Vụ Vinh Sơn) 
 | 
 
Hiện 
 | 
  
Phạm Khắc Hiện (cu tý) 
 | 
 
Hiệp 
 | 
  
Huỳnh Ngọc Hiệp # (BMT, 20 năm) 
 | 
 
Hiệp 
 | 
  
Lý Văn Hiệp 
 | 
 
Hiệp 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiệp # ( 15 năm ) 
 | 
 
Hiệp 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiệp (Th/úy) bị bắn chết năm 1982 (khi vượt ngục cùng
  với Phạm V Be) 
 | 
 
Hiệp 
 | 
  
Trần văn Hiệp # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Bùi Thiện Hiếu 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Dương Văn Hiếu 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Lê Hiếu 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Lê Văn Hiếu #  
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Nguyễn Đức Hiếu (Quân Cảnh)   
  < hieuquancanh@yahoo.com> 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiếu # (Chung Thân) 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiếu # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm ) 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiếu (Sa Đéc) chết 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiếu @ (Hiếu đầu bạc) 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Tăng Bạt Hiếu # 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  |
Hiếu 
 | 
  
Võ Trọng Hiếu # 
 | 
 
Hiếu 
 | 
  
Trần Hiếu # (15 năm). Chết tại La Hai ngày 23-1-2015 
 | 
 
Hiệu 
 | 
  
Nguyễn Văn Hiệu # ( Linh Mục , Chung Thân => Tử Hình ) 
 | 
 
Hình 
 | 
  
Hoàng Văn Hinh ( Linh Mục ) 
 | 
 
Hoa 
 | 
  
Nguyễn Văn Hoa # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hoa 
 | 
  
Nguyễn Xuân Hoa (Tr/T Không Đoàn Trưởng/KQ, chết ở A20 năm 1980) 
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Hà Văn Hòa 
 | 
 
Hoà 
 | 
  |
Hoà 
 | 
  
Lê Quý Hòa # - 23 năm (Huế) 
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Lê Quý Hòa  
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Lê Văn Hòa (Hòa Papillion) 
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Nguyễn Văn Hòa # ( Hòa “lửa” , > 10 năm , từ biệt giam trốn
  trại ( ? ) qua Úc ! ) 
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Nguyễn Văn Hòa # (Chung Thân ) 
 | 
 
Hoà 
 | 
  
Phạm Công Hòa 
 | 
 
Hoà 
 | 
  |
Hoà 
 | 
  
Võ Ngọc Hòa # (12 năm, đội 13) chết ngày 25-4-2018 tại VN 
 | 
 
Hoan 
 | 
  
Nguyễn Công Hoan @ 
 | 
 
Hoan 
 | 
  
Nguyễn Văn Hoan # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Hoan 
 | 
  
Vũ Thành Hoan @ (Police Hoan) 
 | 
 
Hoàn 
 | 
  
Lê Huy Hoàn 
 | 
 
Hoàn 
 | 
  
Nguyễn Văn Hoàn # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hoàn 
 | 
  
Trần Văn Hoàn # > 10 năm ) 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  |
Hoàng 
 | 
  
Dương Thanh Hoàng # 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Hoàng ( Bình Dương) # 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Lâm Tấn Hoàng @ 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Lâm Văn Hoàng Th/U Pháo binh SĐ 21 (Úc)  <lamphuong1@tpg.com.au> 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Lê Minh Hoàng # ( Lý Sơn , Chung Thân ) 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Mai Văn Hoàng @ (Hoàng lùn) Phóng viên chiến trường 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Nguyễn Công Hoàng ( Hoàng ốm) đội Trịnh Tùng 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Nguyễn Minh Hoàng (Hoàng thánh giá) @ 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Nguyễn Văn Hoàng 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Nguyễn Xuân Hoàng 
 | 
 
Hoàng 
 | 
  
Võ Hoàng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hoạt 
 | 
  
Đoàn Viết Hoạt @ (GS , 15 năm ) 
 | 
 
Hoạt 
 | 
  
Hoàng Hoạt # (án Chung Thân). Chết năm 1985 vì xuất huyết não                           
 | 
 
Học 
 | 
  |
Học 
 | 
  
Nguyễn Văn Học # ( 15 năm ) 
 | 
 
Hoè 
 | 
  
Trần Đại Hòe # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hội 
 | 
  
Nguyễn Văn Hội # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Hớn 
 | 
  
Hồ Hảo Hớn # 
 | 
 
Hớn 
 | 
  
Nguyễn Văn Hớn # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Danh Hồng # 
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Huỳnh Đình Hồng # Chung thân   
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Huỳnh Văn Hồng # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Huỳnh Văn Hồng (Tr/Tá) 
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Nguyễn Văn Hồng (tr/tá) 
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Phạm Quang Hồng # > 10 năm (sư huynh => Linh Mục)
  <suphuhong@yahoo.com.au>  
 | 
 
Hồng 
 | 
  
Trần Văn Hồng # ( 15 năm ) 
 | 
 
Hợp 
 | 
  
Nguyễn Văn Hợp # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Huân 
 | 
  
Nguyễn Viết Huân # ( Tu Sĩ Đồng Công , 20 năm ) 
 | 
 
Huế 
 | 
  
Nguyễn Văn Huế # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Huệ 
 | 
  
Bùi Huệ # ( 20 năm ) 
 | 
 
Huệ 
 | 
  
Nguyễn Văn Huệ # ( 20 năm ) 
 | 
 
Huệ 
 | 
  
Phan Vỹ Huệ (Kathy Huệ) coi trại giam Cục ANQĐ, trưởng ban văn
  thư/KT KBC 4003 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Hùng #  (Ba Hùng) Trực sinh 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Hùng (Hùng lai) thông dịch viên 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Huỳnh Vĩ Hùng @ (Mục Sư) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Mai Quốc Hùng (Th/úy TK Kiến Tường Mộc Hoá)  
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Ngũ Mạnh Hùng # 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Anh Hùng (Hùng khóc) # 
 | 
 
Hùng 
 | 
  |
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Thái Hùng (Hùng Rống) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Thế Hùng # ( Thầy Hùng cận, tu sĩ, Chung Thân ) đội 3.
  A 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Thế Hùng (Hùng Chuột) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Trọng Hùng 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Nguyễn Văn Hùng # ( 15 năm ) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  |
Hùng 
 | 
  
Phạm Ngọc Hùng 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Phí Lê Hùng (Hùng mù) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Thái Thanh Hùng # ( ở Huế ,  Đại Đức , Chung Thân ) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Trần Văn Hùng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hùng 
 | 
  
Trương Mạnh Hùng (Hùng cơm) 
 | 
 
Hưng 
 | 
  
Dương Học Hưng (Sa Đéc) Chết năm 2010 tại Cao Lãnh 
 | 
 
Hưng 
 | 
  
Lê Văn Hưng # ( 16 năm ) 
 | 
 
Hưng 
 | 
  
Lê Văn Hưng # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Hưng 
 | 
  
Trần Văn Hưng # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hừng 
 | 
  
Huỳnh Hừng # ( > 15 năm ) 
 | 
 
Hườn 
 | 
  
Đỗ Hườn (Moris ) # Chung thân.  Từ Mỹ về, chết ở nhà tù Nam Hà khoảng năm
  2001  
 | 
 
Hườn 
 | 
  
Tạ Văn Hườn (Quờn) (chết) 
 | 
 
Hương 
 | 
  
Lại Thế Hương # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hương 
 | 
  
Nguyễn Văn Hương # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hương 
 | 
  
Nguyễn Văn Hương # ( 14 năm ) 
 | 
 
Hương 
 | 
  
Nguyễn Văn Hương # ( Tây Ninh , Tr/Úy Không quân ) 
 | 
 
Hướng 
 | 
  
Nguyễn Văn Hướng @ (Cụ Hướng) chết 
 | 
 
Hưởng 
 | 
  
Nguyễn Văn Hưởng @ 
 | 
 
Hưởng 
 | 
  
Trần Văn Hưởng # ( 20 năm ) 
 | 
 
Hượt 
 | 
  
Nguyễn Văn Hượt # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hữu 
 | 
  
Đặng Hữu # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Hữu 
 | 
  
Huỳnh Hữu # 
 | 
 
Huy 
 | 
  
Nguyễn Đình Huy # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Huy 
 | 
  
Phạm Quang Huy # ( 20 năm ) 
 | 
 
Huy 
 | 
  
Trần Văn Huy # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Huyến 
 | 
  
Phạm Văn Huyến (Đại Tá Huyến cựu Tỉnh Trưởng Long An) 
 | 
 
Huynh 
 | 
  
Nguyễn Văn Huynh # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Huynh 
 | 
  
Trịnh Huynh # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Huỳnh 
 | 
  
Đặng Văn Huỳnh (VN) 
 | 
 
Huỳnh 
 | 
  
Lê Văn Huỳnh (Huỳnh Rèn) 
 | 
 
Hy 
 | 
  
Võ Xuân Hy 
 | 
 
Hỷ 
 | 
  
Võ Hỷ # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Ích 
 | 
  
Lê Hữu Ích @ 
 | 
 
Kéo 
 | 
  
Kê Văn Kéo # (chết ở A20) 
 | 
 
Kéo 
 | 
  
Ngô Như Kéo # ( Phan Thiết, 20 năm ) chết ngày 2-3-2016 tại Phan
  Thiết 
 | 
 
Kha 
 | 
  
Nguyễn Văn Kha # ( 20 năm ) 
 | 
 
Khái 
 | 
  
Lê Đại Khái 
 | 
 
Khải 
 | 
  
Đặng Quang Khải @ 
 | 
 
Khải 
 | 
  
Huỳnh Thuận Khải  (Đại uý Nhảy Dù) 
 | 
 
Khải 
 | 
  
Nguyễn Khải 
 | 
 
Khải 
 | 
  
Nguyễn Văn Khải # ( 20 năm ) 
 | 
 
Khải 
 | 
  
Trương Văn Khải # ( 20 năm ) 
 | 
 
Khải 
 | 
  |
Khâm 
 | 
  
Phạm Đức Khâm (1990 còn ở trại A20, sau đó ra Đầm Đùn) 
 | 
 
Khang 
 | 
  
Trần Quý Khang 
 | 
 
Khanh 
 | 
  
Cao Văn Khanh (Đại tá Khanh chết ở Mỹ) 
 | 
 
Khanh 
 | 
  
Nguyễn Cao Khanh 
 | 
 
Khanh 
 | 
  
Nguyễn Văn Khanh # ( 14 năm ) 
 | 
 
Khanh 
 | 
  
Võ Văn Khanh 
 | 
 
Khánh 
 | 
  
Bùi Quốc Khánh (Linh Mục) 
 | 
 
Khánh 
 | 
  |
Khánh 
 | 
  
Phạm Văn Khánh (Thầy Khánh dạy Anh văn) 
 | 
 
Khao 
 | 
  
Nguyễn Văn Khao # ( Cam Ranh , Chung Thân ) 
 | 
 
Khẩu 
 | 
  
Liêu Khầu # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Khẩu 
 | 
  
Nguyễn Tiến Khẩu @ ( Linh Mục ) 
 | 
 
Khí 
 | 
  
Tạ Duy Khí  
                                     
 | 
 
Khiết 
 | 
  |
Khiết 
 | 
  
Nguyễn Văn Khiết # ( Văn nghệ ) 
 | 
 
Khiết 
 | 
  
Phạm Đình Khiết # 
 | 
 
Khoa 
 | 
  
Nguyễn Đăng Khoa (Khoa già) 
 | 
 
Khoa 
 | 
  
Trần Đình Khoa # ( 20 năm ) 
 | 
 
Khoái 
 | 
  |
Khôi 
 | 
  |
Khuê 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Khuê # 16 năm, đội 6 
 | 
 
Khung 
 | 
  
Lưu Khung  # (tài phiệt , > 10 năm ) 
 | 
 
Khương 
 | 
  
Bùi Khương # 
 | 
 
Kia 
 | 
  
Nguyễn Kia # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Kích 
 | 
  
Nguyễn Kích # 
 | 
 
Kích 
 | 
  
Thái Phi Kích (Trung úy tiểu khu Bình Thuận) chết 
 | 
 
Kích 
 | 
  
Võ Kích # ( 15 năm ) 
 | 
 
Kiếm 
 | 
  
Nguyễn Như Kiếm 
 | 
 
Kiểm 
 | 
  
Lê Văn Kiếm 
 | 
 
Kiệm 
 | 
  
Nguyễn Kiệm # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Kiên 
 | 
  
Lê Kiên (Bùi Lượng, nguyên Tổng thư ký Tổng công đoàn Tự do)
  (chết ở A20, 1984) 
 | 
 
Kiết 
 | 
  
Nguyễn Văn Kiết # ( 20 năm ) 
 | 
 
Kiệt 
 | 
  
Trần Văn Kiệt # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Kim 
 | 
  
Lê Kim # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Kim 
 | 
  
Nguyễn Kim # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Kim 
 | 
  
Phan Văn Kim # 
 | 
 
Kim 
 | 
  
Trương Quang Kim #  
 | 
 
Kinh 
 | 
  
Lưu Kỉnh # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Kính 
 | 
  
Nguyễn Văn Kính (Kính Hố Nai) 
 | 
 
Kịp 
 | 
  
Đinh văn Kịp  (Lễ Sanh Đạo Cao Đài Tây Ninh) 
 | 
 
Knos 
 | 
  
Y Knos   
 | 
 
Ký 
 | 
  
Lê Văn Ký # (Dakmil) 
 | 
 
Kỳ 
 | 
  
Huỳnh Kỳ # 
 | 
 
Kỳ 
 | 
  
Mã Thành Kỳ * 
 | 
 
Kỵ 
 | 
  
Tôn Thất Kỵ (đại úy) 
 | 
 
Lá 
 | 
  
Nguyễn Văn Lá (Thiếu tá tiểu khu Khánh Hòa) 
 | 
 
Lạc 
 | 
  
Nguyễn Văn Lạc 
 | 
 
Lai 
 | 
  |
Lai 
 | 
  
Nguyễn Văn Lai  (Lai thẹo) 
 | 
 
Lai 
 | 
  
Trần Đức Lai (Lai trẻ ) Trung úy 
 | 
 
Lai 
 | 
  |
Lái 
 | 
  
Thái Kim Lái  (chệt Lái) # .Trốn trại, vượt biên chết 
 | 
 
Lại 
 | 
  
Nguyễn Văn Lại # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lam 
 | 
  
Nguyễn Lam # ( 20 năm ) 
 | 
 
Lâm 
 | 
  
Lê Ngọc Lâm * (Lâm chín ngón) Kinh 5 
 | 
 
Lâm 
 | 
  
Nguyễn Văn Lâm # ( 20 năm ) 
 | 
 
Lâm 
 | 
  
Nguyễn Văn Lâm # ( Đại Đức giáo phái Cổ Sơ Môn ) 
 | 
 
Lâm 
 | 
  
Trần Ngọc Lâm @ (Lâm chín ngón) Kinh 5 
 | 
 
Lâm 
 | 
  
Trịnh Đình Lâm @ (chết ở VN) 
 | 
 
Lắm 
 | 
  
Nguyễn Văn Lắm # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lân 
 | 
  
Lương Nguyên Lân (Trung úy HQ) 
 | 
 
Lân 
 | 
  
Nguyễn Văn Lân # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lân 
 | 
  
Nguyễn Văn Lan # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lang 
 | 
  
Dương văn Lang # Chết năm 1998 tại VN 
 | 
 
Lang 
 | 
  
Nguyễn Ngọc Lang # 
 | 
 
Lăng 
 | 
  
Lê Văn Lăng # 20 năm 
 | 
 
Lạng 
 | 
  
Nguyễn văn Lạng # (Trung tá B/S) 
 | 
 
Lành 
 | 
  
Nguyễn Văn Lành # ( 15 năm ) 
 | 
 
Lành 
 | 
  
Tống Văn Lành (Bình Dương) 
 | 
 
Lào 
 | 
  
Thảo Phương Lào # ( ở BMT , Chung Thân ) 
 | 
 
Lâu 
 | 
  
Nguyễn Lâu # ( chột mắt , ở Phan Rang , Chung Thân ) 
 | 
 
Lấy 
 | 
  
Ngô Xuân Lấy # ( GS Toán Nha Trang , 20 năm )  
 | 
 
Lê 
 | 
  
Lâm Minh Lê 
 | 
 
Lê 
 | 
  
Lê Kim Lê * 
 | 
 
Lê 
 | 
  
Nguyễn Văn Lê # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lễ 
 | 
  |
Lệ 
 | 
  
Nguyễn Văn Lệ # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lên 
 | 
  
Nguyễn Lên # ( Đ/Úy =>  Chung Thân ) 
 | 
 
Lên 
 | 
  
Nguyễn Văn Lên 
 | 
 
Lía 
 | 
  
Nguyễn Lía 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Đào Đăng Lịch (Lịch ca) 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Nguyễn Quang Lịch (Đ/U BĐQ) 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Nguyễn Văn Lịch # ( BS , 20 năm ) 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Nguyễn Văn Lịch # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Trần Bá Lịch  # (BS) Q10 Saigon 
 | 
 
Lịch 
 | 
  
Trần Quang Lịch # 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Bùi Gia Liêm (Đại úy) 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Bùi Thanh Liêm (Liêm rung) # . Cần Thơ 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Đoàn Ngọc Liêm # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Dương Công Liêm (San Pablo) 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Ngô Văn Liêm # - 20 năm (Huế) 
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Nguyễn Thanh Liêm # ( 15 năm
  )              
 | 
 
Liêm 
 | 
  
Trương Văn Liêm (Hải quân, K1 OCS) 
 | 
 
Liên 
 | 
  
Huỳnh
  Liên (Tr/Tá KQ) Mất ngày 28-10-2019 tại Portland OR 
 | 
 
Liên 
 | 
  
Nguyễn Văn Liên # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Liên 
 | 
  
Trần Ngọc Liên # 
 | 
 
Liên 
 | 
  
Trần Văn Liên # ( Linh Mục Phạm Minh Trí , Dòng Đồng Công , 20
  năm ) 
 | 
 
Liên 
 | 
  
Trương Vãng Liên 
 | 
 
Liệt 
 | 
  
Phù Tấn Liệt 
 | 
 
Liêu 
 | 
  
Nguyễn Văn Liêu # ( 15 năm ) 
 | 
 
Liễu 
 | 
  
Nguyễn Liễu # ( Liễu trực sinh , Chung Thân ) 
 | 
 
Liễu 
 | 
  
Nguyễn Văn Liễu # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Liễu 
 | 
  
Trần Văn Liễu # ( Liễu lùn , Chung Thân ) 
 | 
 
Liệu 
 | 
  |
Linh 
 | 
  
Huỳnh Duy Linh # ( 20 năm )  
 | 
 
Linh 
 | 
  
Nguyễn Anh Linh # ( Linh trốn trại , 20 năm ) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Nguyễn Huyền Linh # ( Linh Mục Fatima Bình Triệu, 20 năm ) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Nguyễn Tiến Linh (Đ/U CSQG) vượt biên chết trên đường bộ 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Nguyễn Văn Linh (Linh Xuân) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Nguyễn Viết Linh @ ( Linh Mục , t.trung ) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Phan Ngọc Nhất Linh # ( Huế Chung Thân ) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Trần Công Linh @ (chết ở Đức 2010) 
 | 
 
Linh 
 | 
  
Trần Văn Linh # (cha Roco) (LM) nhạc sĩ 
 | 
 
Lô 
 | 
  
Nguyễn Khoa Lô 
 | 
 
Lô 
 | 
  
Nguyễn Văn Lô # ( 20 năm , chết tại A-20) 
 | 
 
Lộ 
 | 
  
Nguyễn Văn Lộ # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lộ 
 | 
  
Vũ Văn Lộ @          
                       
           < thuminhvu@yahoo.com >
                   
 | 
 
Loại 
 | 
  
Nguyễn Đại Loại (Khoá 2 CTCT) 
 | 
 
Lộc 
 | 
  
Đào Văn Lộ # 
 | 
 
Lộc 
 | 
  
Đỗ Đình Lộc (Đại úy Quân Y) chết ở VN 
 | 
 
Lộc 
 | 
  
Nguyễn Lộc # ( Tu sĩ , 10 năm ) 
 | 
 
Lộc 
 | 
  
Nguyễn Văn Lộc # ( > 10 năm ) (Thầy Lộc) 
 | 
 
Lộc 
 | 
  
Nguyễn Văn Lộc (HQ) 
 | 
 
Lời 
 | 
  
Nguyễn Văn Lời # ( 15 năm ) 
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Huỳnh Đắc Lợi # 12 năm (Quân cảnh) 
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Huỳnh Hữu Lợi, 20 năm, mất tại nhà ở Bình Dương 
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Lê Văn Lợi # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Nguyễn Văn Lợi # ( 20 năm ) 
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Phan Văn Lợi # 20n  
 | 
 
Lợi 
 | 
  
Trần Văn Lợi  (mắt kiếng) Th/t CS bị lao phổi về chết ở Bến
  Tre) 
 | 
 
Lợi 
 | 
  |
Long 
 | 
  
Lê Phạm Long # ( 20 năm ) 
 | 
 
Long 
 | 
  
Lưu Kim Long 
 | 
 
Long 
 | 
  
Nguyễn Đình Văn Long (Long bọ hung) # ( 2 án chung thân ) 
 | 
 
Long 
 | 
  |
Long 
 | 
  
Nguyễn Kim Long # 20 > Chung thân (BS Quân Y) Chết tại trại 5
  Lam Sơn 1995 
 | 
 
Long 
 | 
  |
Long 
 | 
  
Trần Đức Long (Long
  cận)             
 | 
 
Long 
 | 
  
Trần Văn Long # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm ) 
 | 
 
Long 
 | 
  
Trần Văn Long # (Long “ Rồng “ , Chung Thân) 
 | 
 
Long 
 | 
  
Từ Đức Long @ (Chung Thân) BMT 
 | 
 
Lựa 
 | 
  
Nguyễn Văn Lựa # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Luân 
 | 
  
Nguyễn Đình Luân # ( 20 năm ) 
 | 
 
Luân 
 | 
  
Nguyễn Luân (Linh mục) án 20 năm 
 | 
 
Luân 
 | 
  
Nguyễn Văn Luân # ( Linh Mục , 20 năm , chết trong kiên giam A-20) 
 | 
 
Luật 
 | 
  
Nguyễn Văn Luật # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lục 
 | 
  
Lê Lục # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lục 
 | 
  
Nguyễn Văn Lục # (BMT) chết khoảng năm 1990  
 | 
 
Lục 
 | 
  
Nguyễn Văn Lục # (Tây Ninh) 
 | 
 
Lực 
 | 
  
Lê Văn Lực # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lực 
 | 
  
Nguyễn Văn Lực # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Luett 
 | 
  
Nay Luett (Tổng Trưởng Sắc Tộc, có tin chết tại Phú Bổn) 
 | 
 
Lui 
 | 
  
Đinh Công Lui 
 | 
 
Lược 
 | 
  
Nguyễn Văn Lược # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lượm 
 | 
  
Nguyễn Văn Lượm # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lương 
 | 
  
Lê Văn Lương # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Lương 
 | 
  |
Lương 
 | 
  
Thái Văn Lương # 16 năm, đội 8 
 | 
 
Lương 
 | 
  
Trần Văn Lương # 
 | 
 
Lượng 
 | 
  
Đặng Văn Lượng # ( 20 năm ) 
 | 
 
Lưu 
 | 
  
Bùi Lưu (Đại Úy Tuyên úy) 
 | 
 
Lưu 
 | 
  
Đặng Phước Lưu 
 | 
 
Lưu 
 | 
  |
Lưu 
 | 
  |
Luỹ 
 | 
  
Nguyễn Văn Lũy # ( > 10 năm ) 
 | 
 
Luyện 
 | 
  
Nguyễn Đình Luyện # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Ly 
 | 
  
Ngô Văn Ly @ 
 | 
 
Lý 
 | 
  
Nguyễn Văn Lý # ( Chung Thân ) 
 | 
 
Lý 
 | 
  
Trần Chính Lý @ (Lý trực nhà) VN 
 | 
 
Danh Sách theo Tên từ A - L
Đăng ký:
Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét