Ái
|
Bùi Chí Ái # (Mục Sư)
|
An
|
Đinh Văn An # ( => 15 năm ) Hoài An, Tr/Úy ĐĐT Trinh Sát TK
Quảng Ngải
|
An
|
Hồ Ngọc An #
|
An
|
Ngô Bá An #
|
An
|
Nguyễn Văn An # ( Chung Thân ) Phan Thiết
|
An
|
Nguyễn Văn An # (Tr/Úy An đội văn thể
E => 15 năm )
|
An
|
Nguyễn Văn An (Tr/Úy ANQĐ) chết trong trại A20 năm 1976
|
An
|
Trần Văn An
|
Ân
|
|
Ân
|
|
Ân
|
Nguyễn Văn Ân # ( Chung Thân )
|
Ân
|
Trần Văn Ân
|
Ấn
|
Phạm Văn Ấn #
|
Ấn
|
|
Ẩn
|
Nguyễn Văn Ẩn # ( > 10 năm )
|
Anh
|
Đặng Nam Anh (trung úy Quân cảnh ngoài Phú quốc) tóc quăn
|
Anh
|
Dương Ngọc Anh
|
Anh
|
Nguyễn Hồng Anh (chết ở A20)
|
Anh
|
Phạm Cửu Anh #
|
Anh
|
|
Anh
|
Trương Văn Anh
|
Ánh
|
Ánh # (dân Tây Ninh)
|
Ánh
|
Nguyễn văn Ánh # ( Chung Thân )
|
Ánh
|
Trần Ngọc Ánh @
|
Ánh
|
|
Ảnh
|
Hoàng văn Ảnh # 20 năm, đội 13
|
Ảnh
|
Nguyễn Văn Ảnh # ( 15 năm )
|
Ba
|
Huỳnh Văn Ba # ( Đại Đức Thích Thiện Minh , 2 án Chung Thân )
|
Ba
|
Lâm Văn Ba # (Chết)
|
Ba
|
Lê Văn Ba # 20n (chết) Sa Đéc
|
Ba
|
Nguyễn Văn Ba
|
Ba
|
Thái Văn Ba @
|
Bá
|
Nguyễn Đình Bá # ( 15 năm )
|
Bá
|
Phạm Văn Bá (Thiếu tá K9 VB ĐL)
|
Bá
|
Phan Đình Bá
|
Bá
|
Tăng Xuân Bá @
|
Bách
|
Đặng Duy Bách @ (Bách già)
|
Bách
|
Vương Đình
Bách
< vuong_bach@hotmail.com >
|
Bạch
|
Đoàn Văn Bạch #
|
Bạch
|
Hồ Thái Bạch # (Tây Ninh) chết
|
Bạch
|
Nguyễn Văn Bạch # (Rạch Giá)
|
Bạch
|
Phạm Văn Bạch (Tây Ninh)
|
Bái
|
Bùi Mạnh Bái @ (chết cách đây 7, 8 năm ở Trung Mỹ Tây, Hốc Môn.)
|
Ban
|
Nguyễn Hữu Ban (Đại úy) Tuyên úy Công Giáo
|
Ban
|
Nguyễn Văn Ban # ( Chung Thân )
|
Ban
|
Ong Dường Ban #
|
Bàn
|
Phan Văn Bàn
|
Bàn
|
|
Bang
|
Nguyễn Liên Bang # (Đại úy)
|
Bàng
|
Lưu Bàng
|
Bằng
|
Nguyễn Văn Bằng # ( > 10 năm )
|
Bảo
|
Bảo (anh Bảo, quân nhân KQ, làm thi đua phân trại B)
|
Bảo
|
Nguyễn Quốc Bảo (bờm)
|
Bảo
|
Nguyễn Văn Bảo # ( 15 năm )
|
Bảo
|
Nguyễn Văn Bảo # ( > 10 năm )
|
Bảo
|
Nguyễn Văn Bảo # ( > 10 năm ) giáo sư
|
Bảo
|
Nguyễn Văn Bảo # ( Bảo già , Chung Thân )
|
Bảo
|
Phạm Quốc Bảo @
|
Bảo
|
Trần Quốc Bảo
|
Bảo
|
Trương Quốc Bảo # ( Đ/Úy Quận Trưởng Đức Trọng , Lâm Đồng ,
Chung Thân )
|
Báu
|
Nguyễn Văn Báu # ( > 10 năm )
|
Báu
|
Trần Văn Báu # ( > 10 năm )
|
Be
|
Nguyễn Văn Be (Be tật) *
|
Be
|
Phạm Văn Be # (Phục Quốc, Chung Thân => Tử Hình, bị xử bắn ở
A20 năm 1982)
|
Bé
|
Lê Văn Bé.
|
Bé
|
Nguyễn Văn Bé
|
Bé
|
|
Bé
|
Đinh Văn Bé (Lực
lượng Hoàng Cơ Minh)
|
Bền
|
Nguyễn Văn Bền # ( 15 năm )
|
Bền
|
Trần Thanh Bền ( Đại tá Bền còn ở VN)
|
Bích
|
Bùi Ngọc Bích # ( 20 năm )
|
Bích
|
Đinh Ngọc Bích # ( 20 năm )
|
Bích
|
Ngô Bích # (Tr/úy BĐQ)
|
Bích
|
Trịnh Bích # ( Chung Thân )
|
Bích
|
Bích (Bích cơ)
|
Biêm
|
Vũ Thu Biêm.
|
Biên
|
Koksorl Biên
|
Biên
|
Lê Biên
|
Biên
|
Nguyễn Văn Biên ( Th/Tá )
|
Biên
|
Tang Biên @
|
Bính
|
|
Bình
|
Cao Văn Bình # (Chung Thân) cựu sinh viên trường QGHC. (Tự tử
trong trại)
|
Bình
|
Nguyễn Thanh Bình (Bình thợ may) Đại úy, người Huế
|
Bình
|
Nguyễn Trọng Bình (VN.)
|
Bình
|
Nguyễn Văn Bình # (Chung Thân)
|
Bình
|
Nguyễn Văn Bình (Cao Lãnh)
|
Bình
|
Trần Văn Bình # ( 16 năm )
|
Bình
|
Trịnh Thanh Bình # ( 15 năm )
|
Bỉnh
|
Nguyễn Văn Bỉnh (Bỉnh cờ tướng)
|
Bờ
|
Nguyễn Văn Bờ # ( > 10 năm )
|
Bộ
|
Bùi Văn Bộ # (20 năm)
|
Bộ
|
Võ Văn Bộ @ (Linh Mục)
|
Bồi
|
Nguyễn Văn Bồi # (15 năm )
|
Bội
|
Nguyễn Văn Bội # ( > 10 năm )
|
Bốn
|
Nguyễn Văn Bốn #
|
Bông
|
Nguyễn Văn Bông (Bông Papillion)
|
Buondap
|
YDhon Buondap (Fulro)
|
Buônkrông
|
YNuh Buônkrông # (Chung
Thân) Chết ngày 15-4-2014 tại Eakar,
Đaklak
|
Bút
|
Nguyễn Văn Bút # (Linh Mục , > 10 năm )
|
Bữu
|
|
Bửu
|
Bửu
|
Bửu
|
Huỳnh Tấn Bửu # ( 18 năm )
|
Bửu
|
Nguyễn Ngọc Bửu (anh hùng A20) K 25VBĐL, Tr/ úy ĐĐT ĐĐ 1, TĐ 18,
TQLC
|
Bửu
|
Trần Xuân Bửu #
|
By
|
Nguyễn Văn By # ( > 12 năm )
|
Cá
|
Lê Văn Cá # ( Hồi chánh viên , 15 năm )
|
Cả
|
Nguyễn Trung Cả # ( Tr/Úy Dù , 20 năm )
|
Cả
|
Nguyễn Văn Cả # ( Hồi chánh viên , 15 năm )
|
Cải
|
Phan Văn Cải (chết ở A20)
|
Can
|
Nguyễn Ngọc Can
|
Can
|
Trần Thiện Can #
|
Cân
|
Nguyễn Văn Cân # ( > 10 năm )
|
Cần
|
Nguyễn Văn Cần # ( Hồi chánh viên , > 10 năm )
|
Cẩn
|
Mai Cẩn # (người Miên) (chết ở VN)
|
Cẩn
|
Nguyễn Ngọc Cẩn
|
Cẩn
|
Trần Văn Cẩn # ( 20 năm )
|
Cảnh
|
Hồ Viết Cảnh (Cảnh hù)
|
Cảnh
|
Lương Văn Cảnh (Cảnh sói)
|
Cảnh
|
Nguyễn Văn Cảnh # ( 15 năm )
|
Cảnh
|
Phạm Xuân Cảnh
|
Cảnh
|
Tạ Xuân Cảnh # (chết do cán bộ Vinh đá dập lá lách ở Trại A20)
|
Cảnh
|
Trần Cảnh # ( 10 năm )
|
Cầu
|
Lưu Cầu #
|
Cầu
|
Lý Thành Cầu @ (Đại Tá Quốc Dân Đảng, chết ở A20)
|
Cầu
|
Nguyễn Duy Cầu @
|
Cầu
|
Nguyễn Văn Cầu # ( > 10 năm )
|
Cầu
|
Phạm Cơ Cầu (Chú Tư Cầu) *
|
Chắc
|
Nguyễn Văn Chắc # ( 17 năm )
|
Chàm
|
Lê Văn Chàm # (14 năm)
|
Châm
|
Hồ Văn Châm
|
Chẩm
|
Hoàng Văn Chẩm @
|
Chân
|
Lê Thái Chân (1 trong 7 anh hùng A20 , 20 năm)
|
Chẩn
|
Lê Chẩn # ( > 15 năm )
|
Chẩn
|
Trần Văn Chẩn # ( > 10 năm )
|
Chánh
|
Nguyễn văn Chánh # ( > 10 năm )
|
Chấp
|
Lê Danh Chấp (Thiếu tá Chấp, Đại Việt 101 chết ở A20 ngày
3/7/1984)
|
Chấp
|
Nguyễn Văn Chấp # ( 20 năm )
|
Chất
|
Nguyễn Ngọc Chất (Th/Tá) Chết ở A20
|
Châu
|
Lê Văn Châu # (đang ở Mỹ)
|
Châu
|
Lưu Văn Châu # ( Châu Tàu )
|
Châu
|
Nguyễn Long Châu (Châu Nghé)
|
Châu
|
Nguyễn Minh Châu BS #
|
Châu
|
Nguyễn Văn Châu # ( 15 năm )
|
Châu
|
Nguyễn Văn Châu # ( 20 năm )
|
Châu
|
Nguyễn Văn Châu # ( Chung Thân )
|
Châu
|
Nguyễn Văn Châu (Châu Campuchia) Thiếu Tá TQLC, chết ở A20 năm
1984
|
Châu
|
Nguyễn Văn Châu @ ( tập trung CT )
|
Chệnh
|
Thạch Chệnh # (Chung Thân, trốn trại). 2010 là Thứ Trưởng Kinh
Tế CP Campuchia
|
Chi
|
Lê Văn Chi # ( Lý Sơn , 20 năm )
|
Chi
|
Võ Văn Chi # (Trưởng Ty Thuế Vụ BMT , Chung Thân)
|
Chí
|
Bửu Chí
|
Chí
|
Đinh Thiện Chí (Khoá 4 CTCT)
|
Chí
|
Nguyễn Hữu Chí (Chí mén)
|
Chí
|
|
Chì
|
Nguyễn Bá Chì # ( Chung Thân )
|
Chiến
|
Đỗ Đức Chiến
|
Chiến
|
Nguyễn Văn Chiến # ( Chung Thân )
|
Chiến
|
|
Chiến
|
Thái Đình Chiến # ( 15 năm )
|
Chiến
|
Trần Văn Chiến # ( 16 năm )
|
Chiêu
|
Lê Minh Chiêu (Thiếu tá SQ thanh tra/Bạc Liêu, chết ở A20 năm
1984)
|
Chín
|
Nguyễn Văn Chín #
|
Chinh
|
Hoàng Xuân Chinh #
|
Chinh
|
Lê Văn Chinh
|
Chinh
|
Phan Văn Chinh (Thiếu úy CSQG)
|
Chinh
|
Trần Văn Chinh # ( > 10 năm )
|
Chính
|
Lê Văn Chính *
|
Chính
|
Nguyễn Khắc Chính @
|
Chính
|
Nguyễn Văn Chính # (Hồi chánh viên, > 10 năm )
|
Chính
|
Nguyễn Văn Chính # (Luật sư)
|
Chính
|
|
Chỉnh
|
Nguyễn Văn Chỉnh # ( > 10 năm
)
|
Cho
|
Nguyễn Văn Cho @
|
Chờ
|
Nguyễn Văn Chờ # ( 20 năm )
|
Chơi
|
Lê Chơi # ( Chung Thân )
|
Chon
|
Đặng Chon # ( 20 năm )
|
Chơn
|
Nguyễn Văn Chơn # ( 15 năm )
|
Chợn
|
Thạch Chợn
|
Chu
|
Nguyễn Văn Chu
|
Chữ
|
Lê Chữ # ( > 10 năm )
|
Chữ
|
Vũ Văn Chữ @
|
Chúc
|
Nguyễn Văn Chúc # ( > 15 năm )
|
Chức
|
Đoàn Văn Chức
|
Chức
|
Nguyễn Tấn Chức BS # (chết ở VN )
|
Chức
|
Nguyễn Văn Chức # ( Linh Mục , 20 năm )
|
Chung
|
|
Chung
|
Nguyễn Văn Chung (Rô)
|
Chước
|
Nguyễn Văn Chước # ( Chung Thân )CTCT
|
Chuông
|
Nguyễn Văn Chuông # ( Văn nghệ , thi đua , > 15 năm )
|
Chương
|
Mai Đức Chương # (LM dòng Đồng Công) mất ngày 25-10-2017 tại Thủ Đức VN
|
Chương
|
Nguyễn Huy Chương # ( Linh Mục Dòng Đồng Công, 20 năm )
|
Chương
|
Trần văn Chương # ( > 15 năm )
|
Chương
|
Vũ Huy Chương @
Linh Mục
|
Chưởng
|
Lê văn Chưởng # ( > 15 năm )
|
Chuyên
|
Nguyễn Chuyên # ( Luật Sư , 20 năm )
|
Chuyên
|
|
Chuyên
|
Nguyễn Văn Chuyên (Luật sư)
|
Chuyển
|
Nguyễn văn Chuyển # ( 20 năm )
|
Có
|
Nguyễn Hữu Có # (biệt danh "thiếu tướng") (chung
thân). Chết ngày 1-2-2012 tại VN.
|
Có
|
Nguyễn Văn Có # (Chung Thân )
|
Côi
|
Nguyễn Văn Côi # ( 15 năm )
|
Còn
|
Nguyễn Còn # ( 20 năm )
|
Côn
|
Nguyễn Mạnh Côn (Căn tin) #
|
Công
|
Đỗ Bá Công @ (LM , nhạc sĩ )
|
Công
|
Huỳnh Văn Công @ (chết ở Bình Thạnh VN 1990)
|
Công
|
Nguyễn Thành Công #
|
Công
|
Nguyễn Văn Công # ( 17 năm )
|
Công
|
Phạm Thế Công # (Chung Thân , chết ở VN)
|
Cự
|
Dương Cự (luật sư, Thẩm phán tòa án QS vùng IV) (chết ở VN)
|
Cự
|
Huỳnh Cự (Trung Tá về chiêu hồi, chết ở Bình Thạnh.VN 1991)
|
Cự
|
|
Của
|
Nguyễn Văn Của (ông già Của) tuẩn tiết trong xà-lim C1 - T20
|
Cúc
|
Nguyễn Văn Cúc # ( 17 năm )
|
Cung
|
Phạm Cung
@ (Cung đầu bạc)
|
Cuộc
|
Nguyễn Văn Cuộc
|
Cuộc
|
Nguyễn Văn Cuộc # ( 15 năm )
|
Cương
|
|
Cường
|
Đoàn Thế Cường
|
Cường
|
Lý Công Cường # ( 20 năm )
|
Cường
|
Nguyễn Mạnh Cường (nhà bếp) #
|
Cường
|
|
Cường
|
Nguyễn Văn Cường # ( Đội trưởng nhà bếp , Chung Thân )
|
Cường
|
|
Cưu
|
Võ Văn Cưu # (> 10 năm)
|
Cửu
|
Phạm Ngọc Cửu (phó tỉnh trưởng Phan Thiết)
|
Đắc
|
Trần Vĩnh Đắc (Đại Tá, chết ở A20)
|
Đại
|
|
Đàm
|
Nguyễn Văn Đàm # ( 20 năm )
|
Dân
|
Đoàn Ngọc Dân # ( 12 năm )
|
Dần
|
Tôn Vạn Dần #
|
Dạn
|
Phạm Văn Dạn #
|
Đáng
|
Nguyễn Văn Đáng # ( > 15 năm )
|
Đăng
|
Bùi Ngọc Đăng
|
Đăng
|
Nguyễn Hải Đăng (Mù) # 20 năm
|
Đăng
|
Nguyễn Hòa Đăng # 20 năm (Bình Dương)
|
Đăng
|
Nguyễn Ngọc Đăng # (Liên đảng, quốc tịch Canada) Mất tại
Úc, ngày 30-4-2011.
|
Đăng
|
Nguyễn Thoại Đăng # 20 năm
|
Đăng
|
Võ Văn Đăng
|
Đăng
|
|
Đăng
|
Vũ Ngọc Đăng # (Linh Mục , > 10 năm)
|
Đắng
|
Cao Văn Đẳng # ( > 10 năm )
|
Đằng
|
Nguyễn Văn Đằng # ( Chung Thân )
|
Đặng
|
Cao Văn Đặng # ( HS trốn trại => Chung Thân chính trị )
|
Danh
|
Lê Công Danh # ( > 15 năm )
|
Danh
|
Nguyễn Văn Danh #( > 10 năm )
|
Danh
|
Phan Công Danh (nhạc sĩ, SQ biệt phái Xây Dựng Nông Thôn Vũng
Tàu)
|
Đáo
|
Nguyễn Đáo (chết ở A20)
|
Đào
|
Nghiêm Xuân Đào (Pháo binh)
|
Đào
|
Nguyễn Văn Đào # ( > 15 năm )
|
Đào
|
Nguyễn văn Đào #( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
|
Đạo
|
Đinh Sĩ Đạo
|
Đạo
|
|
Đạo
|
|
Đạo
|
Trương Minh Đạo
|
Đát
|
Y Đát # ( > 10 năm )
|
Đạt
|
Châu Đạt # ( Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
|
Đạt
|
Huỳnh Phát Đạt @ LL Phục quốc Hòa Hảo (chết)
|
Đạt
|
Nguyễn Ngọc Đạt (Thầy chùa Đạt) Thượng tọa Thích Huệ Đăng
(chết)
|
Đạt
|
Nguyễn Văn Đạt # ( Thầy Hải , Tu Sĩ Đồng Công , > 10 năm )
|
Đạt
|
Trần Văn Đạt # (15 năm )
|
Đạt
|
Trần Văn Đạt # (Đại Đức , 15 năm )
|
Đấu
|
Nguyễn Văn Đấu # ( 15 năm )
|
Để
|
Nguyễn Văn Để # ( > 15 năm )
|
Đệ
|
Nguyễn Đình Đệ @ (LM)
|
Đệ
|
Nguyễn Ngọc Đệ (Tám Đệ) # - Chung Thân (Tây Ninh)
|
Đệ
|
Nguyễn Văn Đệ # ( Chung Thân )
|
Đệ
|
Nguyễn Văn Đệ @ ( Linh Mục , tập trung )
|
Đèn
|
Nguyễn Văn Đèn (Hạ sĩ Đèn, anh hùng, bất khuất, chết tại VũngTàu
VN 1995)
|
Đẹp
|
Nguyễn Văn Đẹp # (15 năm)
|
Đìa
|
|
Điềm
|
Nguyễn Văn Điềm @ (LM)
|
Điểm
|
Lê Thành Điểm *
|
Điểm
|
Lê Văn Điểm (Điểm cát bụi)
|
Điểm
|
Lê Văn Điểm * (Điểm Kinh 5) chết 12-2012 tại Phú Yên
|
Điểm
|
Nguyễn Văn Điểm # (Chung Thân) Chết tại Bình Định 1-2013
|
Diên
|
|
Diễn
|
Hoàng Diễn # ( Chung Thân )
|
Diễn
|
Trần Diễn - 20 năm (Huế)
|
Diện
|
Lê Tiến Diện (Duyên Đoàn Trưởng Vùng I Duyên hải)
|
Diện
|
Nguyễn Văn Diện
|
Điền
|
Hoàng Điền
|
Điền
|
Nguyễn Ngọc Điển (Điển thuốc lào)
|
Điệp
|
Hoàng Trọng Điệp # ( Cam Ranh , Chung Thân )
|
Điệp
|
|
Điệp
|
Võ Văn Điệp # 13 năm (Quân cảnh)
|
Diệt
|
Lê Văn Diệt # ( Lý Sơn , 18 năm )
|
Diểu
|
Huỳnh Diểu. Tr/uý/BK (Nha Trang)
|
Diệu
|
Trương Xuân Diệu # (Mục sư) BMT
|
Điều
|
Nguyễn văn Điều # ( Th/Tá => 20 năm )
|
Điều
|
Phạm Đức Điều (Cựu TMT tỉnh Bình Tuy)
|
Điều
|
Phan Điều # ( 17 năm )
|
Điểu
|
Nguyễn Văn Điểu # ( 17 năm )
|
Dinh
|
Trần Hữu Dinh (thầy chùa bụi đời)
|
Đinh
|
Ngô Đinh # ( 15 năm )
|
Đỉnh
|
Đỉnh # (cựu Trung tá Đỉnh)
|
Đỉnh
|
Phạm Văn Đỉnh (ông già Đỉnh)
|
Đỉnh
|
Vũ Văn Đỉnh (Nhạc trưởng sư đoàn Dù)
|
Định
|
Đinh Bình Định @ ( Linh Mục , tập trung )
|
Định
|
Trần Kim Định (Trung tá) #
|
Định
|
Trần Văn Định # ( 20 năm )
|
Dò
|
Nguyễn Văn Dò # ( 15 năm )
|
Đô
|
Đoàn Đô
|
Đô
|
Nguyễn Văn Đô # ( > 10 năm )
|
Đỏ
|
Nguyễn Đỏ # ( Chung Thân )
|
Độ
|
Nguyễn Văn Độ # ( Chung Thân )
|
Độ
|
Trần Quốc Độ (Hố Nai)
|
Đoan
|
Nguyễn Văn Đoan # (Chung Thân , chết ở VN)
|
Đoan
|
Nguyễn Văn Đoan @ ( Linh Mục , Tập trung )
|
Đoán
|
Nguyễn Văn Đoán # ( > 10 năm )
|
Đoàn
|
|
Đoàn
|
Nguyễn Minh Đoàn # ( 15 năm )
|
Đoàn
|
Nguyễn Văn Đoàn # ( Chung Thân )
|
Doanh
|
|
Doanh
|
|
Đốc
|
Phan Văn Đốc #
|
Đới
|
Đới (Đại Đức Đới )
|
Đông
|
Lê Văn Đông # ( 15 năm )
|
Đông
|
Nguyễn Văn Đông # ( > 10 năm )
|
Đông
|
Phạm Ngọc Đông (Đông rỗ) (vượt biên chết trên biển)
|
Đông
|
Phan Lạc Giang Đông (chết ở Mỹ 2001) Thi sĩ
|
Đông
|
Trịnh Bình Đông
|
Đồng
|
Nguyễn Văn Đồng # ( 15 năm )
|
Đồng
|
Nguyễn Văn Đồng # ( Chung Thân )
|
Đồng
|
Nguyễn Xuân Đồng #
|
Đồng
|
Phạm Văn Đồng @ (Đồng con)
|
Đồng
|
Trần Ngọc Đồng
|
Du
|
Du (đại úy Du)
|
Du
|
Ngô Kim Du @
|
Du
|
Ngô Xuân Du (SQ)
|
Dư
|
Nguyễn Văn Dư #( Chung Thân )
|
Dư
|
Trần Dư # ( Chung Thân )
|
Dư
|
Trần Khánh Dư (Dư sói)
|
Dụ
|
Phạm Văn Dụ # ( 20 năm )
|
Dữ
|
Lê Dữ # ( > 10 năm )
|
Dự
|
Nguyễn Văn Dự # ( > 10 năm )
|
Đủ
|
|
Dục
|
Trịnh Đức Dục
|
Đức
|
Đức (anh Đức) # chết ở A 20
|
Đức
|
Hổ Long Đức # (còn ở tù tại Xuân Lộc)
|
Đức
|
Nguyễn Đức # (chơi Guitar)
|
Đức
|
Nguyễn Duy Đức (anh hùng A20) Trung úy Biệt Động Quân
|
Đức
|
Nguyễn Hữu Đức (Đại Uý BĐQ) TT
|
Đức
|
Nguyễn Văn Đức # (20 năm) mất ngày 21-5-2017 tại Đồng Nai VN
|
Đức
|
|
Đức
|
Phạm Hoàng Đức # (12 năm)
|
Đức
|
Phan Bá Đức #
|
Đức
|
Sơn Hồng Đức @
|
Đức
|
Trần Văn Đức # ( > 10 năm )
|
Đức
|
Trương Phước Đức # (Chung Thân , chết trong kiên giam A-20)
|
Đực
|
Nguyễn Văn Đực # ( > 15 năm )
|
Dung
|
Dung (Cò Dung) Cảnh sát Phan Thiết
|
Dung
|
Hoàng Kim Dung (Giáo sư/Đại học Hòa Hảo)
|
Dung
|
Trần Kim Dung #
|
Dũng
|
Nguyễn Thái Dũng (cụ Dũng) chết tại A20
|
Dũng
|
Nguyễn Văn Dũng # ( Chung Thân )
|
Dũng
|
Nguyễn Văn Dũng # (Dũng con , em N.V.Quốc , Chung Thân )
|
Dũng
|
Nguyễn Văn Dũng (Dũng hàm thiết)
|
Dũng
|
Phạm Anh Dũng # (quốc tịch Pháp)
|
Dũng
|
Phùng Trí Dũng # 20n Tây-Ninh
|
Dũng
|
Trần Văn Dũng # ( 18 năm )
|
Dũng
|
Trần Văn Dũng # ( 20 năm )
|
Dũng
|
Trần Văn Dũng # ( Em T.V.Quốc , Chung Thân )
|
Dũng
|
Trịnh Thanh Dũng # ( 15 năm )
|
Dũng
|
Trương Anh Dũng @ (Dũng ba đuông) (chết ở Las Vegas)
|
Dũng
|
Vũ Mạnh Dũng (sinh viên Văn Khoa, chết ở VN)
|
Dững
|
Nguyễn Thanh Dững # (20 năm)
|
Dược
|
Bùi Xuân Dược
|
Dược
|
Nguyễn Văn Dược (chết)
|
Được
|
Nguyễn Văn Được # (Chung Thân )
|
Dương
|
Lê Văn Dương # ( 18 năm)
|
Dương
|
Nguyễn Ngọc Dương (Sa Đéc) Quân Cảnh
|
Dương
|
Nguyễn Văn Dương # ( Chung Thân )
|
Dương
|
Phạm Văn Dương # ( Chung Thân )
|
Dương
|
Vụ An Dương #
|
Dương
|
|
Dưỡng
|
Nguyễn Văn Dưỡng # ( > 10 năm )
|
Đường
|
Nguyễn Ngọc Đường #
|
Duyên
|
|
Duyên
|
Trần Văn Duyên # ( > 10 năm )
|
Em
|
Đoàn Kiệm Em
|
Em
|
Lê Em # ( > 10 năm )
|
Em
|
Nguyễn Văn Út Em
|
Em
|
Vương Hồng Em
|
Gành
|
Lê Văn Gành * (Hòa Hảo)
|
Gia
|
Nguyễn Văn Gia # ( Bảy Gia , chột mắt , Chung Thân )
|
Gia
|
Tạ Thanh Gia (Th/T Truyền Tin chết ở A20 năm 1987)
|
Giá
|
Nguyễn Duy Giá @ (thân phụ Nguyễn Mạnh Hùng) chết
|
Giảng
|
Lê Giảng # ( > 15 năm )
|
Giảng
|
Nguyễn Văn Giảng # ( Chung Thân )
|
Giao
|
Nguyễn Hữu Giao @ (chết ở Pháp)
|
Giáo
|
Huỳnh Văn Giáo #
|
Giáo
|
Nguyễn Công Giáo #
|
Giáo
|
Nguyễn Văn Giáo # ( 17 năm ) chết năm 2015 tại VN
|
Giáp
|
Nguyễn Giáp (Th/T BDQ/QK2, chết ở A20 năm 1980)
|
Giàu
|
Nguyễn Văn Giàu # ( > 10 năm )
|
Giàu
|
|
Gio
|
Trần Văn Gio @ (Lực lượng Hòa Hảo)
|
Giò
|
Nguyễn Văn Giò (chết) Tây Ninh
|
Giới
|
Nguyễn Văn Giới # ( > 10 năm )
|
Gióng
|
Nguyễn Văn Gióng # ( > 10 năm )
|
Gừng
|
Lê Văn Gừng # ( > 10 năm )
|
Gừng
|
Nguyễn Văn Gừng (Gừng rụng răng)
|
Hà
|
Lạc Tô Hà # ( Hà “con gái”, Hà chệt , văn nghệ , 15 năm )
|
Hạ
|
Nguyễn Văn Hạ # ( > 10 năm )
|
Hai
|
Giang Văn Hai
|
Hai
|
Ngô Văn Hai # 18 năm, đội 8
|
Hai
|
Nguyễn Văn Hai # ( > 10 năm )
|
Hai
|
Phạm Văn Hai # ( > 15 năm )
|
Hai
|
Trương Văn Hai (Hai néo)
|
Hải
|
Đinh Mộng Hải #
|
Hải
|
Đinh Xuân Hải ( Linh Mục ) chết ở Mỹ
|
Hải
|
Hải Khùng (Hải bác học) thiếu uý thiết giáp, đã chết ở VN
|
Hải
|
Hứa Hồng Hải # (15 năm)
|
Hải
|
Lâm Sơn Hải @ (con trai tướng Lâm Thành Nguyên, Hòa Hảo)
|
Hải
|
|
Hải
|
Nguyễn Phú Hải # ( 20 năm )
|
Hải
|
Nguyễn Văn Hải # ( Chung Thân )
|
Hải
|
Nguyễn Văn Hải #( 15 năm )
|
Hải
|
Phạm Văn Hải (Hải cà) mất ngày 19-8-2018 tại Bình Thạnh VN
|
Hải
|
|
Hải
|
|
Hải
|
Trần Văn Hải (Hải già) Thượng nghị sĩ, đệ I CH
|
Hải
|
Võ Văn Hải @ (Chánh Văn Phòng phủ Tổng Thống đệ I CH, chết ở A20)
|
Hải
|
|
Hải
|
Vũ Xuân Hải (chết ở A20 năm 1979)
|
Hạm
|
Châu Văn Hạm *
|
Hàn
|
Nguyễn Văn Hàn # ( > 15 năm )
|
Hân
|
Nguyễn Văn Hân # ( Thi đua , 20 năm )
|
Hận
|
Nguyễn Văn Hận #( > 10 năm )
|
Hằng
|
Lê Văn Hẳng @
|
Hanh
|
Nguyễn Văn Hanh @ (René Mốp )
|
Hạnh
|
Nguyễn Hạnh
|
Hạnh
|
Nguyễn Văn Hạnh # ( 20 năm )
|
Hào
|
|
Hào
|
Trần Đức Hào #
|
Hảo
|
Nguyễn Văn Hảo # ( > 10 năm )
|
Hậu
|
Nguyễn Văn Hậu @
|
Hậu
|
|
Hết
|
Nguyễn Văn Hết @
|
Hích
|
Trần Hích # ( > 10 năm )
|
Hiến
|
Bùi Đức Hiến @
|
Hiến
|
Lê Văn Hiến #
|
Hiến
|
|
Hiền
|
Lê Hiền # (Thầy Hiền, tăng sĩ)
|
Hiền
|
Nguyễn Chí Hiền
|
Hiền
|
Nguyễn Đức Hiền # - 20 năm (Rạch Giá)
|
Hiền
|
|
Hiền
|
Nguyễn Sĩ Hiền
|
Hiền
|
Nguyễn Văn Hiền # ( Hồi Chánh Viên , > 10 năm )
|
Hiền
|
Nguyễn Văn Hiền #( > 10 năm )
|
Hiền
|
Nguyễn Văn Hiền (Đ/Tá - Cục Truyền Tin)
|
Hiền
|
Phạm Văn Hiền # ( Đại Đức , Chung Thân )
|
Hiển
|
Đặng Hiển
|
Hiển
|
Đặng Văn Hiển (SNQĐ)
|
Hiển
|
Đoàn Trọng Hiển # ( SQ CSQG , 20 năm )
|
Hiển
|
Nguyễn Văn Hiển # (Chung Thân) giáo sư, chết khi chuyển về Z30A
|
Hiển
|
Phạm Quý Hiển (Quân cảnh)
|
Hiển
|
Phùng Ngọc Hiển # ( 20 năm )
|
Hiển
|
Phùng Quốc Hiển # (Quân Cảnh KQ) 20 năm
|
Hiện
|
Nguyễn Văn Hiện # (Thiếu Tá Hiện, Vụ Vinh Sơn)
|
Hiện
|
Phạm Khắc Hiện (cu tý)
|
Hiệp
|
Huỳnh Ngọc Hiệp # (BMT, 20 năm)
|
Hiệp
|
Lý Văn Hiệp
|
Hiệp
|
Nguyễn Văn Hiệp # ( 15 năm )
|
Hiệp
|
Nguyễn Văn Hiệp (Th/úy) bị bắn chết năm 1982 (khi vượt ngục cùng
với Phạm V Be)
|
Hiệp
|
Trần văn Hiệp # ( 20 năm )
|
Hiếu
|
Bùi Thiện Hiếu
|
Hiếu
|
Dương Văn Hiếu
|
Hiếu
|
Lê Hiếu
|
Hiếu
|
Lê Văn Hiếu #
|
Hiếu
|
Nguyễn Đức Hiếu (Quân Cảnh)
< hieuquancanh@yahoo.com>
|
Hiếu
|
Nguyễn Văn Hiếu # (Chung Thân)
|
Hiếu
|
Nguyễn Văn Hiếu # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm )
|
Hiếu
|
Nguyễn Văn Hiếu (Sa Đéc) chết
|
Hiếu
|
Nguyễn Văn Hiếu @ (Hiếu đầu bạc)
|
Hiếu
|
Tăng Bạt Hiếu #
|
Hiếu
|
|
Hiếu
|
Võ Trọng Hiếu #
|
Hiếu
|
Trần Hiếu # (15 năm). Chết tại La Hai ngày 23-1-2015
|
Hiệu
|
Nguyễn Văn Hiệu # ( Linh Mục , Chung Thân => Tử Hình )
|
Hình
|
Hoàng Văn Hinh ( Linh Mục )
|
Hoa
|
Nguyễn Văn Hoa # ( > 10 năm )
|
Hoa
|
Nguyễn Xuân Hoa (Tr/T Không Đoàn Trưởng/KQ, chết ở A20 năm 1980)
|
Hoà
|
Hà Văn Hòa
|
Hoà
|
|
Hoà
|
Lê Quý Hòa # - 23 năm (Huế)
|
Hoà
|
Lê Quý Hòa
|
Hoà
|
Lê Văn Hòa (Hòa Papillion)
|
Hoà
|
Nguyễn Văn Hòa # ( Hòa “lửa” , > 10 năm , từ biệt giam trốn
trại ( ? ) qua Úc ! )
|
Hoà
|
Nguyễn Văn Hòa # (Chung Thân )
|
Hoà
|
Phạm Công Hòa
|
Hoà
|
|
Hoà
|
Võ Ngọc Hòa # (12 năm, đội 13) chết ngày 25-4-2018 tại VN
|
Hoan
|
Nguyễn Công Hoan @
|
Hoan
|
Nguyễn Văn Hoan # ( Chung Thân )
|
Hoan
|
Vũ Thành Hoan @ (Police Hoan)
|
Hoàn
|
Lê Huy Hoàn
|
Hoàn
|
Nguyễn Văn Hoàn # ( > 10 năm )
|
Hoàn
|
Trần Văn Hoàn # > 10 năm )
|
Hoàng
|
|
Hoàng
|
Dương Thanh Hoàng #
|
Hoàng
|
Hoàng ( Bình Dương) #
|
Hoàng
|
Lâm Tấn Hoàng @
|
Hoàng
|
Lâm Văn Hoàng Th/U Pháo binh SĐ 21 (Úc) <lamphuong1@tpg.com.au>
|
Hoàng
|
Lê Minh Hoàng # ( Lý Sơn , Chung Thân )
|
Hoàng
|
Mai Văn Hoàng @ (Hoàng lùn) Phóng viên chiến trường
|
Hoàng
|
Nguyễn Công Hoàng ( Hoàng ốm) đội Trịnh Tùng
|
Hoàng
|
Nguyễn Minh Hoàng (Hoàng thánh giá) @
|
Hoàng
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
Hoàng
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
Hoàng
|
Võ Hoàng # ( > 10 năm )
|
Hoạt
|
Đoàn Viết Hoạt @ (GS , 15 năm )
|
Hoạt
|
Hoàng Hoạt # (án Chung Thân). Chết năm 1985 vì xuất huyết não
|
Học
|
|
Học
|
Nguyễn Văn Học # ( 15 năm )
|
Hoè
|
Trần Đại Hòe # ( 20 năm )
|
Hội
|
Nguyễn Văn Hội # ( > 15 năm )
|
Hớn
|
Hồ Hảo Hớn #
|
Hớn
|
Nguyễn Văn Hớn # ( > 10 năm )
|
Hồng
|
Danh Hồng #
|
Hồng
|
Huỳnh Đình Hồng # Chung thân
|
Hồng
|
Huỳnh Văn Hồng # ( 20 năm )
|
Hồng
|
Huỳnh Văn Hồng (Tr/Tá)
|
Hồng
|
Nguyễn Văn Hồng (tr/tá)
|
Hồng
|
Phạm Quang Hồng # > 10 năm (sư huynh => Linh Mục)
<suphuhong@yahoo.com.au>
|
Hồng
|
Trần Văn Hồng # ( 15 năm )
|
Hợp
|
Nguyễn Văn Hợp # ( > 10 năm )
|
Huân
|
Nguyễn Viết Huân # ( Tu Sĩ Đồng Công , 20 năm )
|
Huế
|
Nguyễn Văn Huế # ( > 10 năm )
|
Huệ
|
Bùi Huệ # ( 20 năm )
|
Huệ
|
Nguyễn Văn Huệ # ( 20 năm )
|
Huệ
|
Phan Vỹ Huệ (Kathy Huệ) coi trại giam Cục ANQĐ, trưởng ban văn
thư/KT KBC 4003
|
Hùng
|
Hùng # (Ba Hùng) Trực sinh
|
Hùng
|
Hùng (Hùng lai) thông dịch viên
|
Hùng
|
Huỳnh Vĩ Hùng @ (Mục Sư)
|
Hùng
|
Mai Quốc Hùng (Th/úy TK Kiến Tường Mộc Hoá)
|
Hùng
|
Ngũ Mạnh Hùng #
|
Hùng
|
Nguyễn Anh Hùng (Hùng khóc) #
|
Hùng
|
|
Hùng
|
Nguyễn Thái Hùng (Hùng Rống)
|
Hùng
|
Nguyễn Thế Hùng # ( Thầy Hùng cận, tu sĩ, Chung Thân ) đội 3.
A
|
Hùng
|
Nguyễn Thế Hùng (Hùng Chuột)
|
Hùng
|
Nguyễn Trọng Hùng
|
Hùng
|
Nguyễn Văn Hùng # ( 15 năm )
|
Hùng
|
|
Hùng
|
Phạm Ngọc Hùng
|
Hùng
|
Phí Lê Hùng (Hùng mù)
|
Hùng
|
Thái Thanh Hùng # ( ở Huế , Đại Đức , Chung Thân )
|
Hùng
|
Trần Văn Hùng # ( > 10 năm )
|
Hùng
|
Trương Mạnh Hùng (Hùng cơm)
|
Hưng
|
Dương Học Hưng (Sa Đéc) Chết năm 2010 tại Cao Lãnh
|
Hưng
|
Lê Văn Hưng # ( 16 năm )
|
Hưng
|
Lê Văn Hưng # ( Chung Thân )
|
Hưng
|
Trần Văn Hưng # ( > 10 năm )
|
Hừng
|
Huỳnh Hừng # ( > 15 năm )
|
Hườn
|
Đỗ Hườn (Moris ) # Chung thân. Từ Mỹ về, chết ở nhà tù Nam Hà khoảng năm
2001
|
Hườn
|
Tạ Văn Hườn (Quờn) (chết)
|
Hương
|
Lại Thế Hương # ( 20 năm )
|
Hương
|
Nguyễn Văn Hương # ( > 10 năm )
|
Hương
|
Nguyễn Văn Hương # ( 14 năm )
|
Hương
|
Nguyễn Văn Hương # ( Tây Ninh , Tr/Úy Không quân )
|
Hướng
|
Nguyễn Văn Hướng @ (Cụ Hướng) chết
|
Hưởng
|
Nguyễn Văn Hưởng @
|
Hưởng
|
Trần Văn Hưởng # ( 20 năm )
|
Hượt
|
Nguyễn Văn Hượt # ( > 10 năm )
|
Hữu
|
Đặng Hữu # ( > 10 năm )
|
Hữu
|
Huỳnh Hữu #
|
Huy
|
Nguyễn Đình Huy # ( > 10 năm )
|
Huy
|
Phạm Quang Huy # ( 20 năm )
|
Huy
|
Trần Văn Huy # ( > 10 năm )
|
Huyến
|
Phạm Văn Huyến (Đại Tá Huyến cựu Tỉnh Trưởng Long An)
|
Huynh
|
Nguyễn Văn Huynh # ( > 10 năm )
|
Huynh
|
Trịnh Huynh # ( Chung Thân )
|
Huỳnh
|
Đặng Văn Huỳnh (VN)
|
Huỳnh
|
Lê Văn Huỳnh (Huỳnh Rèn)
|
Hy
|
Võ Xuân Hy
|
Hỷ
|
Võ Hỷ # ( Chung Thân )
|
Ích
|
Lê Hữu Ích @
|
Kéo
|
Kê Văn Kéo # (chết ở A20)
|
Kéo
|
Ngô Như Kéo # ( Phan Thiết, 20 năm ) chết ngày 2-3-2016 tại Phan
Thiết
|
Kha
|
Nguyễn Văn Kha # ( 20 năm )
|
Khái
|
Lê Đại Khái
|
Khải
|
Đặng Quang Khải @
|
Khải
|
Huỳnh Thuận Khải (Đại uý Nhảy Dù)
|
Khải
|
Nguyễn Khải
|
Khải
|
Nguyễn Văn Khải # ( 20 năm )
|
Khải
|
Trương Văn Khải # ( 20 năm )
|
Khải
|
|
Khâm
|
Phạm Đức Khâm (1990 còn ở trại A20, sau đó ra Đầm Đùn)
|
Khang
|
Trần Quý Khang
|
Khanh
|
Cao Văn Khanh (Đại tá Khanh chết ở Mỹ)
|
Khanh
|
Nguyễn Cao Khanh
|
Khanh
|
Nguyễn Văn Khanh # ( 14 năm )
|
Khanh
|
Võ Văn Khanh
|
Khánh
|
Bùi Quốc Khánh (Linh Mục)
|
Khánh
|
|
Khánh
|
Phạm Văn Khánh (Thầy Khánh dạy Anh văn)
|
Khao
|
Nguyễn Văn Khao # ( Cam Ranh , Chung Thân )
|
Khẩu
|
Liêu Khầu # ( > 10 năm )
|
Khẩu
|
Nguyễn Tiến Khẩu @ ( Linh Mục )
|
Khí
|
Tạ Duy Khí
|
Khiết
|
|
Khiết
|
Nguyễn Văn Khiết # ( Văn nghệ )
|
Khiết
|
Phạm Đình Khiết #
|
Khoa
|
Nguyễn Đăng Khoa (Khoa già)
|
Khoa
|
Trần Đình Khoa # ( 20 năm )
|
Khoái
|
|
Khôi
|
|
Khuê
|
Nguyễn Ngọc Khuê # 16 năm, đội 6
|
Khung
|
Lưu Khung # (tài phiệt , > 10 năm )
|
Khương
|
Bùi Khương #
|
Kia
|
Nguyễn Kia # ( > 10 năm )
|
Kích
|
Nguyễn Kích #
|
Kích
|
Thái Phi Kích (Trung úy tiểu khu Bình Thuận) chết
|
Kích
|
Võ Kích # ( 15 năm )
|
Kiếm
|
Nguyễn Như Kiếm
|
Kiểm
|
Lê Văn Kiếm
|
Kiệm
|
Nguyễn Kiệm # ( > 10 năm )
|
Kiên
|
Lê Kiên (Bùi Lượng, nguyên Tổng thư ký Tổng công đoàn Tự do)
(chết ở A20, 1984)
|
Kiết
|
Nguyễn Văn Kiết # ( 20 năm )
|
Kiệt
|
Trần Văn Kiệt # ( Chung Thân )
|
Kim
|
Lê Kim # ( > 10 năm )
|
Kim
|
Nguyễn Kim # ( Chung Thân )
|
Kim
|
Phan Văn Kim #
|
Kim
|
Trương Quang Kim #
|
Kinh
|
Lưu Kỉnh # ( > 10 năm )
|
Kính
|
Nguyễn Văn Kính (Kính Hố Nai)
|
Kịp
|
Đinh văn Kịp (Lễ Sanh Đạo Cao Đài Tây Ninh)
|
Knos
|
Y Knos
|
Ký
|
Lê Văn Ký # (Dakmil)
|
Kỳ
|
Huỳnh Kỳ #
|
Kỳ
|
Mã Thành Kỳ *
|
Kỵ
|
Tôn Thất Kỵ (đại úy)
|
Lá
|
Nguyễn Văn Lá (Thiếu tá tiểu khu Khánh Hòa)
|
Lạc
|
Nguyễn Văn Lạc
|
Lai
|
|
Lai
|
Nguyễn Văn Lai (Lai thẹo)
|
Lai
|
Trần Đức Lai (Lai trẻ ) Trung úy
|
Lai
|
|
Lái
|
Thái Kim Lái (chệt Lái) # .Trốn trại, vượt biên chết
|
Lại
|
Nguyễn Văn Lại # ( Chung Thân )
|
Lam
|
Nguyễn Lam # ( 20 năm )
|
Lâm
|
Lê Ngọc Lâm * (Lâm chín ngón) Kinh 5
|
Lâm
|
Nguyễn Văn Lâm # ( 20 năm )
|
Lâm
|
Nguyễn Văn Lâm # ( Đại Đức giáo phái Cổ Sơ Môn )
|
Lâm
|
Trần Ngọc Lâm @ (Lâm chín ngón) Kinh 5
|
Lâm
|
Trịnh Đình Lâm @ (chết ở VN)
|
Lắm
|
Nguyễn Văn Lắm # ( Chung Thân )
|
Lân
|
Lương Nguyên Lân (Trung úy HQ)
|
Lân
|
Nguyễn Văn Lân # ( > 10 năm )
|
Lân
|
Nguyễn Văn Lan # ( Chung Thân )
|
Lang
|
Dương văn Lang # Chết năm 1998 tại VN
|
Lang
|
Nguyễn Ngọc Lang #
|
Lăng
|
Lê Văn Lăng # 20 năm
|
Lạng
|
Nguyễn văn Lạng # (Trung tá B/S)
|
Lành
|
Nguyễn Văn Lành # ( 15 năm )
|
Lành
|
Tống Văn Lành (Bình Dương)
|
Lào
|
Thảo Phương Lào # ( ở BMT , Chung Thân )
|
Lâu
|
Nguyễn Lâu # ( chột mắt , ở Phan Rang , Chung Thân )
|
Lấy
|
Ngô Xuân Lấy # ( GS Toán Nha Trang , 20 năm )
|
Lê
|
Lâm Minh Lê
|
Lê
|
Lê Kim Lê *
|
Lê
|
Nguyễn Văn Lê # ( > 10 năm )
|
Lễ
|
|
Lệ
|
Nguyễn Văn Lệ # ( > 10 năm )
|
Lên
|
Nguyễn Lên # ( Đ/Úy => Chung Thân )
|
Lên
|
Nguyễn Văn Lên
|
Lía
|
Nguyễn Lía
|
Lịch
|
Đào Đăng Lịch (Lịch ca)
|
Lịch
|
Nguyễn Quang Lịch (Đ/U BĐQ)
|
Lịch
|
Nguyễn Văn Lịch # ( BS , 20 năm )
|
Lịch
|
Nguyễn Văn Lịch # ( Chung Thân )
|
Lịch
|
Trần Bá Lịch # (BS) Q10 Saigon
|
Lịch
|
Trần Quang Lịch #
|
Liêm
|
Bùi Gia Liêm (Đại úy)
|
Liêm
|
Bùi Thanh Liêm (Liêm rung) # . Cần Thơ
|
Liêm
|
Đoàn Ngọc Liêm # ( > 10 năm )
|
Liêm
|
Dương Công Liêm (San Pablo)
|
Liêm
|
Ngô Văn Liêm # - 20 năm (Huế)
|
Liêm
|
Nguyễn Thanh Liêm # ( 15 năm
)
|
Liêm
|
Trương Văn Liêm (Hải quân, K1 OCS)
|
Liên
|
Huỳnh
Liên (Tr/Tá KQ) Mất ngày 28-10-2019 tại Portland OR
|
Liên
|
Nguyễn Văn Liên # ( Chung Thân )
|
Liên
|
Trần Ngọc Liên #
|
Liên
|
Trần Văn Liên # ( Linh Mục Phạm Minh Trí , Dòng Đồng Công , 20
năm )
|
Liên
|
Trương Vãng Liên
|
Liệt
|
Phù Tấn Liệt
|
Liêu
|
Nguyễn Văn Liêu # ( 15 năm )
|
Liễu
|
Nguyễn Liễu # ( Liễu trực sinh , Chung Thân )
|
Liễu
|
Nguyễn Văn Liễu # ( Chung Thân )
|
Liễu
|
Trần Văn Liễu # ( Liễu lùn , Chung Thân )
|
Liệu
|
|
Linh
|
Huỳnh Duy Linh # ( 20 năm )
|
Linh
|
Nguyễn Anh Linh # ( Linh trốn trại , 20 năm )
|
Linh
|
Nguyễn Huyền Linh # ( Linh Mục Fatima Bình Triệu, 20 năm )
|
Linh
|
Nguyễn Tiến Linh (Đ/U CSQG) vượt biên chết trên đường bộ
|
Linh
|
Nguyễn Văn Linh (Linh Xuân)
|
Linh
|
Nguyễn Viết Linh @ ( Linh Mục , t.trung )
|
Linh
|
Phan Ngọc Nhất Linh # ( Huế Chung Thân )
|
Linh
|
Trần Công Linh @ (chết ở Đức 2010)
|
Linh
|
Trần Văn Linh # (cha Roco) (LM) nhạc sĩ
|
Lô
|
Nguyễn Khoa Lô
|
Lô
|
Nguyễn Văn Lô # ( 20 năm , chết tại A-20)
|
Lộ
|
Nguyễn Văn Lộ # ( > 10 năm )
|
Lộ
|
Vũ Văn Lộ @
< thuminhvu@yahoo.com >
|
Loại
|
Nguyễn Đại Loại (Khoá 2 CTCT)
|
Lộc
|
Đào Văn Lộ #
|
Lộc
|
Đỗ Đình Lộc (Đại úy Quân Y) chết ở VN
|
Lộc
|
Nguyễn Lộc # ( Tu sĩ , 10 năm )
|
Lộc
|
Nguyễn Văn Lộc # ( > 10 năm ) (Thầy Lộc)
|
Lộc
|
Nguyễn Văn Lộc (HQ)
|
Lời
|
Nguyễn Văn Lời # ( 15 năm )
|
Lợi
|
Huỳnh Đắc Lợi # 12 năm (Quân cảnh)
|
Lợi
|
Huỳnh Hữu Lợi, 20 năm, mất tại nhà ở Bình Dương
|
Lợi
|
Lê Văn Lợi # ( > 10 năm )
|
Lợi
|
Nguyễn Văn Lợi # ( 20 năm )
|
Lợi
|
Phan Văn Lợi # 20n
|
Lợi
|
Trần Văn Lợi (mắt kiếng) Th/t CS bị lao phổi về chết ở Bến
Tre)
|
Lợi
|
|
Long
|
Lê Phạm Long # ( 20 năm )
|
Long
|
Lưu Kim Long
|
Long
|
Nguyễn Đình Văn Long (Long bọ hung) # ( 2 án chung thân )
|
Long
|
|
Long
|
Nguyễn Kim Long # 20 > Chung thân (BS Quân Y) Chết tại trại 5
Lam Sơn 1995
|
Long
|
|
Long
|
Trần Đức Long (Long
cận)
|
Long
|
Trần Văn Long # (Linh Mục Đồng Công , 20 năm )
|
Long
|
Trần Văn Long # (Long “ Rồng “ , Chung Thân)
|
Long
|
Từ Đức Long @ (Chung Thân) BMT
|
Lựa
|
Nguyễn Văn Lựa # ( > 10 năm )
|
Luân
|
Nguyễn Đình Luân # ( 20 năm )
|
Luân
|
Nguyễn Luân (Linh mục) án 20 năm
|
Luân
|
Nguyễn Văn Luân # ( Linh Mục , 20 năm , chết trong kiên giam A-20)
|
Luật
|
Nguyễn Văn Luật # ( > 10 năm )
|
Lục
|
Lê Lục # ( Chung Thân )
|
Lục
|
Nguyễn Văn Lục # (BMT) chết khoảng năm 1990
|
Lục
|
Nguyễn Văn Lục # (Tây Ninh)
|
Lực
|
Lê Văn Lực # ( > 10 năm )
|
Lực
|
Nguyễn Văn Lực # ( > 10 năm )
|
Luett
|
Nay Luett (Tổng Trưởng Sắc Tộc, có tin chết tại Phú Bổn)
|
Lui
|
Đinh Công Lui
|
Lược
|
Nguyễn Văn Lược # ( > 10 năm )
|
Lượm
|
Nguyễn Văn Lượm # ( > 10 năm )
|
Lương
|
Lê Văn Lương # ( > 10 năm )
|
Lương
|
|
Lương
|
Thái Văn Lương # 16 năm, đội 8
|
Lương
|
Trần Văn Lương #
|
Lượng
|
Đặng Văn Lượng # ( 20 năm )
|
Lưu
|
Bùi Lưu (Đại Úy Tuyên úy)
|
Lưu
|
Đặng Phước Lưu
|
Lưu
|
|
Lưu
|
|
Luỹ
|
Nguyễn Văn Lũy # ( > 10 năm )
|
Luyện
|
Nguyễn Đình Luyện # ( Chung Thân )
|
Ly
|
Ngô Văn Ly @
|
Lý
|
Nguyễn Văn Lý # ( Chung Thân )
|
Lý
|
Trần Chính Lý @ (Lý trực nhà) VN
|
Danh Sách theo Tên từ A - L
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét